GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for LDO
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 24 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
30 | Lê Hữu Thái | 2064 | LDO | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 5 | 53 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
36 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1987 | LDO | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 78 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
47 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 33 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
165 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 100 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | Cao Sang | 2469 | LDO | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 31 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
26 | Lê Hữu Thái | 2091 | LDO | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 37 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
37 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1932 | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 69 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
56 | Lê Thị Như Quỳnh | 1692 | LDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 79 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
163 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 109 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
12 | Le Huu Thai | 2248 | LDO | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 7 | 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
28 | Nguyen Huu Hoang Anh | 1945 | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 17 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
1 | Cao Sang | 2401 | LDO | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | 4 | 4 | ĐÔI NAM NỮ |
2 | Le Thi Nhu Quynh | 1768 | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | | 1,5 | 12 | ĐÔI NAM NỮ |
Results of the last round for LDO
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 17 | 4 | Cao Sang | LDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 61 |
9 | 19 | 66 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Hữu Thái | LDO | 30 |
9 | 25 | 47 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Ngô Minh Tuấn | BRV | 164 |
9 | 29 | 36 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phan Minh Triều | NTH | 71 |
9 | 63 | 165 | Phạm Anh Tuấn | LDO | 3½ | 1 - 0 | 3 | Dương Vũ Anh | HNO | 80 |
9 | 15 | 37 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 5 | 0 - 1 | 5 | Đào Thiên Hải | HCM | 2 |
9 | 16 | 3 | Cao Sang | LDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 42 |
9 | 23 | 71 | Phan Minh Triều | NTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Hữu Thái | LDO | 26 |
9 | 32 | 138 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 56 |
9 | 51 | 84 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Anh Tuấn | LDO | 163 |
9 | 2 | 6 | Tran Minh Thang | HNO | 6 | ½ - ½ | 6½ | Le Huu Thai | LDO | 12 |
9 | 5 | 7 | Duong The Anh | QDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyen Huu Hoang Anh | LDO | 28 |
Player details for LDO
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
GM Cao Sang 2412 LDO Rp:2020 Pts. 6 |
1 | 92 | Bùi Thanh Tùng | 0 | BDH | 5 | w 1 | 2 | 49 | Nguyễn Quang Trung | 1784 | BGI | 5 | s ½ | 3 | 85 | Trần Ngọc Minh Duy | 1272 | DON | 5 | w 1 | 4 | 33 | Trần Xuân Tư | 2014 | HCM | 6 | s ½ | 5 | 38 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 6 | w 1 | 6 | 39 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 6 | s 1 | 7 | 19 | Bùi Trọng Hào | 2168 | CTH | 8 | w 0 | 8 | 29 | Nguyễn Hoàng Nam | 2071 | QDO | 6,5 | s 0 | 9 | 61 | Hoàng Quốc Khánh | 1655 | BGI | 5 | w 1 | CM Lê Hữu Thái 2064 LDO Rp:2132 Pts. 5 |
