GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for TTH
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 101 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
90 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 46 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
95 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 49 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
97 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 51 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
119 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 149 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
127 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 115 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
128 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 112 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
129 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 110 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
149 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 133 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
176 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 91 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 92 | BẢNG NỮ |
45 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5 | 55 | BẢNG NỮ |
56 | Lê Thái Nga | 1631 | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 36 | BẢNG NỮ |
82 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1346 | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 37 | BẢNG NỮ |
84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 70 | BẢNG NỮ |
112 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 100 | BẢNG NỮ |
114 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 82 | BẢNG NỮ |
124 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 123 | BẢNG NỮ |
130 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 93 | BẢNG NỮ |
11 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 12 | ĐÔI NAM NỮ |
12 | Hà Phương Hoàng Mai | 1619 | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | ½ | ½ | 1 | 5 | 5 | ĐÔI NAM NỮ |
88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1166 | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4 | 110 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
103 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 100 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
106 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 75 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
120 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 137 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
129 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5 | 76 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
142 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 4 | 113 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
148 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 35 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
160 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 98 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
161 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 121 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
162 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 102 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
10 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 71 | BẢNG NỮ |
59 | Lê Thái Nga | 1642 | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 36 | BẢNG NỮ |
61 | Hà Phương Hoàng Mai | 1618 | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | BẢNG NỮ |
79 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1405 | TTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 13 | BẢNG NỮ |
86 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 76 | BẢNG NỮ |
104 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 114 | BẢNG NỮ |
106 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 72 | BẢNG NỮ |
120 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 126 | BẢNG NỮ |
126 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 80 | BẢNG NỮ |
17 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | ½ | 2 | 15 | ĐÔI NAM NỮ |
18 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | | 0 | 0,5 | 18 | ĐÔI NAM NỮ |
42 | Nguyen Tran Huy Khanh | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 59 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
45 | Nguyen Dac Nguyen Dung | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 58 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
46 | Nguyen Van Khanh Duy | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
48 | Tran Tuan Kiet | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 61 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
49 | Tran Van Anh Kiet | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 63 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
57 | Nguyen Duc Nhan | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 57 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
59 | Ngo Minh Quan | 0 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 60 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
63 | Vo Hoai Thuong | 0 | TTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 28 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
30 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1776 | TTH | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 55 | BẢNG NỮ |
