GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for HNO
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Trần Tuấn Minh | 2460 | HNO | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 7 | 5 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | Nguyễn Văn Huy | 2426 | HNO | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 20 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | Lê Tuấn Minh | 2307 | HNO | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 11 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | Nguyễn Văn Hải | 2285 | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 75 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
15 | Trần Minh Thắng | 2217 | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 7 | 4 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
21 | Trần Ngọc Lân | 2131 | HNO | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 41 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
22 | Phạm Xuân Đạt | 2117 | HNO | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 12 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
25 | Ngô Đức Trí | 2092 | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 40 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
28 | Nguyễn Đức Việt | 2074 | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 17 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
45 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 7 | 7 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
52 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1758 | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 77 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
55 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 37 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
56 | Bành Gia Huy | 1714 | HNO | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 39 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
68 | Nguyễn Đức Dũng | 1601 | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 68 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
80 | Dương Vũ Anh | 1382 | HNO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 142 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
44 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1801 | HNO | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 40 | BẢNG NỮ |
47 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1783 | HNO | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 54 | BẢNG NỮ |
49 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 34 | BẢNG NỮ |
55 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 6 | 15 | BẢNG NỮ |
68 | Nguyễn Hồng Nhung | 1528 | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 22 | BẢNG NỮ |
116 | Sa Phương Băng | 0 | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 125 | BẢNG NỮ |
17 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 2047 | HNO | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | 4,5 | 7 | ĐÔI NAM NỮ |
18 | Lê Thanh Tú | 2139 | HNO | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | | 5,5 | 4 | ĐÔI NAM NỮ |
1 | Trần Tuấn Minh | 2511 | HNO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | Lê Tuấn Minh | 2450 | HNO | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 7,5 | 2 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | Nguyễn Văn Huy | 2443 | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 7 | 6 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | Nguyễn Văn Hải | 2293 | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 7,5 | 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
11 | Phạm Xuân Đạt | 2247 | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 36 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
15 | Trần Minh Thắng | 2220 | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 7 | 7 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
23 | Trần Ngọc Lân | 2123 | HNO | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 6 | 19 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
24 | Nguyễn Đức Việt | 2119 | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 61 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
30 | Ngô Đức Trí | 2044 | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 7 | 11 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
42 | Trần Đăng Minh Quang | 1889 | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 5 | 50 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
45 | Nguyễn Đại Thắng | 1815 | HNO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 85 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
53 | Bành Gia Huy | 1737 | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 13 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
