GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Bui Tran Minh Khang | Starting rank | 39 | Rating national | 2438 | Rating international | 1331 | Performance rating | 2146 | FIDE rtg +/- | -12,8 | Points | 3 | Rank | 50 | Federation | TNV | Club/City | Clb Tài Năng Việt | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12418579 | Year of birth | 2009 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 8 | 8 | Tran Quoc Dung | 2300 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | PGN |
2 | 23 | 52 | Nguyen Thanh Liem | 0 | CTH | Cần Thơ | 4 | | PGN |
3 | 26 | 56 | Do Thien Nhan | 0 | CTH | Cần Thơ | 2 | | PGN |
4 | 25 | 54 | Nguyen Le Duc Minh | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | | PGN |
5 | 19 | 23 | Dang Anh Minh | 2040 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | | PGN |
6 | 24 | 47 | La Quoc Hiep | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3,5 | | |
7 | 19 | 22 | Tran Duc Tu | 2052 | DON | Đồng Nai | 4,5 | | |
8 | 23 | 30 | Chu Quoc Thinh | 1855 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | |
9 | 24 | 41 | Phung Duc Anh | 0 | BDU | Bình Dương | 3,5 | | |
|
|
|
|