GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for BDH
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
91 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 84 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
92 | Bùi Thanh Tùng | 0 | BDH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 62 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 18 | BẢNG NỮ |
18 | Bùi Kim Lê | 2000 | BDH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 47 | BẢNG NỮ |
26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 12 | BẢNG NỮ |
34 | Lê Lã Trà My | 1871 | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 61 | BẢNG NỮ |
38 | Trần Thị Như Ý | 1854 | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 49 | BẢNG NỮ |
121 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 67 | BẢNG NỮ |
138 | Bùi Thanh Tùng | 0 | BDH | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 45 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
153 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 59 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 61 | BẢNG NỮ |
16 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2014 | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 26 | BẢNG NỮ |
19 | Bùi Kim Lê | 1982 | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 30 | BẢNG NỮ |
43 | Trần Thị Như Ý | 1810 | BDH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 6 | 25 | BẢNG NỮ |
47 | Lê Lã Trà My | 1784 | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 97 | BẢNG NỮ |
117 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 127 | BẢNG NỮ |
5 | Chau Thi Ngoc Giao | 2137 | BDH | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 16 | BẢNG NỮ |
7 | Bui Kim Le | 2022 | BDH | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 15 | BẢNG NỮ |
8 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2022 | BDH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 1 | BẢNG NỮ |
19 | Tran Thi Nhu Y | 1936 | BDH | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 13 | BẢNG NỮ |
28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 34 | BẢNG NỮ |
Results of the last round for BDH
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 24 | 40 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 5 | 1 - 0 | 5 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 92 |
9 | 39 | 91 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đặng Anh Quốc | KGI | 67 |
9 | 8 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Hoàng Thị Út | BGI | 7 |
9 | 15 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Đào Thiên Kim | DTH | 51 |
9 | 17 | 18 | Bùi Kim Lê | BDH | 5 | 0 - 1 | 5 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 57 |
9 | 21 | 38 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 65 |
9 | 36 | 93 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Lã Trà My | BDH | 34 |
9 | 43 | 121 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 84 |
9 | 32 | 138 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 56 |
9 | 38 | 72 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 153 |
9 | 18 | 45 | Vương Quỳnh Anh | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 16 |
9 | 20 | 19 | Bùi Kim Lê | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 93 |
9 | 22 | 43 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 26 |
9 | 32 | 3 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 77 |
9 | 51 | 47 | Lê Lã Trà My | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hải An | BGI | 109 |
9 | 67 | 134 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 117 |
9 | 1 | 8 | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 6 | 1 - 0 | 6½ | Dong Khanh Linh | NBI | 14 |
9 | 5 | 5 | Chau Thi Ngoc Giao | BDH | 5 | 0 - 1 | 5 | Vu Bui Thi Thanh Van | NBI | 34 |
9 | 10 | 3 | Luong Phuong Hanh | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Bui Kim Le | BDH | 7 |
9 | 11 | 19 | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyen Thi Khanh Van | NBI | 41 |
9 | 13 | 28 | Le La Tra My | BDH | 4 | 0 - 1 | 4 | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 11 |
Player details for BDH
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Đặng Hoàng Quý Nhân 2290 BDH Rp:1885 Pts. 4,5 |
1 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2426 | HNO | 6,5 | w 0 | 2 | 136 | Lê Minh Kha (B) | 0 | BTR | 2 | s 1 | 3 | 177 | Nguyễn Anh Huy | 0 | CTH | 3 | w 1 | 4 | 47 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 6 | s 0 | 5 | 168 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4 | w 1 | 6 | 57 | Nguyễn Tiến Anh | 1709 | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 53 | Lê Trí Kiên | 1737 | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 10 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 5,5 | s 0 | 9 | 67 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 5,5 | w 0 | Bùi Thanh Tùng 2284 BDH Rp:2046 Pts. 5 |
