GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for KGI
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 7 | 2 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
12 | Bảo Khoa | 2247 | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 21 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
14 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 28 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
18 | Lư Chấn Hưng | 2174 | KGI | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 14 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
40 | Phạm Minh Hiếu | 1883 | KGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 6 | 32 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
58 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1705 | KGI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 5 | 59 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
67 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 45 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
77 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 63 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
82 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 125 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
162 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 128 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
170 | Nguyễn Trí Thịnh | 0 | KGI | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 93 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1737 | KGI | 0 | 1 | ½ | | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 10 | ĐÔI NAM NỮ |
8 | Vũ Thị Diệu Ái | 1890 | KGI | 0 | ½ | 0 | | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 2,5 | 15 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | Võ Thành Ninh | 2315 | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 10 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
12 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 6 | 24 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
13 | Bảo Khoa | 2226 | KGI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 43 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
21 | Lư Chấn Hưng | 2135 | KGI | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6 | 33 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
34 | Phạm Minh Hiếu | 2004 | KGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 5 | 55 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
46 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1800 | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 57 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
67 | Đặng Anh Quốc | 1587 | KGI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 64 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
76 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 67 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
77 | Nguyễn Trí Thịnh | 1422 | KGI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6 | 39 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
83 | Phạm Quang Hùng | 1294 | KGI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 92 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
154 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 99 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
11 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1708 | KGI | 1 | 1 | ½ | | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 10 | ĐÔI NAM NỮ |
12 | Vũ Thị Diệu Ái | 1838 | KGI | 1 | ½ | 0 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 13 | ĐÔI NAM NỮ |
10 | Bao Khoa | 2268 | KGI | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 6,5 | 3 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
17 | Lu Chan Hung | 2174 | KGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 21 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
24 | Pham Minh Hieu | 1978 | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 16 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
31 | Vu Hoang Gia Bao | 1813 | KGI | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 20 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
32 | Vu Thi Dieu Uyen | 1789 | KGI | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 42 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
5 | Vo Thanh Ninh | 2359 | KGI | 1 | ½ | 0 | 0 | | 1 | 1 | | | 3,5 | 6 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | Vu Thi Dieu Ai | 1821 | KGI | ½ | ½ | 0 | ½ | | 0 | 0 | | | 1,5 | 11 | ĐÔI NAM NỮ |
Results of the last round for KGI
