GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for HAU
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
113 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 124 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
120 | Trần Huỳnh Đại | 0 | HAU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 120 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
121 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 162 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
132 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 170 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
134 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3 | 150 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
151 | Trương Gia Phát | 0 | HAU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 134 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
166 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 176 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
92 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 26 | BẢNG NỮ |
132 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 139 | BẢNG NỮ |
102 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 149 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
168 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 142 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
171 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 161 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
174 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 164 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
175 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 172 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
176 | Trương Gia Phát | 0 | HAU | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 135 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
91 | Lê Minh Thư | 1254 | HAU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 60 | BẢNG NỮ |
128 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 129 | BẢNG NỮ |
44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 41 | BẢNG NỮ |
Results of the last round for HAU
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 58 | 151 | Trương Gia Phát | HAU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 87 |
9 | 69 | 113 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thành Trí | BTR | 172 |
9 | 71 | 154 | Ngô Duy Phúc | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 120 |
9 | 78 | 121 | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 149 |
9 | 81 | 109 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Chu An Khôi | HAU | 134 |
9 | 86 | 132 | Phạm Hoàng Khang | HAU | 1 | 1 - 0 | 1½ | Lê Quốc Bảo | BTR | 112 |
9 | 87 | 166 | Phan Xuân Tùng | HAU | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 153 |
9 | 22 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Minh Thư | HAU | 92 |
9 | 66 | 87 | Đỗ Hà Trang | BGI | 2 | 1 - 0 | 2 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 132 |
9 | 59 | 176 | Trương Gia Phát | HAU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Quang Minh | CTH | 114 |
9 | 71 | 168 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phú Trọng | CTH | 109 |
9 | 82 | 102 | Chu An Khôi | HAU | 2 | 1 - 0 | 2 | Ngô Duy Phúc | CTH | 135 |
9 | 85 | 149 | Nguyễn Văn Hưng | BTR | 2 | 0 - 1 | 1½ | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | 171 |
9 | 86 | 174 | Phạm Hoàng Khang | HAU | 1½ | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 99 |
9 | 87 | 164 | Nguyễn Thành Thái | BRV | 1 | 0 - 1 | 1 | Phan Xuân Tùng | HAU | 175 |
9 | 42 | 71 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Minh Thư | HAU | 91 |
9 | 66 | 128 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 2 | 1 - 0 | 2 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 115 |
9 | 18 | 44 | Le Minh Thu | HAU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Quynh Mai | BDU | 52 |
Player details for HAU
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Đoàn Minh Bằng 2258 HAU Rp:2143 Pts. 4 |
1 | 25 | Ngô Đức Trí | 2092 | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 160 | Trần Hồng Tiến | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 3 | 148 | Huỳnh Hữu Nhân | 0 | BTR | 3 | w 0 | 4 | 144 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 4,5 | s 0 | 5 | 150 | Huỳnh Tấn Phát | 0 | TNV | 1,5 | w 1 | 6 | 140 | Lê Nhật Minh | 0 | HCM | 4 | s 0 | 7 | 153 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 2 | w 1 | 8 | 155 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 3 | s 1 | 9 | 172 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 3 | w 1 | Trần Huỳnh Đại 2247 HAU Rp:2050 Pts. 4 |
1 | 32 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 2036 | HCM | 5 | s 0 | 2 | 165 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4,5 | w 0 | 3 | 153 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 2 | s 1 | 4 | 169 | Nguyễn Hoàng Thiên | 0 | CTH | 1 | w 1 | 5 | 76 | Vũ Bá Khôi | 1476 | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 163 | Ngô Gia Tuấn | 0 | TNV | 4,5 | w 0 | 7 | 143 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 3 | s 1 | 8 | 173 | Trần Thanh Triết | 0 | TNV | 4 | w 0 | 9 | 154 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 3 | s 1 | Huỳnh Tấn Đạt 2246 HAU Rp:1807 Pts. 2,5 |
