GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Bui Kha Nhi | Starting rank | 42 | Rating national | 2345 | Rating international | 1462 | Performance rating | 2027 | FIDE rtg +/- | 38 | Points | 3,5 | Rank | 40 | Federation | BTR | Club/City | Bến Tre | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12413836 | Year of birth | 2002 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 14 | 14 | Dong Khanh Linh | 1970 | NBI | Ninh Bình | 6,5 | | PGN |
2 | 27 | 53 | Dang Ngoc Thien Thanh | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | | PGN |
3 | 19 | 3 | Luong Phuong Hanh | 2229 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | PGN |
4 | 8 | 4 | Bach Ngoc Thuy Duong | 2198 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | | PGN |
5 | 16 | 26 | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | Hà Nội | 4 | | PGN |
6 | 19 | 33 | Vo Mai Truc | 1753 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | |
7 | 18 | 20 | Ngo Thi Kim Tuyen | 1904 | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | | |
8 | 21 | 52 | Phan Quynh Mai | 0 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | |
9 | 24 | 46 | Sa Phuong Bang | 0 | HNO | Hà Nội | 2 | | |
|
|
|
|