31 | Ha Phuong Hoang Mai | 1769 | TTH | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 54 | BẢNG NỮ |
39 | Nguyen Ha Khanh Linh | 1546 | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 49 | BẢNG NỮ |
47 | Le Minh Anh | 0 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | BẢNG NỮ |
49 | Le Ngoc Nguyet Cat | 0 | TTH | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 56 | BẢNG NỮ |
Results of the last round for TTH
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 33 | 52 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lương Giang Sơn | TTH | 90 |
9 | 36 | 60 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 95 |
9 | 37 | 62 | Phạm Phú Quang | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Ngô Minh Quân | TTH | 97 |
9 | 46 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Tuấn Kiệt | TTH | 128 |
9 | 51 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 156 |
9 | 52 | 94 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 4 | ½ - ½ | 4 | Đỗ Thanh Lộc | TTH | 176 |
9 | 62 | 129 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 162 |
9 | 64 | 127 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 86 |
9 | 78 | 121 | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 149 |
9 | 84 | 119 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Minh Kha (B) | BTR | 136 |
9 | 16 | 56 | Lê Thái Nga | TTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 14 |
9 | 29 | 82 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | 41 |
9 | 31 | 99 | Phan Quỳnh Mai | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 45 |
9 | 40 | 60 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 112 |
9 | 41 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | TTH | 130 |
9 | 42 | 81 | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 114 |
9 | 43 | 121 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 84 |
9 | 52 | 105 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | TTH | 9 |
9 | 55 | 124 | Lê Minh Anh | TTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 90 |
9 | 3 | 11 | Võ Hoài Thương | TTH | | 0 - 1 | | Từ Hoàng Thông | HCM | 9 |
9 | 3 | 10 | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | | 0 - 1 | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 12 |
9 | 27 | 148 | Lương Giang Sơn | TTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 34 |
9 | 36 | 162 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 65 |
9 | 40 | 25 | Trần Đức Tú | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 103 |
9 | 42 | 63 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Đỗ Thanh Lộc | TTH | 129 |
9 | 44 | 106 | Ngô Minh Quân | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 66 |
9 | 47 | 76 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 161 |
9 | 48 | 142 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 79 |
9 | 56 | 160 | Trần Tuấn Kiệt | TTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Minh Kha | TNV | 73 |
9 | 58 | 173 | Nguyễn Anh Huy | CTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 88 |
9 | 60 | 120 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Ngô Minh Tuấn | BRV | 159 |
9 | 8 | 61 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 6 | 1 - 0 | 5½ | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 |
9 | 12 | 24 | Đồng Khánh Linh | NBI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 79 |
9 | 23 | 10 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | TTH | 4½ | 0 - 1 | 5 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 54 |
9 | 24 | 59 | Lê Thái Nga | TTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Thị Phương Liên | QNI | 11 |
9 | 29 | 106 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 36 |
9 | 45 | 126 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | TTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lương Huyền Ngọc | QNI | 20 |
9 | 49 | 104 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 86 |
9 | 68 | 120 | Lê Minh Anh | TTH | 2 | 1 - 0 | 2 | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 127 |
9 | 4 | 17 | Võ Hoài Thương | TTH | | ½ - ½ | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 3 |
9 | 4 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | | 1 - 0 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 18 |
9 | 11 | 15 | Bui Trong Hao | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vo Hoai Thuong | TTH | 63 |
9 | 30 | 42 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 1 | 0 | | not paired | | |
9 | 31 | 45 | Nguyen Dac Nguyen Dung | TTH | 1 | 0 | | not paired | | |
9 | 32 | 46 | Nguyen Van Khanh Duy | TTH | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 33 | 48 | Tran Tuan Kiet | TTH | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 34 | 49 | Tran Van Anh Kiet | TTH | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 35 | 57 | Nguyen Duc Nhan | TTH | 1 | 0 | | not paired | | |
9 | 36 | 59 | Ngo Minh Quan | TTH | 1 | 0 | | not paired | | |
9 | 27 | 30 | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | ½ | 0 | | not paired | | |
9 | 28 | 31 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 1 | 0 | | not paired | | |
9 | 29 | 39 | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | 2 | 0 | | not paired | | |
9 | 30 | 47 | Le Minh Anh | TTH | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 31 | 49 | Le Ngoc Nguyet Cat | TTH | ½ | 0 | | not paired | | |
Player details for TTH