1 | 118 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 4 | w 1 | 2 | 75 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 5,5 | s 1 | 3 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2285 | HNO | 4,5 | w 1 | 4 | 7 | Phạm Chương | 2312 | HCM | 7 | s ½ | 5 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2426 | HNO | 6,5 | w ½ | 6 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2239 | HCM | 6,5 | s ½ | 7 | 1 | Trần Tuấn Minh | 2460 | HNO | 7 | w 0 | 8 | 55 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 5,5 | w ½ | 9 | 66 | Phạm Trần Gia Phúc | 1619 | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1987 LDO Rp:1761 Pts. 4,5 |
1 | 124 | La Quốc Hiệp | 0 | TNV | 4 | w 1 | 2 | 81 | Trần Văn Hoàng Lam | 1334 | BTR | 4,5 | s 1 | 3 | 11 | Dương Thế Anh | 2260 | QDO | 6,5 | w ½ | 4 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2285 | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 83 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1283 | BTR | 5 | w 1 | 6 | 62 | Phạm Phú Quang | 1640 | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 72 | Bùi Huy Phước | 1526 | BGI | 5,5 | w 1 | 8 | 57 | Nguyễn Tiến Anh | 1709 | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 71 | Phan Minh Triều | 1565 | NTH | 5,5 | w 0 | WCM Lê Thị Như Quỳnh 1811 LDO Rp:2207 Pts. 6 |
1 | 135 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 3,5 | s 1 | 2 | 2 | Đào Thiên Hải | 2426 | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 99 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | s 1 | 4 | 91 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 4,5 | w 1 | 5 | 16 | Trần Mạnh Tiến | 2206 | CTH | 6 | s 0 | 6 | 80 | Dương Vũ Anh | 1382 | HNO | 3 | w 1 | 7 | 11 | Dương Thế Anh | 2260 | QDO | 6,5 | w 0 | 8 | 73 | Đoàn Phan Khiêm | 1499 | HCM | 5 | s 1 | 9 | 164 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 5 | w 1 | Phạm Anh Tuấn 2182 LDO Rp:1780 Pts. 4,5 |
1 | 77 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5 | w 0 | 2 | 120 | Trần Huỳnh Đại | 0 | HAU | 4 | s 1 | 3 | 90 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 5,5 | w 0 | 4 | 118 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 4 | s 1 | 5 | 79 | Nguyễn Thái Sơn | 1385 | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 116 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 7 | 75 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 5,5 | w ½ | 8 | 83 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1283 | BTR | 5 | s 0 | 9 | 80 | Dương Vũ Anh | 1382 | HNO | 3 | w 1 | GM Cao Sang 2469 LDO Rp:2083 Pts. 6 |
1 | 91 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 5 | w 1 | 2 | 48 | Bùi Đức Huy | 1798 | BRV | 6 | s ½ | 3 | 153 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 5 | w 1 | 4 | 36 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1934 | DTH | 5,5 | s ½ | 5 | 38 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1928 | QDO | 6 | w 0 | 6 | 64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1632 | BRV | 4 | s 1 | 7 | 56 | Lê Thị Như Quỳnh | 1692 | LDO | 4,5 | w 1 | 8 | 30 | Ngô Đức Trí | 2044 | HNO | 7 | s 0 | 9 | 42 | Trần Đăng Minh Quang | 1889 | HNO | 5 | w 1 | CM Lê Hữu Thái 2091 LDO Rp:2025 Pts. 6 |
1 | 114 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 2 | 73 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 3,5 | w ½ | 3 | 138 | Bùi Thanh Tùng | 0 | BDH | 5,5 | s 0 | 4 | 156 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 5 | 120 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | 6 | 81 | Nguyễn Thái Sơn | 1327 | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 61 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1649 | HNO | 4,5 | s 1 | 8 | 42 | Trần Đăng Minh Quang | 1889 | HNO | 5 | w ½ | 9 | 71 | Phan Minh Triều | 1547 | NTH | 5 | s 1 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1932 LDO Rp:2283 Pts. 5 |
