GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Tran Ngoc Thuy | Title | WFM | Starting rank | 25 | Rating national | 2391 | Rating international | 1859 | Performance rating | 2072 | FIDE rtg +/- | 3,4 | Points | 5 | Rank | 19 | Federation | DTH | Club/City | Đồng Tháp | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12400661 | Year of birth | 1995 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 25 | 53 | Dang Ngoc Thien Thanh | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | | PGN |
2 | 5 | 14 | Dong Khanh Linh | 1970 | NBI | Ninh Bình | 6,5 | | PGN |
3 | 18 | 57 | Tran Ngoc Nhu Y | 0 | BTR | Bến Tre | 3,5 | | PGN |
4 | 11 | 20 | Ngo Thi Kim Tuyen | 1904 | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | | PGN |
5 | 5 | 4 | Bach Ngoc Thuy Duong | 2198 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | | PGN |
6 | 7 | 5 | Chau Thi Ngoc Giao | 2137 | BDH | Bình Định | 5 | | |
7 | 13 | 32 | Bui Thi Diep Anh | 1756 | QNI | Quảng Ninh | 5 | | |
8 | 12 | 37 | Pham Tran Gia Thu | 1630 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | |
9 | 6 | 12 | Nguyen Hong Anh | 1993 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | |
|
|
|
|