GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Le Minh Tu | Title | FM | Starting rank | 27 | Rating national | 2464 | Rating international | 1947 | Performance rating | 2211 | FIDE rtg +/- | 4 | Points | 4,5 | Rank | 29 | Federation | BDU | Club/City | Bình Dương | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12404888 | Year of birth | 1998 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 27 | 58 | Hoang Trung Phong | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | | PGN |
2 | 11 | 14 | Nguyen Phuoc Tam | 2199 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | | PGN |
3 | 19 | 52 | Nguyen Thanh Liem | 0 | CTH | Cần Thơ | 4 | | PGN |
4 | 9 | 6 | Tran Minh Thang | 2326 | HNO | Hà Nội | 6,5 | | PGN |
5 | 16 | 44 | Tran Le Thanh Du | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | | PGN |
6 | 16 | 38 | Nguyen Anh Khoa | 1475 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | |
7 | 13 | 20 | Nguyen Lam Thien | 2116 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | |
8 | 7 | 8 | Tran Quoc Dung | 2300 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | |
9 | 13 | 17 | Lu Chan Hung | 2174 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | | |
|
|
|
|