GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for DTH
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1856 | DTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 13 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
43 | Lê Quang Vinh | 1850 | DTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 22 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
118 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 118 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
126 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 140 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 145 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
133 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 137 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
143 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 148 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
156 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 97 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
35 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1868 | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 7 | 6 | BẢNG NỮ |
40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1838 | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 46 | BẢNG NỮ |
50 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 76 | BẢNG NỮ |
51 | Đào Thiên Kim | 1715 | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 52 | BẢNG NỮ |
64 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 106 | BẢNG NỮ |
65 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 27 | BẢNG NỮ |
66 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1563 | DTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 45 | BẢNG NỮ |
67 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 72 | BẢNG NỮ |
73 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 85 | BẢNG NỮ |
77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 60 | BẢNG NỮ |
90 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1245 | DTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 98 | BẢNG NỮ |
125 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 113 | BẢNG NỮ |
135 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 122 | BẢNG NỮ |
138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 81 | BẢNG NỮ |
140 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 111 | BẢNG NỮ |
143 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 3 | 115 | BẢNG NỮ |
36 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1934 | DTH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 42 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
51 | Lê Quang Vinh | 1768 | DTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 6 | 28 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
91 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 68 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
97 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 167 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
112 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 143 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
134 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 133 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
166 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 125 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
169 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 90 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
27 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1929 | DTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | BẢNG NỮ |
33 | Đào Thiên Kim | 1891 | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 23 | BẢNG NỮ |
38 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1843 | DTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6 | 19 | BẢNG NỮ |
52 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 67 | BẢNG NỮ |
63 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 32 | BẢNG NỮ |
65 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 73 | BẢNG NỮ |
66 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 84 | BẢNG NỮ |
68 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1540 | DTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 43 | BẢNG NỮ |
74 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 75 | BẢNG NỮ |
77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 86 | BẢNG NỮ |
84 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1330 | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 40 | BẢNG NỮ |
121 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 108 | BẢNG NỮ |
132 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 81 | BẢNG NỮ |
135 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 39 | BẢNG NỮ |
138 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 110 | BẢNG NỮ |
141 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 89 | BẢNG NỮ |
24 | Dao Thien Kim | 1862 | DTH | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 25 | BẢNG NỮ |
25 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 1859 | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 19 | BẢNG NỮ |
56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 44 | BẢNG NỮ |
