Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ

Last update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Rank after Round 6

Rk.SNoNamesexFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
16Dang Bich NgocwBDU2100Bình Dương50,518,52543
216Doan Thi Hong NhungwHPH1945Hải Phòng50,517,519,543
318Kieu Bich ThuywHNO1939Hà Nội4,5018,52144
48Nguyen Thi Thuy TrienwBDH2022Bình Định4,5016,52033
514Dong Khanh LinhwNBI1970Ninh Bình4,50162343
64Bach Ngoc Thuy DuongwHCM2198Tp. Hồ Chí Minh4,5014,51743
719Tran Thi Nhu YwBDH1936Bình Định401519,533
835Le Thuy AnwHCM1728Tp. Hồ Chí Minh4014,522,533
95Chau Thi Ngoc GiaowBDH2137Bình Định4014,52133
107Bui Kim LewBDH2022Bình Định401421,533
112Hoang Thi Bao TramwHCM2269Tp. Hồ Chí Minh401420,523
121Pham Le Thao NguyenwCTH2369Cần Thơ401417,523
1321Nguyen Xuan NhiwCTH1880Cần Thơ40132043
1422Ton Nu Hong AnwQNI1875Quảng Ninh401319,533
1515Nguyen Hong NgocwNBI1957Ninh Bình40131833
1617Le Phu Nguyen ThaowCTH1940Cần Thơ4011,51833
1738Nguyen My Hanh AnwHCM1596Tp. Hồ Chí Minh3,501522,523
189Nguyen Thi Thu QuyenwQNI2017Quảng Ninh3,50152233
1912Nguyen Hong AnhwHCM1993Tp. Hồ Chí Minh3,5014,518,523
203Luong Phuong HanhwBDU2229Bình Dương3,5091433
41Nguyen Thi Khanh VanwNBI1482Ninh Bình3,5091433
2225Nguyen Tran Ngoc ThuywDTH1859Đồng Tháp301318,532
2326Nguyen Thi Minh ThuwHNO1855Hà Nội30121933
2423Nguyen Thi HanhwBDU1866Bình Dương301218,523
2528Le La Tra MywBDH1829Bình Định30121823
2629Vo Thi Thuy TienwCTH1808Cần Thơ3011,52023
2724Dao Thien KimwDTH1862Đồng Tháp3011,51823
2832Bui Thi Diep AnhwQNI1756Quảng Ninh30112123
2927Tran Thi Mong ThuwBTR1854Bến Tre30111933
3043Nguyen Ngoc HienwNBI1377Ninh Bình309,51823
3134Vu Bui Thi Thanh VanwNBI1750Ninh Bình3091923
3237Pham Tran Gia ThuwHCM1630Tp. Hồ Chí Minh3091733
3354Nguyen Thi Huynh ThuwBTR0Bến Tre3071533
3450Tran Ly Ngan ChauwCTH0Cần Thơ3061433
3542Bui Kha NhiwBTR1462Bến Tre2,509,52023
3620Ngo Thi Kim TuyenwQNI1904Quảng Ninh2,509,51623
3733Vo Mai TrucwBDU1753Bình Dương2,50920,513
3852Phan Quynh MaiwBDU0Bình Dương2,5081723
3939Nguyen Ha Khanh LinhwTTH1546Thừa Thiên - Huế20112221
4045Vo Dinh Khai MywHCM1196Tp. Hồ Chí Minh2091913
4110Tran Thi Kim LoanwHPH2010Hải Phòng20915,523
4256Tran Thi Yen XuanwDTH0Đồng Tháp2081713
4313Luong Huyen NgocwQNI1982Quảng Ninh2081513
4436Phan Nguyen Ha NhuwBDU1701Bình Dương207,51613
4511Ngo Thi Kim CuongwQNI1995Quảng Ninh207,515,513
4653Dang Ngoc Thien ThanhwHCM0Tp. Hồ Chí Minh20513,523
4748Nguyen Truong Minh AnhwCTH0Cần Thơ2031223
4857Tran Ngoc Nhu YwBTR0Bến Tre1,507,516,502
4944Le Minh ThuwHAU1313Hậu Giang1,506,51803
5040Nguyen Thu TrangwBDU1520Bình Dương1,50516,513
5131Ha Phuong Hoang MaiwTTH1769Thừa Thiên - Huế105,519,501
5255Tran Thi Huyen TranwBTR0Bến Tre1051103
5346Sa Phuong BangwHNO0Hà Nội1041613
5451Mai Nhat Thien KimwCTH0Cần Thơ10111,513
5530Huynh Ngoc Thuy LinhwTTH1776Thừa Thiên - Huế0,50317,501
5649Le Ngoc Nguyet CatwTTH0Thừa Thiên - Huế0,502,51701
5747Le Minh AnhwTTH0Thừa Thiên - Huế0001401

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: The greater number of victories (variable)
Tie Break5: Most black