61 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1649 | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 82 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
62 | Nguyễn Đức Dũng | 1635 | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 60 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
78 | Đầu Khương Duy | 1417 | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 12 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
85 | Dương Vũ Anh | 1286 | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 87 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
34 | Kiều Bích Thủy | 1871 | HNO | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 5 | 44 | BẢNG NỮ |
42 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1825 | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 51 | BẢNG NỮ |
45 | Vương Quỳnh Anh | 1793 | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 5 | 45 | BẢNG NỮ |
50 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1742 | HNO | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 59 | BẢNG NỮ |
56 | Nguyễn Hồng Nhung | 1661 | HNO | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 6,5 | 9 | BẢNG NỮ |
114 | Sa Phương Băng | 0 | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 135 | BẢNG NỮ |
7 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 1819 | HNO | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 2,5 | 14 | ĐÔI NAM NỮ |
8 | Lê Thanh Tú | 2115 | HNO | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | 3,5 | 11 | ĐÔI NAM NỮ |
3 | Nguyen Van Huy | 2407 | HNO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 6 | 9 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
6 | Tran Minh Thang | 2326 | HNO | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 5 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
11 | Pham Xuan Dat | 2253 | HNO | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 14 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
16 | Tran Ngoc Lan | 2189 | HNO | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 26 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
21 | Nguyen Duc Viet | 2080 | HNO | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 6 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
33 | Dau Khuong Duy | 1754 | HNO | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 24 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
37 | Duong Vu Anh | 1513 | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 39 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
18 | Kieu Bich Thuy | 1939 | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 12 | BẢNG NỮ |
26 | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 36 | BẢNG NỮ |
46 | Sa Phuong Bang | 0 | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 51 | BẢNG NỮ |
3 | Tran Tuan Minh | 2522 | HNO | 1 | 1 | | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 1 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | Le Thanh Tu | 2177 | HNO | ½ | 1 | | ½ | ½ | 1 | 1 | | | 4,5 | 2 | ĐÔI NAM NỮ |
Results of the last round for HNO
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 2 | 5 | Võ Thành Ninh | KGI | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Trần Tuấn Minh | HNO | 1 |
9 | 5 | 8 | Lê Tuấn Minh | HNO | 6 | ½ - ½ | 6 | Tống Thái Hùng | HCM | 27 |
9 | 7 | 28 | Nguyễn Đức Việt | HNO | 6 | ½ - ½ | 6 | Trần Quốc Dũng | HCM | 13 |
9 | 8 | 44 | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | Trần Minh Thắng | HNO | 15 |
9 | 9 | 16 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 6 | 0 - 1 | 6 | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 45 |
9 | 10 | 18 | Lư Chấn Hưng | KGI | 6 | ½ - ½ | 6 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 22 |
9 | 11 | 26 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Văn Huy | HNO | 3 |
9 | 15 | 56 | Bành Gia Huy | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 41 |
9 | 16 | 50 | Đặng Anh Minh | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5 | Ngô Đức Trí | HNO | 25 |
9 | 18 | 55 | Đầu Khương Duy | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Thái Bình | TNV | 10 |
9 | 26 | 72 | Bùi Huy Phước | BGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Hải | HNO | 9 |
9 | 27 | 76 | Vũ Bá Khôi | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Ngọc Lân | HNO | 21 |
9 | 33 | 52 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lương Giang Sơn | TTH | 90 |
9 | 46 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Tuấn Kiệt | TTH | 128 |
9 | 63 | 165 | Phạm Anh Tuấn | LDO | 3½ | 1 - 0 | 3 | Dương Vũ Anh | HNO | 80 |
9 | 6 | 68 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 6 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 35 |
