Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ

Last update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Rank after Round 4

Rk.SNoNamesexFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
118Kieu Bich ThuywHNO1939Hà Nội40108,542
26Dang Bich NgocwBDU2100Bình Dương3,509932
316Doan Thi Hong NhungwHPH1945Hải Phòng3,5086,532
48Nguyen Thi Thuy TrienwBDH2022Bình Định308,59,522
59Nguyen Thi Thu QuyenwQNI2017Quảng Ninh3081032
638Nguyen My Hanh AnwHCM1596Tp. Hồ Chí Minh3081022
735Le Thuy AnwHCM1728Tp. Hồ Chí Minh307,59,522
812Nguyen Hong AnhwHCM1993Tp. Hồ Chí Minh307,5722
97Bui Kim LewBDH2022Bình Định3078,522
1025Nguyen Tran Ngoc ThuywDTH1859Đồng Tháp307632
112Hoang Thi Bao TramwHCM2269Tp. Hồ Chí Minh306,58,522
121Pham Le Thao NguyenwCTH2369Cần Thơ306,57,522
134Bach Ngoc Thuy DuongwHCM2198Tp. Hồ Chí Minh306732
1414Dong Khanh LinhwNBI1970Ninh Bình2,5081222
1519Tran Thi Nhu YwBDH1936Bình Định2,5088,522
165Chau Thi Ngoc GiaowBDH2137Bình Định2,507,51022
1715Nguyen Hong NgocwNBI1957Ninh Bình2,5068,522
1823Nguyen Thi HanhwBDU1866Bình Dương2,5066,522
1939Nguyen Ha Khanh LinhwTTH1546Thừa Thiên - Huế2071021
2021Nguyen Xuan NhiwCTH1880Cần Thơ2061022
2132Bui Thi Diep AnhwQNI1756Quảng Ninh2061012
2228Le La Tra MywBDH1829Bình Định206912
2326Nguyen Thi Minh ThuwHNO1855Hà Nội2068,522
2422Ton Nu Hong AnwQNI1875Quảng Ninh2068,512
2529Vo Thi Thuy TienwCTH1808Cần Thơ205,59,512
2624Dao Thien KimwDTH1862Đồng Tháp205,57,512
2727Tran Thi Mong ThuwBTR1854Bến Tre2058,522
2842Bui Kha NhiwBTR1462Bến Tre205822
2910Tran Thi Kim LoanwHPH2010Hải Phòng2057,522
3017Le Phu Nguyen ThaowCTH1940Cần Thơ204,5812
43Nguyen Ngoc HienwNBI1377Ninh Bình204,5812
3233Vo Mai TrucwBDU1753Bình Dương204,5712
3334Vu Bui Thi Thanh VanwNBI1750Ninh Bình2048,512
3437Pham Tran Gia ThuwHCM1630Tp. Hồ Chí Minh2046,522
3513Luong Huyen NgocwQNI1982Quảng Ninh2045,512
3620Ngo Thi Kim TuyenwQNI1904Quảng Ninh1,505,5812
3745Vo Dinh Khai MywHCM1196Tp. Hồ Chí Minh1,5059,512
3857Tran Ngoc Nhu YwBTR0Bến Tre1,504,5801
3956Tran Thi Yen XuanwDTH0Đồng Tháp1,504812
4044Le Minh ThuwHAU1313Hậu Giang1,503,5902
4111Ngo Thi Kim CuongwQNI1995Quảng Ninh1,503,57,512
4236Phan Nguyen Ha NhuwBDU1701Bình Dương1,503,5712
4341Nguyen Thi Khanh VanwNBI1482Ninh Bình1,503812
443Luong Phuong HanhwBDU2229Bình Dương1,5036,512
4552Phan Quynh MaiwBDU0Bình Dương1,503612
4631Ha Phuong Hoang MaiwTTH1769Thừa Thiên - Huế103,58,501
4755Tran Thi Huyen TranwBTR0Bến Tre1036,502
4846Sa Phuong BangwHNO0Hà Nội1027,512
4953Dang Ngoc Thien ThanhwHCM0Tp. Hồ Chí Minh102712
54Nguyen Thi Huynh ThuwBTR0Bến Tre102712
5150Tran Ly Ngan ChauwCTH0Cần Thơ101512
5240Nguyen Thu TrangwBDU1520Bình Dương0,5029,502
5330Huynh Ngoc Thuy LinhwTTH1776Thừa Thiên - Huế0,502901
5449Le Ngoc Nguyet CatwTTH0Thừa Thiên - Huế0,501,5701
5548Nguyen Truong Minh AnhwCTH0Cần Thơ000602
51Mai Nhat Thien KimwCTH0Cần Thơ000602
5747Le Minh AnhwTTH0Thừa Thiên - Huế000601

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: The greater number of victories (variable)
Tie Break5: Most black