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 2 | 5 | Võ Thành Ninh | KGI | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Trần Tuấn Minh | HNO | 1 |
9 | 10 | 18 | Lư Chấn Hưng | KGI | 6 | ½ - ½ | 6 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 22 |
9 | 12 | 12 | Bảo Khoa | KGI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Tiến Anh | HCM | 57 |
9 | 13 | 14 | Phạm Đức Thắng | KGI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Xuân Tư | HCM | 33 |
9 | 24 | 40 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 5 | 1 - 0 | 5 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 92 |
9 | 31 | 77 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Quang Trung | BGI | 49 |
9 | 39 | 91 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đặng Anh Quốc | KGI | 67 |
9 | 40 | 58 | Vũ Thị Diệu Uyên | KGI | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 144 |
9 | 53 | 103 | Huỳnh Minh Đăng | BTR | 3½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 170 |
9 | 57 | 82 | Phạm Quang Hùng | KGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Quang Minh | BTR | 142 |
9 | 62 | 129 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 162 |
9 | 2 | 7 | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | | ½ - ½ | | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 15 |
9 | 2 | 16 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | | ½ - ½ | | Vũ Thị Diệu Ái | KGI | 8 |
9 | 2 | 4 | Lê Tuấn Minh | HNO | 7 | ½ - ½ | 6½ | Võ Thành Ninh | KGI | 6 |
9 | 9 | 40 | Nguyễn Trần Quang Minh | QDO | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phạm Đức Thắng | KGI | 12 |
9 | 10 | 43 | Lê Trí Kiên | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Bảo Khoa | KGI | 13 |
9 | 12 | 21 | Lư Chấn Hưng | KGI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 38 |
9 | 17 | 7 | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Thị Diệu Uyên | KGI | 46 |
9 | 19 | 67 | Đặng Anh Quốc | KGI | 5 | 0 - 1 | 5 | Dương Thế Anh | QDO | 14 |
9 | 21 | 77 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Quốc Dũng | HCM | 18 |
9 | 27 | 148 | Lương Giang Sơn | TTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 34 |
9 | 47 | 76 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 161 |
9 | 49 | 154 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 80 |
9 | 50 | 156 | Lê Minh Kha | BTR | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Quang Hùng | KGI | 83 |
9 | 2 | 11 | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | | 0 - 1 | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 5 |
9 | 2 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | DAN | | 1 - 0 | | Vũ Thị Diệu Ái | KGI | 12 |
9 | 1 | 1 | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | 6 | 1 - 0 | 6½ | Bao Khoa | KGI | 10 |
9 | 12 | 24 | Pham Minh Hieu | KGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Tran Ngoc Lan | HNO | 16 |
9 | 13 | 27 | Le Minh Tu | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lu Chan Hung | KGI | 17 |
9 | 14 | 31 | Vu Hoang Gia Bao | KGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyen Lam Thien | HCM | 20 |
9 | 18 | 19 | Doan Van Duc | QDO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vu Thi Dieu Uyen | KGI | 32 |
7 | 1 | 9 | Tong Thai Hung | HCM | | 0 - 1 | | Vo Thanh Ninh | KGI | 5 |
7 | 1 | 6 | Vu Thi Dieu Ai | KGI | | 0 - 1 | | Nguyen Thanh Thuy Tien | HCM | 10 |
Player details for KGI
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
IM Võ Thành Ninh 2395 KGI Rp:2401 Pts. 7 |
1 | 93 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | s 1 | 2 | 52 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1758 | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 26 | Nguyễn Phước Tâm | 2091 | CTH | 5,5 | s 1 | 4 | 24 | Nguyễn Trần Quang Minh | 2099 | QDO | 4,5 | w ½ | 5 | 22 | Phạm Xuân Đạt | 2117 | HNO | 6,5 | s 1 | 6 | 6 | Nguyễn Đức Hòa | 2347 | QDO | 6,5 | w ½ | 7 | 8 | Lê Tuấn Minh | 2307 | HNO | 6,5 | s 1 | 8 | 19 | Bùi Trọng Hào | 2168 | CTH | 8 | s ½ | 9 | 1 | Trần Tuấn Minh | 2460 | HNO | 7 | w ½ | IM Bảo Khoa 2247 KGI Rp:1969 Pts. 6,5 |
1 | 100 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2,5 | w 1 | 2 | 55 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 49 | Nguyễn Quang Trung | 1784 | BGI | 5 | w 1 | 4 | 63 | Võ Kim Cang | 1637 | BRV | 5,5 | s 1 | 5 | 39 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 6 | w 0 | 6 | 67 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 5,5 | s 1 | 7 | 45 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 7 | w ½ | 8 | 51 | Bùi Đức Huy | 1760 | BRV | 5 | s 1 | 9 | 57 | Nguyễn Tiến Anh | 1709 | HCM | 5,5 | w 1 | FM Phạm Đức Thắng 2226 KGI Rp:1982 Pts. 6 |
