GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for BRV
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
51 | Bùi Đức Huy | 1760 | BRV | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 55 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
63 | Võ Kim Cang | 1637 | BRV | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 47 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1632 | BRV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 73 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
86 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1134 | BRV | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 144 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
111 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 107 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
114 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 167 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
131 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 154 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
144 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 103 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
153 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 171 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
164 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 72 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
167 | Nguyễn Thành Thái | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 173 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
62 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 69 | BẢNG NỮ |
96 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 96 | BẢNG NỮ |
97 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 121 | BẢNG NỮ |
126 | Trần Nguyễn Minh Anh | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2 | 143 | BẢNG NỮ |
141 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 107 | BẢNG NỮ |
48 | Bùi Đức Huy | 1798 | BRV | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6 | 30 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1632 | BRV | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 107 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
89 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1146 | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 138 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
99 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 175 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
101 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 117 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
116 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 124 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
127 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 132 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
133 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 169 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
159 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 105 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
164 | Nguyễn Thành Thái | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 174 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
95 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 109 | BẢNG NỮ |
96 | Nguyễn Thanh Thủy | 1094 | BRV | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 3,5 | 111 | BẢNG NỮ |
122 | Trần Nguyễn Minh Anh | 0 | BRV | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2 | 140 | BẢNG NỮ |
139 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 82 | BẢNG NỮ |
1 | Võ Kim Cang | 1710 | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | 1 | 0 | 0 | 2 | 16 | ĐÔI NAM NỮ |
2 | Nghiêm Thảo Tâm | 1650 | BRV | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 17 | ĐÔI NAM NỮ |
Results of the last round for BRV
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 25 | 47 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Ngô Minh Tuấn | BRV | 164 |
9 | 32 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Bùi Đức Huy | BRV | 51 |
9 | 38 | 171 | Nguyễn Phạm Minh Trí | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Kim Cang | BRV | 63 |
9 | 40 | 58 | Vũ Thị Diệu Uyên | KGI | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 144 |
9 | 45 | 64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Nhật Minh | HCM | 140 |
9 | 60 | 152 | Hoàng Trung Phong | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 111 |
9 | 64 | 127 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 86 |
9 | 80 | 131 | Ngô Minh Khang | BRV | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 104 |
9 | 83 | 148 | Huỳnh Hữu Nhân | BTR | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Khánh Bằng | BRV | 114 |
9 | 85 | 167 | Nguyễn Thành Thái | BRV | 1½ | 0 - 1 | 2 | Lâm Hạo Quân | TNV | 155 |
9 | 87 | 166 | Phan Xuân Tùng | HAU | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 153 |
9 | 28 | 39 | Lê Thanh Thảo | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nghiêm Thảo Tâm | BRV | 62 |
9 | 47 | 141 | Vũ Thị Tú Uyên | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 67 |
9 | 56 | 117 | Nguyễn Hải An | BGI | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 96 |
9 | 57 | 97 | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 129 |
9 | 69 | 119 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Nguyễn Minh Anh | BRV | 126 |
9 | 11 | 19 | Phạm Chương | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Bùi Đức Huy | BRV | 48 |
9 | 39 | 101 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đức Việt | HNO | 24 |
9 | 43 | 104 | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 64 |
9 | 54 | 9 | Nguyễn Thái Bình | TNV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 127 |
9 | 60 | 120 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Ngô Minh Tuấn | BRV | 159 |