1 | 4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 6 | s 0 | 2 | 137 | Đặng Đức Lâm | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 171 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 56 | Bành Gia Huy | 1714 | HNO | 5,5 | w ½ | 5 | 37 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1976 | BTR | 6 | s ½ | 6 | 48 | Bùi Mạnh Hùng | 1793 | THO | 5 | w 1 | 7 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2154 | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 58 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1705 | KGI | 5 | w 1 | 9 | 40 | Phạm Minh Hiếu | 1883 | KGI | 6 | s 0 | Châu Thị Ngọc Giao 2137 BDH Rp:1819 Pts. 6 |
1 | 78 | Thái Ngọc Tường Minh | 1382 | DON | 5 | w 1 | 2 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1785 | CTH | 5,5 | s ½ | 3 | 47 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1783 | HNO | 5 | w 1 | 4 | 60 | Lương Hoàng Tú Linh | 1605 | BGI | 5 | w 1 | 5 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | s 0 | 6 | 33 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1875 | QNI | 6 | s 0 | 7 | 62 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 4,5 | w 1 | 8 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | s ½ | 9 | 51 | Đào Thiên Kim | 1715 | DTH | 5 | w 1 | WIM Bùi Kim Lê 2000 BDH Rp:1702 Pts. 5 |
1 | 90 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1245 | DTH | 4 | w 1 | 2 | 56 | Lê Thái Nga | 1631 | TTH | 5,5 | s 1 | 3 | 67 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 4,5 | w 1 | 4 | 43 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | w 0 | 5 | 42 | Đồng Khánh Linh | 1824 | NBI | 6,5 | s 1 | 6 | 35 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1868 | DTH | 7 | s 0 | 7 | 63 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5,5 | w 1 | 8 | 48 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 6 | s 0 | 9 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | w 0 | WFM Nguyễn Thị Thúy Triên 1901 BDH Rp:2029 Pts. 6,5 |
1 | 98 | Trần Thị Hồng Ngọc | 0 | BGI | 4 | w 1 | 2 | 63 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5,5 | s 0 | 3 | 86 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 3 | w 1 | 4 | 61 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1589 | NBI | 5,5 | s 1 | 5 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 4,5 | w 1 | 6 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2137 | BDU | 7 | s ½ | 7 | 13 | Đặng Bích Ngọc | 2035 | BDU | 6 | w ½ | 8 | 49 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 5,5 | s ½ | 9 | 7 | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 5,5 | w 1 | Lê Lã Trà My 1871 BDH Rp:2059 Pts. 5 |
1 | 106 | Phạm Thị Phương Thảo | 0 | HPH | 2,5 | w 1 | 2 | 82 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1346 | TTH | 5,5 | s 0 | 3 | 92 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 6 | w 0 | 4 | 108 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 5 | 141 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 3,5 | s 0 | 6 | 123 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 3 | w 1 | 7 | 117 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | s 1 | 8 | 101 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | w 1 | 9 | 93 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 1 | WFM Trần Thị Như Ý 1854 BDH Rp:1972 Pts. 5 |
1 | 110 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 2 | 145 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 2 | s 1 | 3 | 3 | Võ Thị Kim Phụng | 2186 | BGI | 7 | w 0 | 4 | 76 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 5,5 | s 1 | 5 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2137 | BDU | 7 | w 0 | 6 | 61 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1589 | NBI | 5,5 | s ½ | 7 | 71 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1504 | NBI | 4,5 | w 1 | 8 | 4 | Lê Kiều Thiên Kim | 2170 | HCM | 6 | s ½ | 9 | 65 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 6 | w 0 | Nguyễn Phương Nghi 2383 BDH Rp:1677 Pts. 4,5 |
1 | 49 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 5,5 | w 1 | 2 | 13 | Đặng Bích Ngọc | 2035 | BDU | 6 | s 0 | 3 | 65 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 6 | w 1 | 4 | 45 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 5 | s 0 | 5 | 67 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 4,5 | w 1 | 6 | 51 | Đào Thiên Kim | 1715 | DTH | 5 | s 1 | 7 | 48 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 6 | w 0 | 8 | 63 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5,5 | s 0 | 9 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | w ½ | Bùi Thanh Tùng 2299 BDH Rp:2050 Pts. 5,5 |
1 | 50 | Nguyễn Tiến Anh | 1779 | HCM | 5 | w ½ | 2 | 111 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 3 | 26 | Lê Hữu Thái | 2091 | LDO | 6 | w 1 | 4 | 29 | Dương Thượng Công | 2065 | QDO | 5,5 | w 1 | 5 | 4 | Lê Tuấn Minh | 2450 | HNO | 7,5 | s 0 | 6 | 30 | Ngô Đức Trí | 2044 | HNO | 7 | s 0 | 7 | 52 | Đặng Anh Minh | 1748 | HCM | 5 | w 0 | 8 | 73 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 3,5 | s 1 | 9 | 56 | Lê Thị Như Quỳnh | 1692 | LDO | 4,5 | w 1 | Đặng Hoàng Quý Nhân 2204 BDH Rp:1848 Pts. 5 |