1 | 102 | Đỗ Huy Hùng | 0 | BGI | 3 | w 1 | 2 | 57 | Nguyễn Tiến Anh | 1709 | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 39 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 6 | w 1 | 4 | 41 | Võ Phạm Thiên Phúc | 1880 | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 45 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 7 | w 0 | 6 | 69 | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 4,5 | s 1 | 7 | 51 | Bùi Đức Huy | 1760 | BRV | 5 | w ½ | 8 | 49 | Nguyễn Quang Trung | 1784 | BGI | 5 | s 1 | 9 | 33 | Trần Xuân Tư | 2014 | HCM | 6 | w ½ | IM Lư Chấn Hưng 2174 KGI Rp:2073 Pts. 6,5 |
1 | 106 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 0 | BGI | 2,5 | w 1 | 2 | 61 | Hoàng Quốc Khánh | 1655 | BGI | 5 | s 1 | 3 | 43 | Lê Quang Vinh | 1850 | DTH | 6,5 | w ½ | 4 | 45 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 7 | s ½ | 5 | 51 | Bùi Đức Huy | 1760 | BRV | 5 | w 1 | 6 | 41 | Võ Phạm Thiên Phúc | 1880 | HCM | 6,5 | s ½ | 7 | 56 | Bành Gia Huy | 1714 | HNO | 5,5 | w 1 | 8 | 27 | Tống Thái Hùng | 2081 | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 22 | Phạm Xuân Đạt | 2117 | HNO | 6,5 | w ½ | Phạm Minh Hiếu 1883 KGI Rp:2078 Pts. 6 |
1 | 128 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 4 | w 1 | 2 | 158 | Nguyễn Đức Tài | 0 | HCM | 3 | s 1 | 3 | 15 | Trần Minh Thắng | 2217 | HNO | 7 | w 0 | 4 | 79 | Nguyễn Thái Sơn | 1385 | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 17 | Đặng Hoàng Sơn | 2201 | HCM | 7 | w 0 | 6 | 90 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 5,5 | s ½ | 7 | 73 | Đoàn Phan Khiêm | 1499 | HCM | 5 | w ½ | 8 | 85 | Trần Ngọc Minh Duy | 1272 | DON | 5 | s 1 | 9 | 92 | Bùi Thanh Tùng | 0 | BDH | 5 | w 1 | WFM Vũ Thị Diệu Uyên 1705 KGI Rp:2250 Pts. 5 |
1 | 146 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 5 | w 1 | 2 | 11 | Dương Thế Anh | 2260 | QDO | 6,5 | s 0 | 3 | 122 | Nguyễn Gia Định | 0 | BTR | 2 | w 1 | 4 | 94 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | 5 | 170 | Nguyễn Trí Thịnh | 0 | KGI | 4,5 | w 1 | 6 | 21 | Trần Ngọc Lân | 2131 | HNO | 5,5 | s ½ | 7 | 28 | Nguyễn Đức Việt | 2074 | HNO | 6,5 | w 0 | 8 | 92 | Bùi Thanh Tùng | 0 | BDH | 5 | s 0 | 9 | 144 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 4,5 | w 1 | Đặng Anh Quốc 1613 KGI Rp:2261 Pts. 5,5 |
1 | 155 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 3 | s 1 | 2 | 24 | Nguyễn Trần Quang Minh | 2099 | QDO | 4,5 | w 0 | 3 | 134 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 3 | s 1 | 4 | 25 | Ngô Đức Trí | 2092 | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 28 | Nguyễn Đức Việt | 2074 | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 12 | Bảo Khoa | 2247 | KGI | 6,5 | w 0 | 7 | 128 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 4 | s 1 | 8 | 171 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 0 | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 91 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 4,5 | s 1 | Lưu Hương Cường Thịnh 1445 KGI Rp:2091 Pts. 5 |
1 | 165 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4,5 | s 1 | 2 | 32 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 2036 | HCM | 5 | w 1 | 3 | 22 | Phạm Xuân Đạt | 2117 | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 37 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1976 | BTR | 6 | w ½ | 5 | 21 | Trần Ngọc Lân | 2131 | HNO | 5,5 | w 0 | 6 | 170 | Nguyễn Trí Thịnh | 0 | KGI | 4,5 | s 1 | 7 | 43 | Lê Quang Vinh | 1850 | DTH | 6,5 | w 0 | 8 | 162 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 3,5 | s 1 | 9 | 49 | Nguyễn Quang Trung | 1784 | BGI | 5 | w ½ | Phạm Quang Hùng 1290 KGI Rp:1974 Pts. 3,5 |
1 | 170 | Nguyễn Trí Thịnh | 0 | KGI | 4,5 | w ½ | 2 | 176 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | 3 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2426 | HNO | 6,5 | w 0 | 4 | 174 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 5 | 108 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 3 | w 1 | 6 | 162 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 3,5 | s 1 | 7 | 49 | Nguyễn Quang Trung | 1784 | BGI | 5 | w 0 | 8 | 97 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 5,5 | s 0 | 9 | 142 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | Lê Khắc Hoàng Tuấn 2186 KGI Rp:1884 Pts. 3,5 |
