GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Vo Thi Thuy Tien | Starting rank | 29 | Rating national | 2389 | Rating international | 1808 | Performance rating | 2045 | FIDE rtg +/- | 22,2 | Points | 4,5 | Rank | 26 | Federation | CTH | Club/City | Cần Thơ | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12410667 | Year of birth | 1999 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 1 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | 2369 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | | PGN |
2 | 12 | 3 | Luong Phuong Hanh | 2229 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | PGN |
3 | 6 | 12 | Nguyen Hong Anh | 1993 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | PGN |
4 | 17 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | Ninh Bình | 4 | | PGN |
5 | 10 | 10 | Tran Thi Kim Loan | 2010 | HPH | Hải Phòng | 4 | | PGN |
6 | 12 | 22 | Ton Nu Hong An | 1875 | QNI | Quảng Ninh | 5 | | |
7 | 17 | 54 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | Bến Tre | 4,5 | | |
8 | 20 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | Đồng Tháp | 3 | | |
9 | 14 | 21 | Nguyen Xuan Nhi | 1880 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | | |
|
|
|
|