GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for HPH
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
17 | Trần Thị Kim Loan | 2010 | HPH | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 44 | BẢNG NỮ |
106 | Phạm Thị Phương Thảo | 0 | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 136 | BẢNG NỮ |
1 | Đào Minh Nhật | 1895 | HPH | ½ | | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 14 | ĐÔI NAM NỮ |
2 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1922 | HPH | 0 | | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 13 | ĐÔI NAM NỮ |
105 | Phạm Thị Phương Thảo | 0 | HPH | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 130 | BẢNG NỮ |
9 | Đào Minh Nhật | 1933 | HPH | ½ | | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 9 | ĐÔI NAM NỮ |
10 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1915 | HPH | 1 | | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | ĐÔI NAM NỮ |
10 | Tran Thi Kim Loan | 2010 | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 38 | BẢNG NỮ |
16 | Doan Thi Hong Nhung | 1945 | HPH | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | BẢNG NỮ |
Results of the last round for HPH
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 24 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Thị Kim Loan | HPH | 17 |
9 | 71 | 106 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thụy Tường Vy | BTR | 142 |
9 | 1 | 1 | Đào Minh Nhật | HPH | | 0 - 1 | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 5 |
9 | 1 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | DAN | | 1 - 0 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 2 |
9 | 62 | 105 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 95 |
9 | 1 | 9 | Đào Minh Nhật | HPH | | 0 - 1 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 13 |
9 | 1 | 14 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | | 0 - 1 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 10 |
9 | 2 | 16 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Bach Ngoc Thuy Duong | HCM | 4 |
9 | 20 | 50 | Tran Ly Ngan Chau | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Tran Thi Kim Loan | HPH | 10 |
Player details for HPH
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
WFM Trần Thị Kim Loan 2010 HPH Rp:1624 Pts. 5,5 |
1 | 89 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1251 | BGI | 4 | s ½ | 2 | 85 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 71 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1504 | NBI | 4,5 | s 0 | 4 | 62 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | 95 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 141 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 73 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 4,5 | s 1 | 8 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | w 0 | 9 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 4,5 | s 1 | Phạm Thị Phương Thảo 2412 HPH Rp:2054 Pts. 2,5 |
1 | 34 | Lê Lã Trà My | 1871 | BDH | 5 | s 0 | 2 | 141 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 129 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | s 0 | 4 | 125 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | s 0 | 5 | 132 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 2 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - | - 1 |
7 | 123 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 3 | w 0 | 8 | 126 | Trần Nguyễn Minh Anh | 0 | BRV | 2 | s ½ | 9 | 142 | Nguyễn Thụy Tường Vy | 0 | BTR | 2 | w 1 | Đào Minh Nhật 1895 HPH Rp:2186 Pts. 3 |
1 | 17 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 2047 | HNO | 4,5 | s ½ | 3 | 7 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1737 | KGI | 3,5 | w ½ | 4 | 11 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 3,5 | s ½ | 5 | 13 | Lê Phúc Nguyên | 0 | LAN | 1,5 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2612 | CTH | 6 | s 0 | 7 | 9 | Từ Hoàng Thông | 2396 | HCM | 6 | w ½ | 8 | 15 | Nguyễn Anh Dũng | 2475 | QNI | 3,5 | s 0 | 9 | 5 | Hoàng Cảnh Huấn | 2266 | DAN | 4,5 | w 0 | Đoàn Thị Hồng Nhung 1922 HPH Rp:1917 Pts. 3,5 |
1 | 18 | Lê Thanh Tú | 2139 | HNO | 5,5 | w 0 | 3 | 8 | Vũ Thị Diệu Ái | 1890 | KGI | 2,5 | s 1 | 4 | 12 | Hà Phương Hoàng Mai | 1619 | TTH | 5 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1610 | LAN | 1,5 | s 1 | 6 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2373 | CTH | 7 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Thị Thanh An | 2164 | HCM | 4 | s ½ | 8 | 16 | Ngô Thị Kim Tuyến | 1849 | QNI | 2,5 | w 1 | 9 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2036 | DAN | 4,5 | s 0 | Phạm Thị Phương Thảo 2250 HPH Rp:1803 Pts. 2,5 |
1 | 33 | Đào Thiên Kim | 1891 | DTH | 6 | s 0 | 2 | 7 | Phạm Thị Thu Hiền | 2091 | QNI | 6,5 | w 0 | 3 | 122 | Trần Nguyễn Minh Anh | 0 | BRV | 2 | s ½ | 4 | 124 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 5 | 68 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1540 | DTH | 5,5 | w 0 | 6 | 130 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | 7 | 129 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 131 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 3,5 | s 0 | 9 | 95 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 3,5 | w 0 | Đào Minh Nhật 1933 HPH Rp:2132 Pts. 4 |
1 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 1819 | HNO | 2,5 | s ½ | 3 | 11 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1708 | KGI | 3,5 | w ½ | 4 | 1 | Võ Kim Cang | 1710 | BRV | 2 | s 1 | 5 | 17 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 2 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2596 | CTH | 7 | s 0 | 7 | 15 | Từ Hoàng Thông | 2395 | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 5 | Hoàng Cảnh Huấn | 2325 | DAN | 4,5 | s 1 | 9 | 13 | Nguyễn Hoàng Đức | 2104 | QNI | 5 | w 0 | Đoàn Thị Hồng Nhung 1915 HPH Rp:2072 Pts. 5 |
1 | 8 | Lê Thanh Tú | 2115 | HNO | 3,5 | w 1 | 3 | 12 | Vũ Thị Diệu Ái | 1838 | KGI | 3,5 | s 1 | 4 | 2 | Nghiêm Thảo Tâm | 1650 | BRV | 1,5 | w ½ | 5 | 18 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 0,5 | s ½ | 6 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2286 | CTH | 6,5 | w 0 | 7 | 16 | Lê Kiều Thiên Kim | 2145 | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2034 | DAN | 6,5 | w 1 | 9 | 14 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 3,5 | s 1 | WFM Tran Thi Kim Loan 2010 HPH Rp:2004 Pts. 4 |
1 | 38 | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | s 0 | 2 | 46 | Sa Phuong Bang | 0 | HNO | 2 | w 1 | 3 | 55 | Tran Thi Huyen Tran | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 4 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | 2369 | CTH | 5,5 | w 0 | 5 | 29 | Vo Thi Thuy Tien | 1808 | CTH | 4,5 | s 0 | 6 | 41 | Nguyen Thi Khanh Van | 1482 | NBI | 4,5 | w 0 | 7 | 48 | Nguyen Truong Minh Anh | 0 | CTH | 4 | s 1 | 8 | 32 | Bui Thi Diep Anh | 1756 | QNI | 5 | w 0 | 9 | 50 | Tran Ly Ngan Chau | 0 | CTH | 3 | s 1 | Doan Thi Hong Nhung 1945 HPH Rp:2085 Pts. 6,5 |
1 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | 3,5 | s ½ | 2 | 40 | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 3 | w 1 | 3 | 32 | Bui Thi Diep Anh | 1756 | QNI | 5 | s 1 | 4 | 14 | Dong Khanh Linh | 1970 | NBI | 6,5 | w 1 | 5 | 7 | Bui Kim Le | 2022 | BDH | 5,5 | s 1 | 6 | 6 | Dang Bich Ngoc | 2100 | BDU | 6,5 | w ½ | 7 | 8 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2022 | BDH | 7 | s 0 | 8 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | 2369 | CTH | 5,5 | w 1 | 9 | 4 | Bach Ngoc Thuy Duong | 2198 | HCM | 6,5 | w ½ |
|
|
|
|