GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Tran Ly Ngan Chau | Starting rank | 50 | Rating national | 2355 | Rating international | 0 | Performance rating | 1937 | Points | 3 | Rank | 47 | Federation | CTH | Club/City | Cần Thơ | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12420069 | Year of birth | 2012 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 22 | 22 | Ton Nu Hong An | 1875 | QNI | Quảng Ninh | 5 | | PGN |
2 | 26 | 37 | Pham Tran Gia Thu | 1630 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | PGN |
3 | 26 | 54 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | Bến Tre | 4,5 | | PGN |
4 | 26 | 51 | Mai Nhat Thien Kim | 0 | CTH | Cần Thơ | 2 | | PGN |
5 | 24 | 53 | Dang Ngoc Thien Thanh | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | | PGN |
6 | 22 | 57 | Tran Ngoc Nhu Y | 0 | BTR | Bến Tre | 3,5 | | |
7 | 16 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | Bình Định | 4 | | |
8 | 18 | 26 | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | Hà Nội | 4 | | |
9 | 20 | 10 | Tran Thi Kim Loan | 2010 | HPH | Hải Phòng | 4 | | |
|
|
|
|