1 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5,5 | s 1 | 2 | 37 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1932 | LDO | 5 | w 1 | 3 | 3 | Cao Sang | 2469 | LDO | 6 | s 0 | 4 | 53 | Bành Gia Huy | 1737 | HNO | 6,5 | w 0 | 5 | 69 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 1566 | TNV | 4,5 | s 1 | 6 | 57 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1685 | CTH | 4 | w 1 | 7 | 31 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 2039 | HCM | 6 | s 0 | 8 | 60 | Hoàng Quốc Khánh | 1659 | BGI | 5,5 | w ½ | 9 | 72 | Đoàn Phan Khiêm | 1533 | HCM | 5 | s ½ | Châu Thị Ngọc Giao 2137 BDH Rp:1656 Pts. 5 |
1 | 75 | Bùi Kha Nhi | 1462 | BTR | 4 | w 1 | 2 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1790 | CTH | 6 | s 0 | 3 | 72 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1494 | HCM | 4 | w 1 | 4 | 48 | Võ Mai Trúc | 1764 | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 80 | Võ Đình Khải My | 1401 | HCM | 4 | w 0 | 6 | 99 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4 | s 1 | 7 | 70 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1517 | NBI | 5 | w 1 | 8 | 79 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1405 | TTH | 6,5 | s 0 | 9 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | w 1 | WFM Nguyễn Thị Thúy Triên 2014 BDH Rp:1672 Pts. 6 |
1 | 88 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 3 | s 1 | 2 | 57 | Nguyễn Xuân Nhi | 1652 | CTH | 5,5 | w 1 | 3 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 6,5 | s 0 | 4 | 55 | Phạm Trần Gia Thư | 1670 | HCM | 5 | w 0 | 5 | 94 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 1 | 6 | 61 | Hà Phương Hoàng Mai | 1618 | TTH | 7 | w 0 | 7 | 82 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1355 | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 71 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 4 | w 1 | 9 | 45 | Vương Quỳnh Anh | 1793 | HNO | 5 | s 1 | WIM Bùi Kim Lê 1982 BDH Rp:1713 Pts. 6 |
1 | 91 | Lê Minh Thư | 1254 | HAU | 5 | w 0 | 2 | 109 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | s 1 | 3 | 81 | Trần Thị Kim Liên | 1381 | BTR | 3,5 | w 1 | 4 | 62 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5 | s 0 | 5 | 86 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | w 0 | 6 | 107 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | s 1 | 7 | 80 | Võ Đình Khải My | 1401 | HCM | 4 | w 1 | 8 | 60 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1641 | LAN | 5 | s 1 | 9 | 93 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1217 | BGI | 5 | w 1 | WFM Trần Thị Như Ý 1810 BDH Rp:2112 Pts. 6 |
1 | 115 | Đồng Khánh Huyền | 0 | BGI | 2 | w 1 | 2 | 141 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 4 | s 1 | 3 | 18 | Ngô Thị Kim Cương | 1995 | QNI | 6 | w ½ | 4 | 34 | Kiều Bích Thủy | 1871 | HNO | 5 | s 0 | 5 | 6 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 5,5 | w 1 | 6 | 11 | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 10 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4,5 | w ½ | 8 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | s 1 | 9 | 26 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1943 | CTH | 5 | w 1 | Lê Lã Trà My 1784 BDH Rp:2195 Pts. 4 |
1 | 119 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 2,5 | w 0 | 2 | 111 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 4 | s 1 | 3 | 99 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4 | w 0 | 4 | 107 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | s 0 | 5 | 117 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 3 | w 1 | 6 | 108 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 3 | s 1 | 7 | 141 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 4 | w 0 | 8 | 106 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | 9 | 109 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | w 1 | Nguyễn Phương Nghi 2236 BDH Rp:1711 Pts. 3 |
1 | 45 | Vương Quỳnh Anh | 1793 | HNO | 5 | s 0 | 2 | 74 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 4,5 | w 0 | 3 | 144 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 4 | 82 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1355 | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 47 | Lê Lã Trà My | 1784 | BDH | 4 | s 0 | 6 | 142 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2 | w 1 | 7 | 100 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 0 | BGI | 4 | s 0 | 8 | 88 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 3 | w 0 | 9 | 134 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 0 | BTR | 2 | s 1 | Chau Thi Ngoc Giao 2137 BDH Rp:1912 Pts. 5 |
1 | 33 | Vo Mai Truc | 1753 | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 22 | Ton Nu Hong An | 1875 | QNI | 5 | s ½ | 3 | 24 | Dao Thien Kim | 1862 | DTH | 4,5 | w 1 | 4 | 18 | Kieu Bich Thuy | 1939 | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 19 | Tran Thi Nhu Y | 1936 | BDH | 5,5 | w ½ | 6 | 25 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 1859 | DTH | 5 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|