GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Tran Duc Tu | Starting rank | 22 | Rating national | 2419 | Rating international | 2052 | Performance rating | 2063 | FIDE rtg +/- | -52 | Points | 4,5 | Rank | 32 | Federation | DON | Club/City | Đồng Nai | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12421154 | Year of birth | 1967 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 22 | 53 | Le Quang Minh | 0 | CTH | Cần Thơ | 2,5 | | PGN |
2 | 6 | 9 | Tran Manh Tien | 2280 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | | PGN |
3 | 14 | 35 | Phan Minh Trieu | 1596 | NTH | Ninh Thuận | 5 | | PGN |
4 | 11 | 29 | Pham Tran Gia Phuc | 1912 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | PGN |
5 | 9 | 3 | Nguyen Van Huy | 2407 | HNO | Hà Nội | 6 | | PGN |
6 | 14 | 31 | Vu Hoang Gia Bao | 1813 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | | |
7 | 19 | 39 | Bui Tran Minh Khang | 1331 | TNV | Clb Tài Năng Việt | 3 | | |
8 | 16 | 44 | Tran Le Thanh Du | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | | |
9 | 9 | 5 | Pham Chuong | 2349 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | | |
|
|
|
|