1 | 125 | Lê Minh Kha (B) | 0 | BTR | 2,5 | w 1 | 2 | 153 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 5 | s 0 | 3 | 109 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4 | w 0 | 4 | 165 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 5 | 111 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 6 | 119 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2,5 | s 1 | 7 | 92 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4,5 | w 1 | 8 | 80 | Trần Văn Hoàng Lam | 1345 | BTR | 4,5 | s 1 | 9 | 2 | Đào Thiên Hải | 2487 | HCM | 6 | w 0 | WCM Lê Thị Như Quỳnh 1692 LDO Rp:2313 Pts. 4,5 |
1 | 144 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 6 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 4,5 | w 0 | 3 | 129 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 5 | s 1 | 4 | 148 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 6 | w 0 | 5 | 102 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 3 | s 1 | 6 | 156 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 7 | 3 | Cao Sang | 2469 | LDO | 6 | s 0 | 8 | 117 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 5,5 | w ½ | 9 | 138 | Bùi Thanh Tùng | 0 | BDH | 5,5 | s 0 | Phạm Anh Tuấn 2185 LDO Rp:1813 Pts. 4 |
1 | 75 | Vũ Bá Khôi | 1467 | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 116 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 4 | w 1 | 3 | 87 | Thái Hồ Tấn Minh | 1228 | DON | 4 | s 0 | 4 | 118 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 2,5 | w 1 | 5 | 92 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4,5 | s 1 | 6 | 39 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 33 | Trần Xuân Tư | 2014 | HCM | 6 | s 0 | 8 | 67 | Đặng Anh Quốc | 1587 | KGI | 5 | w 0 | 9 | 84 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1289 | BTR | 5 | s 0 | CM Le Huu Thai 2248 LDO Rp:2477 Pts. 7 |
1 | 43 | Tran Tri Duc | 0 | NAN | 3 | s 1 | 2 | 25 | Duong Thien Chuong | 1971 | BDU | 1,5 | w 1 | 3 | 29 | Pham Tran Gia Phuc | 1912 | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | Nguyen Ngoc Truong Son | 2641 | CTH | 7 | w ½ | 5 | 18 | Nguyen Hoang Nam | 2136 | QDO | 6,5 | s ½ | 6 | 9 | Tran Manh Tien | 2280 | CTH | 4,5 | w 1 | 7 | 7 | Duong The Anh | 2319 | QDO | 6,5 | s 1 | 8 | 10 | Bao Khoa | 2268 | KGI | 6,5 | w ½ | 9 | 6 | Tran Minh Thang | 2326 | HNO | 6,5 | s ½ | Nguyen Huu Hoang Anh 1945 LDO Rp:2308 Pts. 5,5 |
1 | 59 | Ngo Minh Quan | 0 | TTH | 1 | s 1 | 2 | 15 | Bui Trong Hao | 2190 | CTH | 5,5 | w 0 | 3 | 5 | Pham Chuong | 2349 | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 51 | Le Dang Khoi | 0 | CTH | 2 | w 1 | 5 | 61 | Nguyen Pham Minh Tri | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 35 | Phan Minh Trieu | 1596 | NTH | 5 | w 1 | 7 | 11 | Pham Xuan Dat | 2253 | HNO | 5,5 | s 1 | 8 | 21 | Nguyen Duc Viet | 2080 | HNO | 6,5 | w ½ | 9 | 7 | Duong The Anh | 2319 | QDO | 6,5 | s 0 | GM Cao Sang 2401 LDO Rp:2288 Pts. 4 |
1 | 9 | Tong Thai Hung | 2078 | HCM | 1,5 | w 1 | 2 | 13 | Nguyen Tan Thinh | 2016 | BTR | 3 | s ½ | 3 | 11 | Le Quang Vinh | 1845 | DTH | 2,5 | w 1 | 4 | 7 | Nguyen Hoang Duc | 2158 | QNI | 1 | s 1 | 5 | 3 | Tran Tuan Minh | 2522 | HNO | 5,5 | w ½ | 6 | 5 | Vo Thanh Ninh | 2359 | KGI | 3,5 | s 0 | WCM Le Thi Nhu Quynh 1768 LDO Rp:1817 Pts. 1,5 |
1 | 10 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 2005 | HCM | 2,5 | s 0 | 2 | 14 | Tran Le Dan Thuy | 1998 | BTR | 4,5 | w 0 | 3 | 12 | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 1970 | DTH | 2,5 | s 0 | 4 | 8 | Pham Thi Thu Hien | 2091 | QNI | 4 | w 0 | 5 | 4 | Le Thanh Tu | 2177 | HNO | 4,5 | s ½ | 6 | 6 | Vu Thi Dieu Ai | 1821 | KGI | 1,5 | w 1 |
|
|
|
|