11 | Le Quang Vinh | 1845 | DTH | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | | 1 | | | 2,5 | 9 | ĐÔI NAM NỮ |
12 | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 1970 | DTH | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | | 0 | | | 2,5 | 8 | ĐÔI NAM NỮ |
Results of the last round for DTH
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 6 | 42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 6 | ½ - ½ | 6 | Dương Thế Anh | QDO | 11 |
9 | 14 | 20 | Lê Minh Hoàng | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Lê Quang Vinh | DTH | 43 |
9 | 51 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 156 |
9 | 54 | 133 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Đức Tú | DON | 31 |
9 | 65 | 93 | Phùng Đức Anh | BDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 130 |
9 | 70 | 141 | Lê Quang Minh | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | DTH | 118 |
9 | 72 | 143 | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 3 | 0 - 1 | 3 | La Quốc Hiệp | TNV | 124 |
9 | 73 | 161 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3 | ½ - ½ | 3 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 126 |
9 | 6 | 68 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 6 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 35 |
9 | 15 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Đào Thiên Kim | DTH | 51 |
9 | 21 | 38 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 65 |
9 | 22 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Minh Thư | HAU | 92 |
9 | 26 | 66 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 29 |
9 | 37 | 50 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 88 |
9 | 41 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | TTH | 130 |
9 | 46 | 64 | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Đình Khải My | HCM | 95 |
9 | 47 | 141 | Vũ Thị Tú Uyên | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 67 |
9 | 48 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thu Trang | BDU | 69 |
9 | 49 | 73 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 108 |
9 | 51 | 79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 140 |
9 | 55 | 124 | Lê Minh Anh | TTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 90 |
9 | 58 | 143 | Trần Thị Yến Xuân | DTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 98 |
9 | 61 | 135 | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 3 | 0 - 1 | 2½ | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 125 |
9 | 13 | 23 | Trần Ngọc Lân | HNO | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Lê Quang Vinh | DTH | 51 |
9 | 29 | 81 | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 36 |
9 | 31 | 91 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | DTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Anh Minh | HCM | 52 |
9 | 52 | 92 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 169 |
9 | 69 | 166 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 107 |
9 | 72 | 112 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Đức Lâm | HCM | 170 |
9 | 77 | 134 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đỗ Thiện Nhân | CTH | 119 |
9 | 81 | 97 | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đức Tài | HCM | 141 |
9 | 1 | 27 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 7 | 1 - 0 | 7 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 44 |
9 | 5 | 33 | Đào Thiên Kim | DTH | 6 | 0 - 1 | 6 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 49 |
9 | 11 | 23 | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 38 |
9 | 21 | 21 | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 5 | ½ - ½ | 5 | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 63 |
9 | 27 | 31 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 68 |
9 | 30 | 39 | Lê Thanh Thảo | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 84 |
9 | 31 | 17 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 4 | 0 - 1 | 4½ | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 135 |
9 | 32 | 3 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 77 |
9 | 34 | 74 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 52 |
9 | 38 | 102 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 66 |
9 | 43 | 65 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 3½ | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Yến Xuân | DTH | 141 |
9 | 44 | 4 | Hoàng Thị Út | BGI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 121 |
9 | 50 | 132 | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 3½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 73 |
9 | 63 | 138 | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Dương Ngọc Ngà | HCM | 129 |
9 | 6 | 25 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyen Hong Anh | HCM | 12 |
9 | 16 | 54 | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 4 | ½ - ½ | 4 | Dao Thien Kim | DTH | 24 |
9 | 22 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | NBI | 3 | 1 - 0 | 3 | Tran Thi Yen Xuan | DTH | 56 |
7 | 3 | 11 | Le Quang Vinh | DTH | | 1 - 0 | | Nguyen Hoang Duc | QNI | 7 |
7 | 3 | 8 | Pham Thi Thu Hien | QNI | | 1 - 0 | | Nguyen Ngoc Thuy Trang | DTH | 12 |
Player details for DTH
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1856 DTH Rp:2403 Pts. 6,5 |