9 | 9 | 8 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Kiều Bích Thủy | HNO | 49 |
9 | 13 | 55 | Vương Quỳnh Anh | HNO | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 23 |
9 | 14 | 47 | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4 |
9 | 30 | 44 | Nguyễn Thị Minh Oanh | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 71 |
9 | 54 | 89 | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Sa Phương Băng | HNO | 116 |
9 | 1 | 55 | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 7 | ½ - ½ | 7 | Nguyễn Văn Hải | HNO | 8 |
9 | 2 | 4 | Lê Tuấn Minh | HNO | 7 | ½ - ½ | 6½ | Võ Thành Ninh | KGI | 6 |
9 | 3 | 5 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 35 |
9 | 4 | 15 | Trần Minh Thắng | HNO | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 10 |
9 | 6 | 44 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | Trần Tuấn Minh | HNO | 1 |
9 | 7 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | 0 - 1 | 6 | Ngô Đức Trí | HNO | 30 |
9 | 8 | 53 | Bành Gia Huy | HNO | 6 | ½ - ½ | 6 | Đoàn Văn Đức | QDO | 32 |
9 | 13 | 23 | Trần Ngọc Lân | HNO | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Lê Quang Vinh | DTH | 51 |
9 | 14 | 29 | Dương Thượng Công | QDO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Đầu Khương Duy | HNO | 78 |
9 | 16 | 3 | Cao Sang | LDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 42 |
9 | 18 | 47 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 5 | 0 - 1 | 5 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 11 |
9 | 20 | 17 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 62 |
9 | 30 | 45 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Ngọc Minh Duy | DON | 82 |
9 | 35 | 117 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 61 |
9 | 39 | 101 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đức Việt | HNO | 24 |
9 | 57 | 85 | Dương Vũ Anh | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Gia Tuấn | TNV | 157 |
9 | 7 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 56 |
9 | 14 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Kiều Bích Thủy | HNO | 34 |
9 | 16 | 13 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thị Minh Oanh | HNO | 42 |
9 | 18 | 45 | Vương Quỳnh Anh | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 16 |
9 | 25 | 25 | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 50 |
9 | 64 | 114 | Sa Phương Băng | HNO | 2 | 0 - 1 | 2½ | Mai Trần Bảo Ngân | BTR | 130 |
9 | 2 | 6 | Tran Minh Thang | HNO | 6 | ½ - ½ | 6½ | Le Huu Thai | LDO | 12 |
9 | 3 | 21 | Nguyen Duc Viet | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyen Duc Hoa | QDO | 2 |
9 | 4 | 3 | Nguyen Van Huy | HNO | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Tran Quoc Dung | HCM | 8 |
9 | 10 | 11 | Pham Xuan Dat | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyen Anh Khoa | HCM | 38 |
9 | 12 | 24 | Pham Minh Hieu | KGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Tran Ngoc Lan | HNO | 16 |
9 | 15 | 37 | Duong Vu Anh | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Duong Thuong Cong | QDO | 26 |
9 | 16 | 33 | Dau Khuong Duy | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyen Thanh Liem | CTH | 52 |
9 | 4 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Kieu Bich Thuy | HNO | 18 |
9 | 17 | 37 | Pham Tran Gia Thu | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyen Thi Minh Thu | HNO | 26 |
9 | 24 | 46 | Sa Phuong Bang | HNO | 2 | 0 - 1 | 2½ | Bui Kha Nhi | BTR | 42 |
7 | 2 | 13 | Nguyen Tan Thinh | BTR | | 0 - 1 | | Tran Tuan Minh | HNO | 3 |
7 | 2 | 4 | Le Thanh Tu | HNO | | 1 - 0 | | Tran Le Dan Thuy | BTR | 14 |
Player details for HNO
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
GM Trần Tuấn Minh 2460 HNO Rp:2344 Pts. 7 |
1 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 5 | s 1 | 2 | 48 | Bùi Mạnh Hùng | 1793 | THO | 5 | w 1 | 3 | 25 | Ngô Đức Trí | 2092 | HNO | 5,5 | s 1 | 4 | 22 | Phạm Xuân Đạt | 2117 | HNO | 6,5 | w ½ | 5 | 24 | Nguyễn Trần Quang Minh | 2099 | QDO | 4,5 | s 1 | 6 | 19 | Bùi Trọng Hào | 2168 | CTH | 8 | w 0 | 7 | 30 | Lê Hữu Thái | 2064 | LDO | 5 | s 1 | 8 | 26 | Nguyễn Phước Tâm | 2091 | CTH | 5,5 | w 1 | 9 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | s ½ | GM Nguyễn Văn Huy 2426 HNO Rp:2054 Pts. 6,5 |
1 | 91 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 4,5 | s 1 | 2 | 50 | Đặng Anh Minh | 1765 | HCM | 6 | w ½ | 3 | 82 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | 3,5 | s 1 | 4 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2154 | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 30 | Lê Hữu Thái | 2064 | LDO | 5 | s ½ | 6 | 55 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 5,5 | w 1 | 7 | 42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1856 | DTH | 6,5 | s 0 | 8 | 52 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1758 | HNO | 4,5 | w 1 | 9 | 26 | Nguyễn Phước Tâm | 2091 | CTH | 5,5 | s 1 | IM Lê Tuấn Minh 2307 HNO Rp:2207 Pts. 6,5 |
