GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Dang Anh Minh | Starting rank | 23 | Rating national | 2429 | Rating international | 2040 | Performance rating | 1895 | FIDE rtg +/- | -97,6 | Points | 3,5 | Rank | 41 | Federation | HCM | Club/City | Tp. Hồ Chí Minh | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12415472 | Year of birth | 2008 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 23 | 54 | Nguyen Le Duc Minh | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | | PGN |
2 | 7 | 10 | Bao Khoa | 2268 | KGI | Kiên Giang | 6,5 | | PGN |
3 | 15 | 40 | Tran Ngoc Minh Duy | 1288 | DON | Đồng Nai | 4 | | PGN |
4 | 19 | 38 | Nguyen Anh Khoa | 1475 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | PGN |
5 | 19 | 39 | Bui Tran Minh Khang | 1331 | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | | PGN |
6 | 15 | 44 | Tran Le Thanh Du | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | | |
7 | 10 | 8 | Tran Quoc Dung | 2300 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | |
8 | 17 | 31 | Vu Hoang Gia Bao | 1813 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | | |
9 | 19 | 61 | Nguyen Pham Minh Tri | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | |
|
|
|
|