9 | 63 | 116 | Ngô Minh Khang | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Lương Duy Lộc | DAN | 54 |
9 | 74 | 125 | Lê Minh Kha (B) | BTR | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 89 |
9 | 80 | 133 | Trần Khánh Bằng | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | Huỳnh Minh Đăng | BTR | 96 |
9 | 86 | 174 | Phạm Hoàng Khang | HAU | 1½ | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 99 |
9 | 87 | 164 | Nguyễn Thành Thái | BRV | 1 | 0 - 1 | 1 | Phan Xuân Tùng | HAU | 175 |
9 | 46 | 78 | Hồ Ngọc Vy | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Thị Tú Uyên | BRV | 139 |
9 | 56 | 96 | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 116 |
9 | 62 | 105 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 95 |
9 | 72 | 122 | Trần Nguyễn Minh Anh | BRV | 1 | 1 | | bye | | |
9 | 3 | 1 | Võ Kim Cang | BRV | | 0 - 1 | | Từ Hoàng Thông | HCM | 15 |
9 | 3 | 16 | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | | 1 - 0 | | Nghiêm Thảo Tâm | BRV | 2 |
Player details for BRV
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Bùi Đức Huy 1760 BRV Rp:2189 Pts. 5 |
1 | 139 | Huỳnh Bảo Long | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 6 | Nguyễn Đức Hòa | 2347 | QDO | 6,5 | w 0 | 3 | 103 | Huỳnh Minh Đăng | 0 | BTR | 4 | s 1 | 4 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 5 | w 1 | 5 | 18 | Lư Chấn Hưng | 2174 | KGI | 6,5 | s 0 | 6 | 84 | Nguyễn Anh Khoa | 1283 | HCM | 5 | w 1 | 7 | 14 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 6 | s ½ | 8 | 12 | Bảo Khoa | 2247 | KGI | 6,5 | w 0 | 9 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 5 | s ½ | Võ Kim Cang 1637 BRV Rp:2191 Pts. 5,5 |
1 | 151 | Trương Gia Phát | 0 | HAU | 3,5 | s 1 | 2 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2154 | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 119 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 3 | s 1 | 4 | 12 | Bảo Khoa | 2247 | KGI | 6,5 | w 0 | 5 | 109 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 2 | s 1 | 6 | 157 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 127 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 4 | s 1 | 8 | 84 | Nguyễn Anh Khoa | 1283 | HCM | 5 | w ½ | 9 | 171 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | Phan Nguyễn Đăng Kha 1632 BRV Rp:2129 Pts. 5 |
1 | 152 | Hoàng Trung Phong | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 17 | Đặng Hoàng Sơn | 2201 | HCM | 7 | s 0 | 3 | 128 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 4 | w 0 | 4 | 176 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | 5 | 136 | Lê Minh Kha (B) | 0 | BTR | 2 | w 1 | 6 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | s 0 | 7 | 131 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 3 | w 1 | 8 | 124 | La Quốc Hiệp | 0 | TNV | 4 | s 1 | 9 | 140 | Lê Nhật Minh | 0 | HCM | 4 | w 1 | Hồ Đặng Nhật Minh 1134 BRV Rp:2042 Pts. 3 |
1 | 174 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 2 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | s 1 | 3 | 172 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 3 | w 1 | 4 | 39 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 6 | s 0 | 5 | 158 | Nguyễn Đức Tài | 0 | HCM | 3 | w 0 | 6 | 138 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 4 | s 1 | 7 | 164 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 5 | w 0 | 8 | 140 | Lê Nhật Minh | 0 | HCM | 4 | s 0 | 9 | 127 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 4 | s 0 | Nguyễn Thế Tuấn Anh 2260 BRV Rp:2122 Pts. 4,5 |
1 | 23 | Nguyễn Hoàng Đức | 2104 | QNI | 4,5 | w 0 | 2 | 156 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | 3 | 144 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 164 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 5 | s 1 | 5 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5 | w 0 | 6 | 160 | Trần Hồng Tiến | 0 | BTR | 3,5 | s ½ | 7 | 162 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 3,5 | w 0 | 8 | 149 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | 9 | 152 | Hoàng Trung Phong | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | Trần Khánh Bằng 2257 BRV Rp:1966 Pts. 2 |
1 | 26 | Nguyễn Phước Tâm | 2091 | CTH | 5,5 | s 0 | 2 | 157 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 147 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2 | s 1 | 4 | 161 | Nguyễn Kiện Toàn | 0 | DON | 3,5 | w 0 | 5 | 143 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 3 | s 0 | 6 | 155 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 3 | w 0 | 7 | 169 | Nguyễn Hoàng Thiên | 0 | CTH | 1 | s 1 | 8 | 141 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 3 | w 0 | 9 | 148 | Huỳnh Hữu Nhân | 0 | BTR | 3 | s 0 | Ngô Minh Khang 2229 BRV Rp:1757 Pts. 3 |
1 | 43 | Lê Quang Vinh | 1850 | DTH | 6,5 | w 0 | 2 | 83 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1283 | BTR | 5 | s 0 | 3 | 164 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 5 | w 0 | 4 | 166 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 1 | s 1 | 5 | 177 | Nguyễn Anh Huy | 0 | CTH | 3 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 5,5 | s 0 | 7 | 64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1632 | BRV | 5 | s 0 | 8 | 105 | Nguyễn Đức Hiếu | 0 | BGI | 4 | w 0 | 9 | 104 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 2 | w 1 | Nguyễn Thế Tuấn Minh 2210 BRV Rp:1980 Pts. 4,5 |
1 | 56 | Bành Gia Huy | 1714 | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 99 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 3 | 111 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 4,5 | s 0 | 4 | 113 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 4 | w 1 | 5 | 105 | Nguyễn Đức Hiếu | 0 | BGI | 4 | s 1 | 6 | 104 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 2 | w 1 | 7 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | s 1 | 8 | 60 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1679 | CTH | 4,5 | w ½ | 9 | 58 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1705 | KGI | 5 | s 0 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú 2199 BRV Rp:1941 Pts. 2 |