1 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | w 1 | 2 | 174 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 3 | 17 | Đặng Hoàng Sơn | 2201 | HCM | 7 | w 1 | 4 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2239 | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 23 | Nguyễn Hoàng Đức | 2104 | QNI | 4,5 | w 1 | 6 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2285 | HNO | 4,5 | s ½ | 7 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2426 | HNO | 6,5 | w 1 | 8 | 15 | Trần Minh Thắng | 2217 | HNO | 7 | s ½ | 9 | 11 | Dương Thế Anh | 2260 | QDO | 6,5 | w ½ | Lê Quang Vinh 1850 DTH Rp:2230 Pts. 6,5 |
1 | 131 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 3 | s 1 | 2 | 171 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 18 | Lư Chấn Hưng | 2174 | KGI | 6,5 | s ½ | 4 | 8 | Lê Tuấn Minh | 2307 | HNO | 6,5 | w 0 | 5 | 72 | Bùi Huy Phước | 1526 | BGI | 5,5 | s 0 | 6 | 97 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 5,5 | w 1 | 7 | 77 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5 | s 1 | 8 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 5 | w 1 | 9 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2154 | HCM | 5,5 | s 1 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng 2251 DTH Rp:2019 Pts. 4 |
1 | 30 | Lê Hữu Thái | 2064 | LDO | 5 | s 0 | 2 | 163 | Ngô Gia Tuấn | 0 | TNV | 4,5 | w 1 | 3 | 56 | Bành Gia Huy | 1714 | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 165 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4,5 | w 0 | 5 | 147 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2 | s 1 | 6 | 161 | Nguyễn Kiện Toàn | 0 | DON | 3,5 | w 1 | 7 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | 1601 | HNO | 5 | s 0 | 8 | 145 | Thái Hồ Tấn Minh | 0 | DON | 4,5 | w 0 | 9 | 141 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 3 | s 1 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu 2241 DTH Rp:1988 Pts. 3,5 |
1 | 38 | Dương Thiện Chương | 1919 | BDU | 6 | s 0 | 2 | 173 | Trần Thanh Triết | 0 | TNV | 4 | w 0 | 3 | 163 | Ngô Gia Tuấn | 0 | TNV | 4,5 | s 0 | 4 | 151 | Trương Gia Phát | 0 | HAU | 3,5 | w 0 | 5 | 167 | Nguyễn Thành Thái | 0 | BRV | 1,5 | s 1 | 6 | 169 | Nguyễn Hoàng Thiên | 0 | CTH | 1 | w 1 | 7 | 155 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 3 | s 1 | 8 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | w 0 | 9 | 161 | Nguyễn Kiện Toàn | 0 | DON | 3,5 | s ½ | Lê Huỳnh Tuấn Khang 2230 DTH Rp:1559 Pts. 3 |
1 | 42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1856 | DTH | 6,5 | s 0 | 2 | 86 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1134 | BRV | 3 | w 0 | 3 | 167 | Nguyễn Thành Thái | 0 | BRV | 1,5 | s 1 | 4 | 80 | Dương Vũ Anh | 1382 | HNO | 3 | w 0 | 5 | 169 | Nguyễn Hoàng Thiên | 0 | CTH | 1 | s 1 | 6 | 64 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1632 | BRV | 5 | w 1 | 7 | 74 | Lê Ngọc Hiếu | 1486 | NTH | 6 | s 0 | 8 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 4,5 | w 0 | 9 | 93 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | s 0 | Bùi Đăng Khoa 2225 DTH Rp:1824 Pts. 3,5 |
1 | 45 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 7 | w 0 | 2 | 87 | Lê Ngọc Minh Trường | 1113 | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 166 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 1 | w 1 | 4 | 71 | Phan Minh Triều | 1565 | NTH | 5,5 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Thái Bình | 2273 | TNV | 5,5 | w 0 | 6 | 102 | Đỗ Huy Hùng | 0 | BGI | 3 | s 1 | 7 | 70 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 1566 | TNV | 3,5 | w ½ | 8 | 100 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 9 | 31 | Trần Đức Tú | 2059 | DON | 4,5 | w 0 | Nguyễn Tấn Minh 2211 DTH Rp:1872 Pts. 3 |
1 | 55 | Đầu Khương Duy | 1722 | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 100 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | 3 | 69 | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 4,5 | w 0 | 4 | 96 | Lê Tuấn Huy | 0 | BGI | 3,5 | s 0 | 5 | 114 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 2 | w 1 | 6 | 87 | Lê Ngọc Minh Trường | 1113 | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 120 | Trần Huỳnh Đại | 0 | HAU | 4 | w 0 | 8 | 102 | Đỗ Huy Hùng | 0 | BGI | 3 | s 1 | 9 | 124 | La Quốc Hiệp | 0 | TNV | 4 | w 0 | Nguyễn Ngô Trung Quân 2195 DTH Rp:1692 Pts. 4,5 |
1 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | 1601 | HNO | 5 | s 0 | 2 | 111 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 4,5 | w 1 | 3 | 72 | Bùi Huy Phước | 1526 | BGI | 5,5 | s 0 | 4 | 105 | Nguyễn Đức Hiếu | 0 | BGI | 4 | w 1 | 5 | 84 | Nguyễn Anh Khoa | 1283 | HCM | 5 | s 0 | 6 | 109 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 2 | w 1 | 7 | 80 | Dương Vũ Anh | 1382 | HNO | 3 | s 1 | 8 | 66 | Phạm Trần Gia Phúc | 1619 | HCM | 6 | w 0 | 9 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 4,5 | s ½ | WFM Nguyễn Trần Ngọc Thủy 1868 DTH Rp:2119 Pts. 7 |
1 | 107 | Nguyễn Ngọc Hảo | 0 | BTR | 4 | s 1 | 2 | 72 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1472 | NBI | 5 | w 1 | 3 | 70 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 1513 | HCM | 5 | s 1 | 4 | 14 | Trần Lê Đan Thụy | 2017 | BTR | 5,5 | w 1 | 5 | 43 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | s 0 | 6 | 18 | Bùi Kim Lê | 2000 | BDH | 5 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2286 | BGI | 7 | s ½ | 8 | 12 | Phan Dân Huyền | 2043 | BDU | 6 | w ½ | 9 | 68 | Nguyễn Hồng Nhung | 1528 | HNO | 6 | s 1 | WCM Nguyễn Ngọc Thùy Trang 1838 DTH Rp:1992 Pts. 5 |