1 | 74 | Lê Ngọc Hiếu | 1486 | NTH | 6 | s 0 | 2 | 115 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 3,5 | w ½ | 3 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 5 | s 0 | 4 | 101 | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3 | w 1 | 5 | 103 | Huỳnh Minh Đăng | 0 | BTR | 4 | s 1 | 6 | 82 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | 3,5 | w 0 | 7 | 111 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 4,5 | s 1 | 8 | 77 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5 | w 0 | 9 | 129 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Trí Thịnh 2174 KGI Rp:1835 Pts. 4,5 |
1 | 82 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | 3,5 | s ½ | 2 | 119 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 3 | w ½ | 3 | 80 | Dương Vũ Anh | 1382 | HNO | 3 | s 1 | 4 | 62 | Phạm Phú Quang | 1640 | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 58 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1705 | KGI | 5 | s 0 | 6 | 77 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5 | w 0 | 7 | 115 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 8 | 94 | Nguyễn Minh Đạt | 0 | BTR | 4,5 | w ½ | 9 | 103 | Huỳnh Minh Đăng | 0 | BTR | 4 | s ½ | CM Vũ Hoàng Gia Bảo 1737 KGI Rp:2250 Pts. 3,5 |
1 | 5 | Hoàng Cảnh Huấn | 2266 | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 2047 | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 1 | Đào Minh Nhật | 1895 | HPH | 3 | s ½ | 5 | 11 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 3,5 | w ½ | 6 | 13 | Lê Phúc Nguyên | 0 | LAN | 1,5 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2612 | CTH | 6 | w ½ | 8 | 9 | Từ Hoàng Thông | 2396 | HCM | 6 | s ½ | 9 | 15 | Nguyễn Anh Dũng | 2475 | QNI | 3,5 | w ½ | WFM Vũ Thị Diệu Ái 1890 KGI Rp:1823 Pts. 2,5 |
1 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2036 | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 18 | Lê Thanh Tú | 2139 | HNO | 5,5 | s ½ | 3 | 2 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1922 | HPH | 3,5 | w 0 | 5 | 12 | Hà Phương Hoàng Mai | 1619 | TTH | 5 | s 0 | 6 | 14 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1610 | LAN | 1,5 | w 1 | 7 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2373 | CTH | 7 | s 0 | 8 | 10 | Nguyễn Thị Thanh An | 2164 | HCM | 4 | w ½ | 9 | 16 | Ngô Thị Kim Tuyến | 1849 | QNI | 2,5 | s ½ | IM Võ Thành Ninh 2315 KGI Rp:2195 Pts. 7 |
1 | 94 | Nguyễn Hoàng Khang | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 2 | 49 | Lê Minh Tú | 1791 | BDU | 7,5 | w 0 | 3 | 167 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 4 | 62 | Nguyễn Đức Dũng | 1635 | HNO | 5 | s 1 | 5 | 36 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1934 | DTH | 5,5 | w ½ | 6 | 84 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1289 | BTR | 5 | w 1 | 7 | 42 | Trần Đăng Minh Quang | 1889 | HNO | 5 | s 1 | 8 | 23 | Trần Ngọc Lân | 2123 | HNO | 6 | w 1 | 9 | 4 | Lê Tuấn Minh | 2450 | HNO | 7,5 | s ½ | FM Phạm Đức Thắng 2226 KGI Rp:2023 Pts. 6 |
1 | 100 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 0 | BGI | 4 | s 1 | 2 | 55 | Nguyễn Lâm Thiên | 1709 | HCM | 7,5 | w 1 | 3 | 42 | Trần Đăng Minh Quang | 1889 | HNO | 5 | s 0 | 4 | 61 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1649 | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 35 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1955 | BTR | 7 | s ½ | 6 | 43 | Lê Trí Kiên | 1846 | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 23 | Trần Ngọc Lân | 2123 | HNO | 6 | s 0 | 8 | 71 | Phan Minh Triều | 1547 | NTH | 5 | w 1 | 9 | 40 | Nguyễn Trần Quang Minh | 1902 | QDO | 6 | s ½ | IM Bảo Khoa 2226 KGI Rp:2035 Pts. 5,5 |
1 | 101 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 4 | w 1 | 2 | 60 | Hoàng Quốc Khánh | 1659 | BGI | 5,5 | s 0 | 3 | 103 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 4,5 | w 1 | 4 | 72 | Đoàn Phan Khiêm | 1533 | HCM | 5 | s ½ | 5 | 73 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 3,5 | w 1 | 6 | 46 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1800 | KGI | 5 | s 1 | 7 | 36 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1934 | DTH | 5,5 | w 1 | 8 | 5 | Nguyễn Văn Huy | 2443 | HNO | 7 | w 0 | 9 | 43 | Lê Trí Kiên | 1846 | HCM | 6,5 | s 0 | IM Lư Chấn Hưng 2135 KGI Rp:1794 Pts. 6 |
1 | 109 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4 | w 1 | 2 | 74 | Lê Ngọc Hiếu | 1486 | NTH | 4,5 | s ½ | 3 | 48 | Bùi Đức Huy | 1798 | BRV | 6 | w 0 | 4 | 82 | Trần Ngọc Minh Duy | 1302 | DON | 5,5 | s 1 | 5 | 72 | Đoàn Phan Khiêm | 1533 | HCM | 5 | w 1 | 6 | 68 | Nguyễn Lâm Tùng | 1572 | BGI | 5 | s ½ | 7 | 66 | Nguyễn Minh Đạt | 1590 | BTR | 4 | w 1 | 8 | 78 | Đầu Khương Duy | 1417 | HNO | 6,5 | s ½ | Show complete list
|
|
|
|