1 | 33 | Trần Xuân Tư | 2014 | HCM | 6 | w 0 | 2 | 166 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 1 | s 1 | 3 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5 | w 0 | 4 | 172 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 3 | s 0 | 5 | 160 | Trần Hồng Tiến | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 6 | 154 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 3 | s 1 | 7 | 168 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4 | w 0 | 8 | 177 | Nguyễn Anh Huy | 0 | CTH | 3 | s ½ | 9 | 149 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 3,5 | w 0 | Phạm Hoàng Khang 2228 HAU Rp:1830 Pts. 2 |
1 | 44 | Nguyễn Lâm Thiên | 1838 | HCM | 6 | s 0 | 2 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 5 | w 0 | 3 | 169 | Nguyễn Hoàng Thiên | 0 | CTH | 1 | s 0 | 4 | 153 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 2 | w 1 | 5 | 163 | Ngô Gia Tuấn | 0 | TNV | 4,5 | s 0 | 6 | 98 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 7 | 177 | Nguyễn Anh Huy | 0 | CTH | 3 | w 0 | 8 | 136 | Lê Minh Kha (B) | 0 | BTR | 2 | s 0 | 9 | 112 | Lê Quốc Bảo | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | Chu An Khôi 2223 HAU Rp:1818 Pts. 3 |
1 | 46 | Lê Minh Tú | 1828 | BDU | 0 | - 1K | 2 | 39 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 6 | s 0 | 3 | 67 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 5,5 | w 0 | 4 | 81 | Trần Văn Hoàng Lam | 1334 | BTR | 4,5 | s ½ | 5 | 100 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2,5 | w 0 | 6 | 103 | Huỳnh Minh Đăng | 0 | BTR | 4 | w 0 | 7 | 125 | Võ Hoàng Hiệp | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 8 | 148 | Huỳnh Hữu Nhân | 0 | BTR | 3 | w ½ | 9 | 109 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 2 | s 1 | Trương Gia Phát 2201 HAU Rp:1895 Pts. 3,5 |
1 | 63 | Võ Kim Cang | 1637 | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 108 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 3 | s 0 | 3 | 116 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 4 | 126 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | 5 | 122 | Nguyễn Gia Định | 0 | BTR | 2 | w 1 | 6 | 106 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 0 | BGI | 2,5 | s ½ | 7 | 100 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2,5 | w 1 | 8 | 75 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 5,5 | s 0 | 9 | 87 | Lê Ngọc Minh Trường | 1113 | HCM | 4,5 | w 0 | Phan Xuân Tùng 2180 HAU Rp:1778 Pts. 1 |
1 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | s 0 | 2 | 121 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 2,5 | w 0 | 3 | 133 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 3,5 | s 0 | 4 | 131 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 3 | w 0 | 5 | 139 | Huỳnh Bảo Long | 0 | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 101 | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3 | s 0 | 7 | 167 | Nguyễn Thành Thái | 0 | BRV | 1,5 | w 0 | 8 | 150 | Huỳnh Tấn Phát | 0 | TNV | 1,5 | s 1 | 9 | 153 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 2 | w 0 | Lê Minh Thư 1232 HAU Rp:1982 Pts. 6 |
1 | 20 | Lương Huyền Ngọc | 1982 | QNI | 4,5 | s 0 | 2 | 129 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | w 1 | 3 | 34 | Lê Lã Trà My | 1871 | BDH | 5 | s 1 | 4 | 44 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1801 | HNO | 5,5 | w ½ | 5 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1785 | CTH | 5,5 | s ½ | 6 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 4,5 | w 0 | 7 | 50 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | s 1 | 8 | 54 | Võ Mai Trúc | 1666 | BDU | 5 | w 1 | 9 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1838 | DTH | 5 | s 1 | Võ Ngọc Thiên Kim 2368 HAU Rp:1826 Pts. 2 |
1 | 60 | Lương Hoàng Tú Linh | 1605 | BGI | 5 | s 0 | 2 | 96 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 4 | s 0 | 3 | 116 | Sa Phương Băng | 0 | HNO | 3 | w 0 | 4 | 113 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 0 | BGI | 3 | w 0 | 5 | 106 | Phạm Thị Phương Thảo | 0 | HPH | 2,5 | s 1 | 6 | 119 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 7 | 103 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4 | s 0 | 8 | 110 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 9 | 87 | Đỗ Hà Trang | 1280 | BGI | 3 | s 0 | Chu An Khôi 2432 HAU Rp:2065 Pts. 3 |
1 | 14 | Dương Thế Anh | 2221 | QDO | 6 | w 0 | 2 | 143 | La Quốc Hiệp | 0 | TNV | 4 | s 0 | 3 | 133 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 2 | w 1 | 4 | 141 | Nguyễn Đức Tài | 0 | HCM | 3 | s 1 | 5 | 56 | Lê Thị Như Quỳnh | 1692 | LDO | 4,5 | w 0 | 6 | 150 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 4 | s 0 | 7 | 139 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 170 | Đặng Đức Lâm | 0 | HCM | 4 | s 0 | 9 | 135 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 2 | w 1 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng 2170 HAU Rp:1956 Pts. 3 |
