GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Pham Xuan Dat | Starting rank | 11 | Rating national | 2492 | Rating international | 2253 | Performance rating | 2137 | FIDE rtg +/- | -25,4 | Points | 5,5 | Rank | 14 | Federation | HNO | Club/City | Hà Nội | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12401307 | Year of birth | 1987 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 11 | 42 | Nguyen Tran Huy Khanh | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 1 | | PGN |
2 | 8 | 24 | Pham Minh Hieu | 1978 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | | PGN |
3 | 4 | 20 | Nguyen Lam Thien | 2116 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | PGN |
4 | 6 | 18 | Nguyen Hoang Nam | 2136 | QDO | Quân Đội | 6,5 | | PGN |
5 | 11 | 31 | Vu Hoang Gia Bao | 1813 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | | PGN |
6 | 6 | 2 | Nguyen Duc Hoa | 2415 | QDO | Quân Đội | 5,5 | | |
7 | 8 | 28 | Nguyen Huu Hoang Anh | 1945 | LDO | Lâm Đồng | 5,5 | | |
8 | 11 | 17 | Lu Chan Hung | 2174 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | | |
9 | 10 | 38 | Nguyen Anh Khoa | 1475 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | |
|
|
|
|