GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Luong Phuong Hanh | Title | WIM | Starting rank | 3 | Rating national | 2409 | Rating international | 2229 | Performance rating | 1785 | FIDE rtg +/- | -75,8 | Points | 4,5 | Rank | 29 | Federation | BDU | Club/City | Bình Dương | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12401013 | Year of birth | 1983 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 3 | 31 | Ha Phuong Hoang Mai | 1769 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 1 | | PGN |
2 | 12 | 29 | Vo Thi Thuy Tien | 1808 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | | PGN |
3 | 19 | 42 | Bui Kha Nhi | 1462 | BTR | Bến Tre | 3,5 | | PGN |
4 | 24 | 40 | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | Bình Dương | 3 | | PGN |
5 | 18 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | Hậu Giang | 3,5 | | PGN |
6 | 14 | 52 | Phan Quynh Mai | 0 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | |
7 | 9 | 41 | Nguyen Thi Khanh Van | 1482 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | | |
8 | 13 | 54 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | Bến Tre | 4,5 | | |
9 | 10 | 7 | Bui Kim Le | 2022 | BDH | Bình Định | 5,5 | | |
|
|
|
|