GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Thu Trang | Starting rank | 40 | Rating national | 2385 | Rating international | 1520 | Performance rating | 1968 | FIDE rtg +/- | -3,6 | Points | 3 | Rank | 48 | Federation | BDU | Club/City | Bình Dương | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12421090 | Year of birth | 1988 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 12 | 12 | Nguyen Hong Anh | 1993 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | PGN |
2 | 16 | 16 | Doan Thi Hong Nhung | 1945 | HPH | Hải Phòng | 6,5 | | PGN |
3 | 23 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | Đồng Tháp | 3 | | PGN |
4 | 24 | 3 | Luong Phuong Hanh | 2229 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | PGN |
5 | 25 | 55 | Tran Thi Huyen Tran | 0 | BTR | Bến Tre | 1,5 | | PGN |
6 | 24 | 48 | Nguyen Truong Minh Anh | 0 | CTH | Cần Thơ | 4 | | |
7 | 24 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | Hậu Giang | 3,5 | | |
8 | 26 | 51 | Mai Nhat Thien Kim | 0 | CTH | Cần Thơ | 2 | | |
9 | 23 | 13 | Luong Huyen Ngoc | 1982 | QNI | Quảng Ninh | 3 | | |
|
|
|
|