GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Thi Thuy Trien | Title | WFM | Starting rank | 8 | Rating national | 2381 | Rating international | 2022 | Performance rating | 2104 | FIDE rtg +/- | 21,4 | Points | 7 | Rank | 1 | Federation | BDH | Club/City | Bình Định | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12404179 | Year of birth | 1995 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 8 | 36 | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | Bình Dương | 3 | | PGN |
2 | 3 | 23 | Nguyen Thi Hanh | 1866 | BDU | Bình Dương | 4 | | PGN |
3 | 2 | 19 | Tran Thi Nhu Y | 1936 | BDH | Bình Định | 5,5 | | PGN |
4 | 3 | 35 | Le Thuy An | 1728 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | PGN |
5 | 6 | 38 | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | PGN |
6 | 4 | 9 | Nguyen Thi Thu Quyen | 2017 | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | | |
7 | 2 | 16 | Doan Thi Hong Nhung | 1945 | HPH | Hải Phòng | 6,5 | | |
8 | 1 | 4 | Bach Ngoc Thuy Duong | 2198 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | | |
9 | 1 | 14 | Dong Khanh Linh | 1970 | NBI | Ninh Bình | 6,5 | | |
|
|
|
|