GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Bui Kim Le | Title | WIM | Starting rank | 7 | Rating national | 2382 | Rating international | 2022 | Performance rating | 1947 | FIDE rtg +/- | -10,4 | Points | 5,5 | Rank | 15 | Federation | BDH | Club/City | Bình Định | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12400874 | Year of birth | 1977 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 7 | 35 | Le Thuy An | 1728 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | PGN |
2 | 13 | 41 | Nguyen Thi Khanh Van | 1482 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | | PGN |
3 | 5 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | Bình Định | 4 | | PGN |
4 | 9 | 26 | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | Hà Nội | 4 | | PGN |
5 | 2 | 16 | Doan Thi Hong Nhung | 1945 | HPH | Hải Phòng | 6,5 | | PGN |
6 | 8 | 24 | Dao Thien Kim | 1862 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | | |
7 | 7 | 19 | Tran Thi Nhu Y | 1936 | BDH | Bình Định | 5,5 | | |
8 | 6 | 18 | Kieu Bich Thuy | 1939 | HNO | Hà Nội | 5,5 | | |
9 | 10 | 3 | Luong Phuong Hanh | 2229 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | |
|
|
|
|