1 | 80 | Trần Văn Hoàng Lam | 1345 | BTR | 4,5 | w 1 | 2 | 44 | Võ Phạm Thiên Phúc | 1828 | HCM | 6 | s 0 | 3 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1166 | TTH | 4 | w 0 | 4 | 115 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | HCM | 4 | s 1 | 5 | 91 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 5 | w 0 | 6 | 113 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 121 | Đỗ Huy Hùng | 0 | BGI | 3 | w 1 | 8 | 103 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | 9 | 109 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4 | w 0 | Huỳnh Tấn Đạt 0 HAU Rp:1915 Pts. 2,5 |
1 | 83 | Phạm Quang Hùng | 1294 | KGI | 4,5 | s 0 | 2 | 118 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 2,5 | w 1 | 3 | 92 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4,5 | s 0 | 4 | 122 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 5 | 114 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 4,5 | s ½ | 6 | 120 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 3,5 | w 0 | 7 | 176 | Trương Gia Phát | 0 | HAU | 3,5 | s 0 | 8 | 130 | Huỳnh Hữu Nhân | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 9 | 149 | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 2 | s 1 | Phạm Hoàng Khang 0 HAU Rp:1825 Pts. 2,5 |
1 | 86 | Nguyễn Anh Khoa | 1276 | HCM | 4 | w 0 | 2 | 121 | Đỗ Huy Hùng | 0 | BGI | 3 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - | - 1 |
4 | 124 | Nguyễn Đức Hiếu | 0 | BGI | 4,5 | w 0 | 5 | 118 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 2,5 | s ½ | 6 | 89 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1146 | BRV | 3,5 | s 0 | 7 | 114 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 8 | 125 | Lê Minh Kha (B) | 0 | BTR | 2,5 | s 0 | 9 | 99 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 1 | w 1 | Phan Xuân Tùng 0 HAU Rp:1854 Pts. 2 |
1 | 87 | Thái Hồ Tấn Minh | 1228 | DON | 4 | s 0 | 2 | 122 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 3 | 118 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 2,5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - | - 1 |
5 | 119 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2,5 | w 0 | 6 | 128 | Võ Hoàng Hiệp | 0 | BTR | 3 | s 0 | 7 | 125 | Lê Minh Kha (B) | 0 | BTR | 2,5 | w 0 | 8 | 135 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 2 | s 0 | 9 | 164 | Nguyễn Thành Thái | 0 | BRV | 1 | s 1 | Trương Gia Phát 0 HAU Rp:1692 Pts. 3,5 |
1 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1166 | TTH | 4 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - | - 1 |
3 | 94 | Nguyễn Hoàng Khang | 0 | BTR | 2,5 | s ½ | 4 | 52 | Đặng Anh Minh | 1748 | HCM | 5 | s 0 | 5 | 82 | Trần Ngọc Minh Duy | 1302 | DON | 5,5 | w 0 | 6 | 145 | Nguyễn Hữu Anh Tài | 0 | TNV | 3,5 | s 0 | 7 | 171 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 2,5 | w 1 | 8 | 119 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2,5 | s 1 | 9 | 114 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | Lê Minh Thư 1254 HAU Rp:1903 Pts. 5 |
1 | 19 | Bùi Kim Lê | 1982 | BDH | 6 | s 1 | 2 | 37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 6 | w 1 | 3 | 24 | Đồng Khánh Linh | 1957 | NBI | 5,5 | s 0 | 4 | 33 | Đào Thiên Kim | 1891 | DTH | 6 | w 0 | 5 | 57 | Nguyễn Xuân Nhi | 1652 | CTH | 5,5 | s 0 | 6 | 143 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | w 1 | 7 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 136 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 3 | w 1 | 9 | 71 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 4 | s 1 | Võ Ngọc Thiên Kim 2214 HAU Rp:1840 Pts. 3 |
1 | 56 | Nguyễn Hồng Nhung | 1661 | HNO | 6,5 | w 0 | 2 | 89 | Tống Thái Hoàng Ân | 1283 | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 107 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 0 | 4 | 88 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 3 | w 1 | 5 | 102 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 5 | s 0 | 6 | 113 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | s 0 | 7 | 127 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 2 | w 1 | 8 | 109 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | s 0 | 9 | 115 | Đồng Khánh Huyền | 0 | BGI | 2 | w 1 | Le Minh Thu 1313 HAU Rp:1933 Pts. 3,5 |
1 | 16 | Doan Thi Hong Nhung | 1945 | HPH | 6,5 | w ½ | 2 | 24 | Dao Thien Kim | 1862 | DTH | 4,5 | s 0 | 3 | 13 | Luong Huyen Ngoc | 1982 | QNI | 3 | s ½ | 4 | 11 | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | w ½ | 5 | 3 | Luong Phuong Hanh | 2229 | BDU | 4,5 | w 0 | 6 | 20 | Ngo Thi Kim Tuyen | 1904 | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 40 | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 3 | w 1 | 8 | 57 | Tran Ngoc Nhu Y | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 9 | 52 | Phan Quynh Mai | 0 | BDU | 4,5 | w 0 |
|
|
|
|