GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Phuoc Tam | Starting rank | 14 | Rating national | 2481 | Rating international | 2199 | Performance rating | 2327 | FIDE rtg +/- | 15,8 | Points | 5,5 | Rank | 11 | Federation | CTH | Club/City | Cần Thơ | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12402109 | Year of birth | 1995 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 14 | 45 | Nguyen Dac Nguyen Dung | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 1 | | PGN |
2 | 11 | 27 | Le Minh Tu | 1947 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | PGN |
3 | 2 | 9 | Tran Manh Tien | 2280 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | | PGN |
4 | 2 | 3 | Nguyen Van Huy | 2407 | HNO | Hà Nội | 6 | | PGN |
5 | 1 | 10 | Bao Khoa | 2268 | KGI | Kiên Giang | 6,5 | | PGN |
6 | 1 | 4 | Dang Hoang Son | 2363 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | |
7 | 6 | 6 | Tran Minh Thang | 2326 | HNO | Hà Nội | 6,5 | | |
8 | 12 | 26 | Duong Thuong Cong | 1952 | QDO | Quân Đội | 5 | | |
9 | 7 | 13 | Le Minh Hoang | 2225 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | | |
|
|
|
|