GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Vu Hoang Gia Bao | Title | CM | Starting rank | 31 | Rating national | 2475 | Rating international | 1813 | Performance rating | 2229 | FIDE rtg +/- | 143,2 | Points | 5,5 | Rank | 20 | Federation | KGI | Club/City | Kiên Giang | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12407984 | Year of birth | 2006 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 31 | 62 | Nguyen Xuan Vinh | 0 | DON | Đồng Nai | 5,5 | | PGN |
2 | 18 | 32 | Vu Thi Dieu Uyen | 1789 | KGI | Kiên Giang | 3,5 | | PGN |
3 | 10 | 16 | Tran Ngoc Lan | 2189 | HNO | Hà Nội | 4,5 | | PGN |
4 | 13 | 8 | Tran Quoc Dung | 2300 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | PGN |
5 | 11 | 11 | Pham Xuan Dat | 2253 | HNO | Hà Nội | 5,5 | | PGN |
6 | 14 | 22 | Tran Duc Tu | 2052 | DON | Đồng Nai | 4,5 | | |
7 | 11 | 15 | Bui Trong Hao | 2190 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | | |
8 | 17 | 23 | Dang Anh Minh | 2040 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | | |
9 | 14 | 20 | Nguyen Lam Thien | 2116 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | |
|
|
|
|