1 | 112 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2286 | BGI | 7 | s 1 | 3 | 7 | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 5,5 | w 1 | 4 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2137 | BDU | 7 | s 1 | 5 | 24 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1918 | BTR | 8 | w 0 | 6 | 21 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1963 | BTR | 6,5 | s 0 | 7 | 75 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1460 | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 13 | Đặng Bích Ngọc | 2035 | BDU | 6 | s 0 | 9 | 92 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 6 | w 0 | Đỗ Đinh Hồng Chinh 1722 DTH Rp:1800 Pts. 4,5 |
1 | 122 | Huỳnh Ngọc Gia An | 0 | BTR | 1 | w 1 | 2 | 9 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4 | s 0 | 3 | 102 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 4 | w 1 | 4 | 7 | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 5,5 | s 0 | 5 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 100 | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 4,5 | s 1 | 7 | 92 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 6 | w 0 | 8 | 96 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 4 | s 1 | 9 | 88 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 4,5 | w ½ | Đào Thiên Kim 1715 DTH Rp:2282 Pts. 5 |
1 | 123 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 3 | s 1 | 2 | 14 | Trần Lê Đan Thụy | 2017 | BTR | 5,5 | w 0 | 3 | 103 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4 | s 1 | 4 | 9 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4 | s 1 | 5 | 22 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1939 | NBI | 6,5 | w 0 | 6 | 121 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 4,5 | w 0 | 7 | 105 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | s 1 | 8 | 115 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 9 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 6 | s 0 | Ngô Xuân Quỳnh 1581 DTH Rp:2119 Pts. 3,5 |
1 | 136 | Nguyễn Phi Nhung | 0 | TNV | 3 | w 1 | 2 | 29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 4,5 | s 0 | 3 | 114 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 4,5 | w 0 | 4 | 112 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4 | s 1 | 5 | 130 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 4 | w 0 | 6 | 102 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 4 | s 0 | 7 | 111 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 3 | w 1 | 8 | 108 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 3,5 | s ½ | 9 | 95 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 4,5 | w 0 | WCM Nguyễn Thị Thúy Quyên 1564 DTH Rp:2210 Pts. 6 |
1 | 137 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 0 | BTR | 2 | s 1 | 2 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | w 0 | 3 | 121 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 103 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4 | w 1 | 5 | 115 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 6 | 42 | Đồng Khánh Linh | 1824 | NBI | 6,5 | w 0 | 7 | 143 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3 | s 1 | 8 | 85 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 38 | Trần Thị Như Ý | 1854 | BDH | 5 | s 1 | Nguyễn Ngô Liên Hương 1563 DTH Rp:2028 Pts. 5,5 |
1 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 4,5 | w ½ | 2 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | s 0 | 3 | 124 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | w 1 | 4 | 19 | Ngô Thị Kim Cương | 1995 | QNI | 5,5 | s 0 | 5 | 104 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 3,5 | w 1 | 6 | 85 | Hồ Ngọc Vy | 1302 | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 140 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | 8 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 3,5 | s 1 | 9 | 29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 4,5 | w 1 | Hầu Nguyễn Kim Ngân 1558 DTH Rp:2228 Pts. 4,5 |
1 | 139 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 0 | DON | 2,5 | s 1 | 2 | 30 | Hoàng Thị Hải Anh | 1886 | BGI | 4,5 | w 1 | 3 | 18 | Bùi Kim Lê | 2000 | BDH | 5 | s 0 | 4 | 32 | Trần Thị Mộng Thu | 1878 | BTR | 6 | w 0 | 5 | 121 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 4,5 | s 0 | 6 | 107 | Nguyễn Ngọc Hảo | 0 | BTR | 4 | w 1 | 7 | 115 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 8 | 109 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | w ½ | 9 | 141 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 3,5 | s 1 | Huỳnh Ngọc Anh Thư 1469 DTH Rp:2164 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2286 | BGI | 7 | w 0 | 2 | 112 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4 | s 0 | 3 | 122 | Huỳnh Ngọc Gia An | 0 | BTR | 1 | w 1 | 4 | 116 | Sa Phương Băng | 0 | HNO | 3 | s 1 | 5 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 4,5 | w ½ | 6 | 91 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 4,5 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|