1 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5 | w 0 | 2 | 110 | Giáp Xuân Cường | 0 | BGI | 3 | s 0 | 3 | 120 | Trần Huỳnh Đại | 0 | HAU | 4 | w 0 | 4 | 132 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 2 | s 0 | 5 | 125 | Võ Hoàng Hiệp | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 6 | 150 | Huỳnh Tấn Phát | 0 | TNV | 1,5 | w 1 | 7 | 113 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 4 | s 0 | 8 | 147 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2 | w 0 | 9 | 166 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 1 | s 1 | Ngô Minh Tuấn 2184 BRV Rp:1959 Pts. 5 |
1 | 76 | Vũ Bá Khôi | 1476 | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 5 | w 0 | 3 | 131 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 3 | s 1 | 4 | 111 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | 129 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 119 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 3 | w 1 | 7 | 86 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1134 | BRV | 3 | s 1 | 8 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | 1601 | HNO | 5 | w 1 | 9 | 47 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 6 | s 0 | Nguyễn Thành Thái 2179 BRV Rp:1860 Pts. 1,5 |
1 | 79 | Nguyễn Thái Sơn | 1385 | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 122 | Nguyễn Gia Định | 0 | BTR | 2 | s 0 | 3 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | w 0 | 4 | 136 | Lê Minh Kha (B) | 0 | BTR | 2 | s 0 | 5 | 126 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 3,5 | w 0 | 6 | 112 | Lê Quốc Bảo | 0 | BTR | 1,5 | s ½ | 7 | 166 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 1 | s 1 | 8 | 123 | Lữ Hoàng Khả Đức | 0 | TNV | 2,5 | w 0 | 9 | 155 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 3 | w 0 | Nghiêm Thảo Tâm 1583 BRV Rp:1959 Pts. 4,5 |
1 | 134 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4 | w 1 | 2 | 25 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 5,5 | s ½ | 3 | 15 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5,5 | w 0 | 4 | 17 | Trần Thị Kim Loan | 2010 | HPH | 5,5 | s 1 | 5 | 33 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1875 | QNI | 6 | w 0 | 6 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 4,5 | s 1 | 7 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 6 | s 0 | 8 | 95 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 5,5 | s 0 | Nguyễn Xuân Minh Hằng 1125 BRV Rp:1969 Pts. 4 |
1 | 24 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1918 | BTR | 8 | s 0 | 2 | 132 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 2 | w 1 | 3 | 42 | Đồng Khánh Linh | 1824 | NBI | 6,5 | s 0 | 4 | 119 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 5 | 52 | Trần Thị Phương Anh | 1689 | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | 144 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2 | w 1 | 7 | 72 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1472 | NBI | 5 | s 0 | 8 | 50 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | w 0 | 9 | 117 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | s 1 | Nguyễn Thanh Thủy 1055 BRV Rp:2162 Pts. 3 |
1 | 25 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 5,5 | w 0 | 2 | 134 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4 | s 0 | 3 | 127 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 0 | CTH | 2,5 | w 1 | 4 | 145 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 2 | s 0 | 5 | 118 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3 | w 1 | 6 | 9 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4 | s 0 | 7 | 114 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 4,5 | w 0 | 8 | 123 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 3 | s 1 | 9 | 129 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | w 0 | Trần Nguyễn Minh Anh 2377 BRV Rp:1852 Pts. 2 |
1 | 54 | Võ Mai Trúc | 1666 | BDU | 5 | s 0 | 2 | 88 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 75 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1460 | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 133 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 3 | w ½ | 5 | 110 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 6 | 142 | Nguyễn Thụy Tường Vy | 0 | BTR | 2 | w 0 | 7 | 137 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 0 | BTR | 2 | s 1 | 8 | 106 | Phạm Thị Phương Thảo | 0 | HPH | 2,5 | w ½ | 9 | 119 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | s 0 | Vũ Thị Tú Uyên 2347 BRV Rp:1706 Pts. 3,5 |
1 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 3,5 | w 0 | 2 | 106 | Phạm Thị Phương Thảo | 0 | HPH | 2,5 | s 1 | 3 | 74 | Bùi Kha Nhi | 1462 | BTR | 4,5 | w ½ | 4 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | s 0 | 5 | 34 | Lê Lã Trà My | 1871 | BDH | 5 | w 1 | 6 | 17 | Trần Thị Kim Loan | 2010 | HPH | 5,5 | s 0 | 7 | 91 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 120 | Đồng Khánh Huyền | 0 | BGI | 2,5 | s 1 | 9 | 67 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 4,5 | w 0 | Bùi Đức Huy 1798 BRV Rp:2253 Pts. 6 |
1 | 136 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 4 | s 1 | 2 | 3 | Cao Sang | 2469 | LDO | 6 | w ½ | 3 | 21 | Lư Chấn Hưng | 2135 | KGI | 6 | s 1 | 4 | 23 | Trần Ngọc Lân | 2123 | HNO | 6 | w 0 | 5 | 94 | Nguyễn Hoàng Khang | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 6 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | 2073 | CTH | 6 | w ½ | Show complete list
|
|
|
|