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Trần Huy Khánh 1026 TTH Rp:2008 Pts. 4,5 |
1 | 176 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 4,5 | w ½ | 2 | 31 | Trần Đức Tú | 2059 | DON | 4,5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 5,5 | w 1 | 4 | 49 | Nguyễn Quang Trung | 1784 | BGI | 5 | s 0 | 5 | 138 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 4 | w ½ | 6 | 142 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 7 | 23 | Nguyễn Hoàng Đức | 2104 | QNI | 4,5 | w 0 | 8 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | s 1 | 9 | 156 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 4,5 | w ½ | Lương Giang Sơn 2292 TTH Rp:2097 Pts. 5,5 |
1 | 2 | Đào Thiên Hải | 2426 | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 135 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 3,5 | w 1 | 3 | 165 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4,5 | s 1 | 4 | 54 | Nguyễn Lâm Tùng | 1734 | BGI | 5 | w 1 | 5 | 32 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 2036 | HCM | 5 | s 0 | 6 | 40 | Phạm Minh Hiếu | 1883 | KGI | 6 | w ½ | 7 | 55 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 159 | Nguyễn Hữu Anh Tài | 0 | TNV | 4,5 | w 1 | 9 | 52 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1758 | HNO | 4,5 | s 1 | Nguyễn Văn Khánh Duy 2278 TTH Rp:2141 Pts. 5,5 |
1 | 7 | Phạm Chương | 2312 | HCM | 7 | w 0 | 2 | 140 | Lê Nhật Minh | 0 | HCM | 4 | s 1 | 3 | 32 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 2036 | HCM | 5 | s 0 | 4 | 137 | Đặng Đức Lâm | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 25 | Ngô Đức Trí | 2092 | HNO | 5,5 | s 0 | 6 | 145 | Thái Hồ Tấn Minh | 0 | DON | 4,5 | w 1 | 7 | 34 | Đoàn Văn Đức | 1998 | QDO | 4,5 | s 1 | 8 | 48 | Bùi Mạnh Hùng | 1793 | THO | 5 | w ½ | 9 | 60 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1679 | CTH | 4,5 | s 1 | Ngô Minh Quân 2274 TTH Rp:2064 Pts. 5,5 |
1 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2285 | HNO | 4,5 | w 0 | 2 | 142 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 3 | 35 | Dương Thượng Công | 1989 | QDO | 4,5 | w 0 | 4 | 138 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 4 | s ½ | 5 | 152 | Hoàng Trung Phong | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 43 | Lê Quang Vinh | 1850 | DTH | 6,5 | s 0 | 7 | 173 | Trần Thanh Triết | 0 | TNV | 4 | s 1 | 8 | 82 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | 3,5 | w 1 | 9 | 62 | Phạm Phú Quang | 1640 | HCM | 4,5 | s 1 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng 2249 TTH Rp:1989 Pts. 3 |
1 | 31 | Trần Đức Tú | 2059 | DON | 4,5 | w ½ | 2 | 170 | Nguyễn Trí Thịnh | 0 | KGI | 4,5 | s ½ | 3 | 63 | Võ Kim Cang | 1637 | BRV | 5,5 | w 0 | 4 | 168 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4 | s 0 | 5 | 154 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 3 | w 1 | 6 | 164 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 5 | s 0 | 7 | 146 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 5 | w 0 | 8 | 172 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 3 | s 0 | 9 | 136 | Lê Minh Kha (B) | 0 | BTR | 2 | w 1 | Lê Nhật Khánh Huy 2237 TTH Rp:1555 Pts. 4 |
1 | 39 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 6 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 5,5 | - 1K | 3 | 62 | Phạm Phú Quang | 1640 | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 70 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 1566 | TNV | 3,5 | w 1 | 5 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | s 0 | 6 | 172 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 3 | s 1 | 7 | 63 | Võ Kim Cang | 1637 | BRV | 5,5 | w 0 | 8 | 59 | Lương Duy Lộc | 1697 | DAN | 4,5 | s 0 | 9 | 86 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1134 | BRV | 3 | w 1 | Trần Tuấn Kiệt 2235 TTH Rp:1598 Pts. 4 |
1 | 40 | Phạm Minh Hiếu | 1883 | KGI | 6 | s 0 | 2 | 70 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 1566 | TNV | 3,5 | w 1 | 3 | 64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1632 | BRV | 5 | s 1 | 4 | 60 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1679 | CTH | 4,5 | w ½ | 5 | 56 | Bành Gia Huy | 1714 | HNO | 5,5 | s 0 | 6 | 59 | Lương Duy Lộc | 1697 | DAN | 4,5 | s ½ | 7 | 67 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 5,5 | w 0 | 8 | 80 | Dương Vũ Anh | 1382 | HNO | 3 | w 1 | 9 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | 1601 | HNO | 5 | s 0 | Trần Văn Anh Kiệt 2234 TTH Rp:1803 Pts. 4,5 |
1 | 41 | Võ Phạm Thiên Phúc | 1880 | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 71 | Phan Minh Triều | 1565 | NTH | 5,5 | s 0 | 3 | 154 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 3 | w 1 | 4 | 61 | Hoàng Quốc Khánh | 1655 | BGI | 5 | s 0 | 5 | 164 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 5 | w 0 | 6 | 177 | Nguyễn Anh Huy | 0 | CTH | 3 | s 1 | 7 | 172 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 3 | w 1 | 8 | 79 | Nguyễn Thái Sơn | 1385 | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 162 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 3,5 | w 1 | Nguyễn Đức Nhân 2203 TTH Rp:1849 Pts. 3,5 |
