GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Top five players
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ NHANH - BẢNG NAM |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Trọng Hào | CTH | 2168 | Cần Thơ | 8 | 0 |
2 | Võ Thành Ninh | KGI | 2395 | Kiên Giang | 7 | 0 |
3 | Phạm Chương | HCM | 2312 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | Trần Minh Thắng | HNO | 2217 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | Trần Tuấn Minh | HNO | 2460 | Hà Nội | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮ |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 1918 | Bến Tre | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 1819 | Thái Nguyên | 7,5 | 0,5 |
3 | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 1880 | Tp. Hồ Chí Minh | 7,5 | 0,5 |
4 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 1893 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
5 | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 2186 | Bắc Giang | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NAM |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Văn Hải | HNO | 2293 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
2 | Lê Tuấn Minh | HNO | 2450 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
3 | Lê Minh Tú | BDU | 1791 | Bình Dương | 7,5 | 0 |
4 | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 1709 | Tp. Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
5 | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2248 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 1929 | Đồng Tháp | 8 | 1 |
2 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 2085 | Bắc Giang | 8 | 0 |
3 | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 2082 | Tp. Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
4 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 1717 | Quảng Ninh | 7 | 0 |
5 | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 1896 | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Le Huu Thai | LDO | 2248 | Lâm Đồng | 7 | 0,5 |
2 | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | 2641 | Cần Thơ | 7 | 0,5 |
3 | Bao Khoa | KGI | 2268 | Kiên Giang | 6,5 | 0 |
4 | Nguyen Hoang Nam | QDO | 2136 | Quân Đội | 6,5 | 0 |
5 | Tran Minh Thang | HNO | 2326 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 2022 | Bình Định | 7 | 0 |
2 | Dang Bich Ngoc | BDU | 2100 | Bình Dương | 6,5 | 0 |
3 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 1945 | Hải Phòng | 6,5 | 0 |
4 | Dong Khanh Linh | NBI | 1970 | Ninh Bình | 6,5 | 0 |
5 | Bach Ngoc Thuy Duong | HCM | 2198 | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - ĐÔI NAM NỮ |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Cần Thơ | CTH | 2493 | | 13 | 15 |
2 | Hà Nội | HNO | 2093 | | 10 | 10 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | HCM | 2280 | | 10 | 10 |
4 | Thừa Thiên - Huế | TTH | 2053 | | 8,5 | 10 |
5 | Đà Nẵng | DAN | 2151 | | 9 | 9 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2021 CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Cần Thơ | CTH | 2441 | | 13,5 | 14 |
2 | Đà Nẵng | DAN | 2180 | | 11 | 12 |
3 | Hải Phòng | HPH | 1924 | | 9 | 11 |
4 | TP.Hồ Chí Minh | HCM | 2270 | | 11 | 10 |
5 | Quảng Ninh | QNI | 2035 | | 8,5 | 9 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - ĐÔI NAM NỮ |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Hà Nội | HNO | 2350 | | 10 | 11 |
2 | Bến Tre | BTR | 2007 | | 7,5 | 8 |
3 | Lâm Đồng | LDO | 2085 | | 5,5 | 5 |
4 | Quảng Ninh | QNI | 2125 | | 5 | 5 |
5 | Kiên Giang | KGI | 2090 | | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|