GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Club/City |
1 | Nguyen Ngoc Truong Son | 12401110 | CTH | 2641 | | Cần Thơ |
2 | Nguyen Duc Hoa | 12401358 | QDO | 2415 | | Quân Đội |
3 | Nguyen Van Huy | 12401064 | HNO | 2407 | | Hà Nội |
4 | Dang Hoang Son | 12402435 | HCM | 2363 | | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | Pham Chuong | 12401218 | HCM | 2349 | | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | Tran Minh Thang | 12401080 | HNO | 2326 | | Hà Nội |
7 | Duong The Anh | 12401277 | QDO | 2319 | | Quân Đội |
8 | Tran Quoc Dung | 12400645 | HCM | 2300 | | Tp. Hồ Chí Minh |
9 | Tran Manh Tien | 12401897 | CTH | 2280 | | Cần Thơ |
10 | Bao Khoa | 12401501 | KGI | 2268 | | Kiên Giang |
11 | Pham Xuan Dat | 12401307 | HNO | 2253 | | Hà Nội |
12 | Le Huu Thai | 12402460 | LDO | 2248 | | Lâm Đồng |
13 | Le Minh Hoang | 12404683 | HCM | 2225 | | Tp. Hồ Chí Minh |
14 | Nguyen Phuoc Tam | 12402109 | CTH | 2199 | | Cần Thơ |
15 | Bui Trong Hao | 12401609 | CTH | 2190 | | Cần Thơ |
16 | Tran Ngoc Lan | 12401811 | HNO | 2189 | | Hà Nội |
17 | Lu Chan Hung | 12402508 | KGI | 2174 | | Kiên Giang |
18 | Nguyen Hoang Nam | 12402133 | QDO | 2136 | | Quân Đội |
19 | Doan Van Duc | 12400335 | QDO | 2127 | | Quân Đội |
20 | Nguyen Lam Thien | 12414093 | HCM | 2116 | | Tp. Hồ Chí Minh |
21 | Nguyen Duc Viet | 12402060 | HNO | 2080 | | Hà Nội |
22 | Tran Duc Tu | 12421154 | DON | 2052 | | Đồng Nai |
23 | Dang Anh Minh | 12415472 | HCM | 2040 | | Tp. Hồ Chí Minh |
24 | Pham Minh Hieu | 12406112 | KGI | 1978 | | Kiên Giang |
25 | Duong Thien Chuong | 12410799 | BDU | 1971 | | Bình Dương |
26 | Duong Thuong Cong | 12402443 | QDO | 1952 | | Quân Đội |
27 | Le Minh Tu | 12404888 | BDU | 1947 | | Bình Dương |
28 | Nguyen Huu Hoang Anh | 12402010 | LDO | 1945 | | Lâm Đồng |
29 | Pham Tran Gia Phuc | 12415669 | HCM | 1912 | | Tp. Hồ Chí Minh |
30 | Chu Quoc Thinh | 12419052 | HCM | 1855 | | Tp. Hồ Chí Minh |
31 | Vu Hoang Gia Bao | 12407984 | KGI | 1813 | | Kiên Giang |
32 | Vu Thi Dieu Uyen | 12403180 | KGI | 1789 | | Kiên Giang |
33 | Dau Khuong Duy | 12424722 | HNO | 1754 | | Hà Nội |
34 | Nguyen Hoang Dang Huy | 12405515 | CTH | 1716 | | Cần Thơ |
35 | Phan Minh Trieu | 12416533 | NTH | 1596 | | Ninh Thuận |
36 | Nguyen Thai Son | 12415642 | HCM | 1514 | | Tp. Hồ Chí Minh |
37 | Duong Vu Anh | 12424803 | HNO | 1513 | | Hà Nội |
38 | Nguyen Anh Khoa | 12418889 | HCM | 1475 | | Tp. Hồ Chí Minh |
39 | Bui Tran Minh Khang | 12418579 | TNV | 1331 | | Clb Tài Năng Việt |
40 | Tran Ngoc Minh Duy | 12416207 | DON | 1288 | | Đồng Nai |
41 | Phung Duc Anh | 12406236 | BDU | 0 | | Bình Dương |
42 | Nguyen Tran Huy Khanh | 12417718 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
43 | Tran Tri Duc | 12425222 | NAN | 0 | | Nghệ An |
44 | Tran Le Thanh Du | | HCM | 0 | | Tp. Hồ Chí Minh |
45 | Nguyen Dac Nguyen Dung | 12424340 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
46 | Nguyen Van Khanh Duy | 12408212 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
47 | La Quoc Hiep | 12410268 | TNV | 0 | | Clb Tài Năng Việt |
48 | Tran Tuan Kiet | 12414964 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
49 | Tran Van Anh Kiet | | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
50 | Nguyen Minh Kha | 12426830 | TNV | 0 | | Clb Tài Năng Việt |
51 | Le Dang Khoi | 12419370 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
52 | Nguyen Thanh Liem | 12413461 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
53 | Le Quang Minh | 12425605 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
54 | Nguyen Le Duc Minh | 12429538 | HCM | 0 | | Tp. Hồ Chí Minh |
55 | Tran Ly Khoi Nguyen | 12416118 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
56 | Do Thien Nhan | | CTH | 0 | | Cần Thơ |
57 | Nguyen Duc Nhan | 12417700 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
58 | Hoang Trung Phong | 12429503 | HCM | 0 | | Tp. Hồ Chí Minh |
59 | Ngo Minh Quan | | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
60 | Nguyen Hoang Anh Tuan | 12429112 | TNV | 0 | | Clb Tài Năng Việt |
61 | Nguyen Pham Minh Tri | 12429546 | HCM | 0 | | Tp. Hồ Chí Minh |
62 | Nguyen Xuan Vinh | | DON | 0 | | Đồng Nai |
63 | Vo Hoai Thuong | 12402605 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
|
|
|
|
|
|
|