1 | 96 | Lê Tuấn Huy | 0 | BGI | 3,5 | w 1 | 2 | 53 | Lê Trí Kiên | 1737 | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 33 | Trần Xuân Tư | 2014 | HCM | 6 | w ½ | 4 | 43 | Lê Quang Vinh | 1850 | DTH | 6,5 | s 1 | 5 | 41 | Võ Phạm Thiên Phúc | 1880 | HCM | 6,5 | w 1 | 6 | 15 | Trần Minh Thắng | 2217 | HNO | 7 | s ½ | 7 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | w 0 | 8 | 38 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 6 | s 1 | 9 | 27 | Tống Thái Hùng | 2081 | HCM | 6,5 | w ½ | IM Nguyễn Văn Hải 2285 HNO Rp:1891 Pts. 4,5 |
1 | 97 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 5,5 | s 1 | 2 | 56 | Bành Gia Huy | 1714 | HNO | 5,5 | w 1 | 3 | 30 | Lê Hữu Thái | 2064 | LDO | 5 | s 0 | 4 | 36 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1987 | LDO | 4,5 | w 1 | 5 | 34 | Đoàn Văn Đức | 1998 | QDO | 4,5 | s 1 | 6 | 42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1856 | DTH | 6,5 | w ½ | 7 | 44 | Nguyễn Lâm Thiên | 1838 | HCM | 6 | s 0 | 8 | 50 | Đặng Anh Minh | 1765 | HCM | 6 | w 0 | 9 | 72 | Bùi Huy Phước | 1526 | BGI | 5,5 | s 0 | IM Trần Minh Thắng 2217 HNO Rp:2252 Pts. 7 |
1 | 103 | Huỳnh Minh Đăng | 0 | BTR | 4 | s 1 | 2 | 62 | Phạm Phú Quang | 1640 | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 40 | Phạm Minh Hiếu | 1883 | KGI | 6 | s 1 | 4 | 55 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 6 | Nguyễn Đức Hòa | 2347 | QDO | 6,5 | s ½ | 6 | 8 | Lê Tuấn Minh | 2307 | HNO | 6,5 | w ½ | 7 | 2 | Đào Thiên Hải | 2426 | HCM | 6,5 | s ½ | 8 | 42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1856 | DTH | 6,5 | w ½ | 9 | 44 | Nguyễn Lâm Thiên | 1838 | HCM | 6 | s 1 | Trần Ngọc Lân 2131 HNO Rp:1771 Pts. 5,5 |
1 | 109 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 2 | s 1 | 2 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | 1601 | HNO | 5 | w 1 | 3 | 55 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 72 | Bùi Huy Phước | 1526 | BGI | 5,5 | w ½ | 5 | 77 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5 | s 1 | 6 | 58 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1705 | KGI | 5 | w ½ | 7 | 50 | Đặng Anh Minh | 1765 | HCM | 6 | s ½ | 8 | 56 | Bành Gia Huy | 1714 | HNO | 5,5 | w 0 | 9 | 76 | Vũ Bá Khôi | 1476 | HCM | 4,5 | s 1 | Phạm Xuân Đạt 2117 HNO Rp:2211 Pts. 6,5 |
1 | 110 | Giáp Xuân Cường | 0 | BGI | 3 | w 1 | 2 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5 | s 1 | 3 | 77 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5 | w 1 | 4 | 1 | Trần Tuấn Minh | 2460 | HNO | 7 | s ½ | 5 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | w 0 | 6 | 53 | Lê Trí Kiên | 1737 | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 41 | Võ Phạm Thiên Phúc | 1880 | HCM | 6,5 | w 1 | 8 | 2 | Đào Thiên Hải | 2426 | HCM | 6,5 | w ½ | 9 | 18 | Lư Chấn Hưng | 2174 | KGI | 6,5 | s ½ | FM Ngô Đức Trí 2092 HNO Rp:1954 Pts. 5,5 |
1 | 113 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 4 | s 1 | 2 | 74 | Lê Ngọc Hiếu | 1486 | NTH | 6 | w 1 | 3 | 1 | Trần Tuấn Minh | 2460 | HNO | 7 | w 0 | 4 | 67 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 5,5 | s 0 | 5 | 95 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | 5,5 | w 1 | 6 | 75 | Nguyễn Minh Kha | 1486 | TNV | 5,5 | s 1 | 7 | 60 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1679 | CTH | 4,5 | w 1 | 8 | 45 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 7 | s 0 | 9 | 50 | Đặng Anh Minh | 1765 | HCM | 6 | s ½ | Nguyễn Đức Việt 2074 HNO Rp:2085 Pts. 6,5 |
1 | 116 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 2 | 73 | Đoàn Phan Khiêm | 1499 | HCM | 5 | s 1 | 3 | 7 | Phạm Chương | 2312 | HCM | 7 | w 0 | 4 | 69 | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 4,5 | s 1 | 5 | 67 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 5,5 | w 1 | 6 | 2 | Đào Thiên Hải | 2426 | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 58 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1705 | KGI | 5 | s 1 | 8 | 61 | Hoàng Quốc Khánh | 1655 | BGI | 5 | s 1 | 9 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2239 | HCM | 6,5 | w ½ | CM Trần Đăng Minh Quang 1837 HNO Rp:2396 Pts. 7 |