1 | 61 | Hoàng Quốc Khánh | 1655 | BGI | 5 | w 0 | 2 | 106 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 0 | BGI | 2,5 | s 1 | 3 | 73 | Đoàn Phan Khiêm | 1499 | HCM | 5 | w 0 | 4 | 108 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 3 | s ½ | 5 | 70 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 1566 | TNV | 3,5 | w 0 | 6 | 81 | Trần Văn Hoàng Lam | 1334 | BTR | 4,5 | s 1 | 7 | 99 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 8 | 111 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 4,5 | w 0 | 9 | 121 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 2,5 | s 1 | Đỗ Thanh Lộc 0 TTH Rp:1671 Pts. 4,5 |
1 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 4,5 | s ½ | 2 | 82 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | 3,5 | w 0 | 3 | 115 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 4 | 64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1632 | BRV | 5 | w 1 | 5 | 62 | Phạm Phú Quang | 1640 | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 96 | Lê Tuấn Huy | 0 | BGI | 3,5 | s ½ | 7 | 87 | Lê Ngọc Minh Trường | 1113 | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 72 | Bùi Huy Phước | 1526 | BGI | 5,5 | w 0 | 9 | 94 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | WIM Hoàng Xuân Thanh Khiết 2072 TTH Rp:1650 Pts. 4 |
1 | 81 | Đặng Lê Xuân Hiền | 1347 | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 50 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | w 1 | 3 | 43 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | s 0 | 4 | 51 | Đào Thiên Kim | 1715 | DTH | 5 | w 0 | 5 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | 1382 | DON | 5 | s 0 | 6 | 97 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 3 | w 1 | 7 | 82 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1346 | TTH | 5,5 | s 0 | 8 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | w 0 | 9 | 105 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | s 1 | WFM Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1800 TTH Rp:2025 Pts. 5 |
1 | 117 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | s 0 | 2 | 109 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 3 | 95 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 121 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 4,5 | w 1 | 5 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2282 | HCM | 6,5 | s ½ | 6 | 12 | Phan Dân Huyền | 2043 | BDU | 6 | w 0 | 7 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | 1382 | DON | 5 | s 0 | 8 | 79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 4,5 | w 1 | 9 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | s ½ | Lê Thái Nga 1631 TTH Rp:2043 Pts. 5,5 |
1 | 128 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | w 1 | 2 | 18 | Bùi Kim Lê | 2000 | BDH | 5 | w 0 | 3 | 105 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | s 1 | 4 | 11 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2056 | BTR | 5 | s 1 | 5 | 31 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1880 | HCM | 7,5 | w 0 | 6 | 99 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 5 | s ½ | 7 | 85 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 14 | Trần Lê Đan Thụy | 2017 | BTR | 5,5 | w ½ | Nguyễn Hà Khánh Linh 1346 TTH Rp:1998 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 3,5 | s 1 | 2 | 34 | Lê Lã Trà My | 1871 | BDH | 5 | w 1 | 3 | 24 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1918 | BTR | 8 | s 0 | 4 | 42 | Đồng Khánh Linh | 1824 | NBI | 6,5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2056 | BTR | 5 | w 1 | 6 | 48 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 6 | s 0 | 7 | 9 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4 | w 1 | 8 | 37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 5 | s ½ | 9 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 4,5 | w 1 | Lê Khắc Minh Thư 1323 TTH Rp:1935 Pts. 4,5 |
1 | 12 | Phan Dân Huyền | 2043 | BDU | 6 | s ½ | 2 | 66 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1563 | DTH | 5,5 | w 1 | 3 | 20 | Lương Huyền Ngọc | 1982 | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 54 | Võ Mai Trúc | 1666 | BDU | 5 | w ½ | 5 | 30 | Hoàng Thị Hải Anh | 1886 | BGI | 4,5 | s 1 | 6 | 52 | Trần Thị Phương Anh | 1689 | BDU | 4,5 | w 0 | 7 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 135 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 3 | w 1 | 9 | 121 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 4,5 | s ½ | Lê Ngọc Nguyệt Cát 2401 TTH Rp:1570 Pts. 4 |
1 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1838 | DTH | 5 | s 0 | 2 | 73 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 4,5 | w 1 | 3 | 52 | Trần Thị Phương Anh | 1689 | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 64 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 3,5 | w 0 | 5 | 81 | Đặng Lê Xuân Hiền | 1347 | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 131 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 2 | w 1 | 7 | 87 | Đỗ Hà Trang | 1280 | BGI | 3 | s 1 | 8 | 83 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 3 | w 1 | 9 | 60 | Lương Hoàng Tú Linh | 1605 | BGI | 5 | s 0 | Phạm Ngọc Thiên Thùy 2391 TTH Rp:1592 Pts. 4,5 |
1 | 42 | Đồng Khánh Linh | 1824 | NBI | 6,5 | s 0 | 2 | 75 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1460 | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 64 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 3,5 | s 1 | 4 | 48 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 6 | w 0 | 5 | 68 | Nguyễn Hồng Nhung | 1528 | HNO | 6 | s 0 | 6 | 83 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 3 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|