1 | 133 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | 2 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 5 | w 1 | 3 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2154 | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 18 | Lư Chấn Hưng | 2174 | KGI | 6,5 | w ½ | 5 | 14 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 6 | s 1 | 6 | 26 | Nguyễn Phước Tâm | 2091 | CTH | 5,5 | w ½ | 7 | 12 | Bảo Khoa | 2247 | KGI | 6,5 | s ½ | 8 | 25 | Ngô Đức Trí | 2092 | HNO | 5,5 | w 1 | 9 | 16 | Trần Mạnh Tiến | 2206 | CTH | 6 | s 1 | Nguyễn Hoàng Hiệp 1758 HNO Rp:2122 Pts. 4,5 |
1 | 140 | Lê Nhật Minh | 0 | HCM | 4 | w 1 | 2 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | s 0 | 3 | 108 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 3 | w 1 | 4 | 87 | Lê Ngọc Minh Trường | 1113 | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 29 | Nguyễn Hoàng Nam | 2071 | QDO | 6,5 | w 1 | 6 | 27 | Tống Thái Hùng | 2081 | HCM | 6,5 | s ½ | 7 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2239 | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2426 | HNO | 6,5 | s 0 | 9 | 90 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 5,5 | w 0 | Đầu Khương Duy 1722 HNO Rp:2316 Pts. 5,5 |
1 | 143 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 3 | s 1 | 2 | 12 | Bảo Khoa | 2247 | KGI | 6,5 | w 1 | 3 | 21 | Trần Ngọc Lân | 2131 | HNO | 5,5 | w 1 | 4 | 15 | Trần Minh Thắng | 2217 | HNO | 7 | s 0 | 5 | 11 | Dương Thế Anh | 2260 | QDO | 6,5 | w ½ | 6 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2426 | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 90 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 5,5 | w 1 | 8 | 30 | Lê Hữu Thái | 2064 | LDO | 5 | s ½ | 9 | 10 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 5,5 | w ½ | Bành Gia Huy 1714 HNO Rp:2258 Pts. 5,5 |
1 | 144 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 4,5 | w 1 | 2 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2285 | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 118 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 4 | w 1 | 4 | 92 | Bùi Thanh Tùng | 0 | BDH | 5 | s ½ | 5 | 128 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 4 | w 1 | 6 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2154 | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 18 | Lư Chấn Hưng | 2174 | KGI | 6,5 | s 0 | 8 | 21 | Trần Ngọc Lân | 2131 | HNO | 5,5 | s 1 | 9 | 41 | Võ Phạm Thiên Phúc | 1880 | HCM | 6,5 | w 0 | Nguyễn Đức Dũng 1601 HNO Rp:2244 Pts. 5 |
1 | 156 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 4,5 | w 1 | 2 | 21 | Trần Ngọc Lân | 2131 | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 146 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 5 | w 1 | 4 | 26 | Nguyễn Phước Tâm | 2091 | CTH | 5,5 | w 0 | 5 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 5 | s 1 | 6 | 11 | Dương Thế Anh | 2260 | QDO | 6,5 | s 0 | 7 | 118 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 4 | w 1 | 8 | 164 | Ngô Minh Tuấn | 0 | BRV | 5 | s 0 | 9 | 128 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 4 | w 1 | Dương Vũ Anh 1382 HNO Rp:2011 Pts. 3 |
1 | 168 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4 | w 1 | 2 | 33 | Trần Xuân Tư | 2014 | HCM | 6 | s 0 | 3 | 170 | Nguyễn Trí Thịnh | 0 | KGI | 4,5 | w 0 | 4 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | s 1 | 5 | 146 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 5 | w 1 | 6 | 47 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 6 | s 0 | 7 | 156 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 4,5 | w 0 | 8 | 128 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 4 | s 0 | 9 | 165 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4,5 | s 0 | WFM Nguyễn Thị Minh Oanh 1801 HNO Rp:1778 Pts. 5,5 |
1 | 116 | Sa Phương Băng | 0 | HNO | 3 | w 1 | 2 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2137 | BDU | 7 | s 0 | 3 | 98 | Trần Thị Hồng Ngọc | 0 | BGI | 4 | w 1 | 4 | 92 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 6 | s ½ | 5 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 3,5 | w ½ | 6 | 75 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1460 | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 90 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1245 | DTH | 4 | w 1 | 8 | 80 | Tống Thái Kỳ Ân | 1350 | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 71 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1504 | NBI | 4,5 | w 1 | WFM Nguyễn Thị Minh Thư 1783 HNO Rp:1924 Pts. 5 |
1 | 119 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | s 1 | 2 | 8 | Phạm Thị Thu Hiền | 2091 | QNI | 6,5 | w ½ | 3 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 6 | s 0 | 4 | 85 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 12 | Phan Dân Huyền | 2043 | BDU | 6 | s 0 | 6 | 143 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3 | w ½ | Show complete list
|
|
|
|