GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 06.05.2021 11:14:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for CTH
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
16 | Trần Mạnh Tiến | 2206 | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 23 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
19 | Bùi Trọng Hào | 2168 | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 8 | 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
26 | Nguyễn Phước Tâm | 2091 | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 36 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
60 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1679 | CTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 81 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 61 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
89 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 58 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
116 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 104 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
135 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 130 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
138 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 121 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
141 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 151 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
146 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 74 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
147 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 169 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
154 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 157 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
169 | Nguyễn Hoàng Thiên | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 175 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
174 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 94 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
177 | Nguyễn Anh Huy | 0 | CTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 3 | 152 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
25 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 33 | BẢNG NỮ |
29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 62 | BẢNG NỮ |
46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1785 | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 38 | BẢNG NỮ |
58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 31 | BẢNG NỮ |
63 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 32 | BẢNG NỮ |
102 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 95 | BẢNG NỮ |
104 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 112 | BẢNG NỮ |
115 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 80 | BẢNG NỮ |
127 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 135 | BẢNG NỮ |
129 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 102 | BẢNG NỮ |
131 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 144 | BẢNG NỮ |
134 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 97 | BẢNG NỮ |
3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2612 | CTH | | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 3 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2373 | CTH | | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 1 | ĐÔI NAM NỮ |
16 | Trần Mạnh Tiến | 2214 | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 44 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
22 | Bùi Trọng Hào | 2134 | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 17 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
27 | Nguyễn Phước Tâm | 2073 | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 6 | 29 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
57 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1685 | CTH | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 115 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 49 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
93 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 118 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
104 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 77 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
105 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 88 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
109 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 116 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
111 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 86 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
114 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 104 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
117 | Trần Lý Khôi Nguyên | 0 | CTH | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 48 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
119 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 160 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
135 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 171 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
152 | Nguyễn Hoàng Thiên | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 162 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
173 | Nguyễn Anh Huy | 0 | CTH | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4 | 126 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
26 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1943 | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 47 | BẢNG NỮ |
31 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 65 | BẢNG NỮ |
46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1790 | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 24 | BẢNG NỮ |
57 | Nguyễn Xuân Nhi | 1652 | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 37 | BẢNG NỮ |
62 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 5 | 50 | BẢNG NỮ |
98 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 105 | BẢNG NỮ |
102 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 64 | BẢNG NỮ |
107 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 99 | BẢNG NỮ |
123 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 133 | BẢNG NỮ |
125 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 115 | BẢNG NỮ |
127 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 137 | BẢNG NỮ |
131 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 107 | BẢNG NỮ |
3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2596 | CTH | | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 1 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2286 | CTH | | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 3 | ĐÔI NAM NỮ |
1 | Nguyen Ngoc Truong Son | 2641 | CTH | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 2 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
9 | Tran Manh Tien | 2280 | CTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 25 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
14 | Nguyen Phuoc Tam | 2199 | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 11 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
15 | Bui Trong Hao | 2190 | CTH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 13 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
34 | Nguyen Hoang Dang Huy | 1716 | CTH | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 38 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
51 | Le Dang Khoi | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 2 | 54 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
52 | Nguyen Thanh Liem | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 40 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
53 | Le Quang Minh | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 53 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
55 | Tran Ly Khoi Nguyen | 0 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 48 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
56 | Do Thien Nhan | 0 | CTH | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2 | 55 | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
1 | Pham Le Thao Nguyen | 2369 | CTH | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 14 | BẢNG NỮ |
17 | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 6 | BẢNG NỮ |
21 | Nguyen Xuan Nhi | 1880 | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 24 | BẢNG NỮ |
29 | Vo Thi Thuy Tien | 1808 | CTH | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 26 | BẢNG NỮ |
48 | Nguyen Truong Minh Anh | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 39 | BẢNG NỮ |
50 | Tran Ly Ngan Chau | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 47 | BẢNG NỮ |
51 | Mai Nhat Thien Kim | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 52 | BẢNG NỮ |
Results of the last round for CTH
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 1 | 17 | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6½ | ½ - ½ | 7½ | Bùi Trọng Hào | CTH | 19 |
9 | 9 | 16 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 6 | 0 - 1 | 6 | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 45 |
9 | 11 | 26 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Văn Huy | HNO | 3 |
9 | 21 | 37 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 5 | 1 - 0 | 5 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 65 |
9 | 32 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Bùi Đức Huy | BRV | 51 |
9 | 36 | 60 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 95 |
9 | 42 | 34 | Đoàn Văn Đức | QDO | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Nhân Chánh | CTH | 116 |
9 | 49 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 146 |
9 | 55 | 135 | Lê Đăng Khôi | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 79 |
9 | 61 | 115 | Võ Trọng Bình | BTR | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Phú Trọng | CTH | 174 |
9 | 67 | 101 | Nguyễn Văn Hưng | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 138 |
9 | 70 | 141 | Lê Quang Minh | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | DTH | 118 |
9 | 71 | 154 | Ngô Duy Phúc | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 120 |
9 | 77 | 108 | Trần Quốc Thịnh | BTR | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Anh Huy | CTH | 177 |
9 | 82 | 147 | Đỗ Thiện Nhân | CTH | 2 | 0 - 1 | 2 | Giáp Xuân Cường | BGI | 110 |
9 | 88 | 169 | Nguyễn Hoàng Thiên | CTH | 1 | 0 - 1 | ½ | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 150 |
9 | 7 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 25 |
9 | 12 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 22 |
9 | 18 | 63 | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 19 |
9 | 26 | 66 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 29 |
9 | 32 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 75 |
9 | 38 | 54 | Võ Mai Trúc | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 102 |
9 | 39 | 115 | Võ Thủy Tiên | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 59 |
9 | 57 | 97 | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 129 |
9 | 59 | 101 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CTH | 134 |
9 | 62 | 104 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đồng Khánh Huyền | BGI | 120 |
9 | 72 | 122 | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 127 |
9 | 73 | 131 | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 1 | 1 | | bye | | |
9 | 4 | 13 | Lê Phúc Nguyên | LAN | | 0 - 1 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 3 |
9 | 4 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | 14 |
9 | 7 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | 0 - 1 | 6 | Ngô Đức Trí | HNO | 30 |
9 | 22 | 50 | Nguyễn Tiến Anh | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Bùi Trọng Hào | CTH | 22 |
9 | 28 | 75 | Vũ Bá Khôi | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Mạnh Tiến | CTH | 16 |
9 | 33 | 59 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 105 |
9 | 34 | 60 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 111 |
9 | 35 | 117 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 61 |
9 | 36 | 162 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 65 |
9 | 43 | 104 | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 64 |
9 | 53 | 172 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Nhân Chánh | CTH | 93 |
9 | 58 | 173 | Nguyễn Anh Huy | CTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 88 |
9 | 59 | 176 | Trương Gia Phát | HAU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Quang Minh | CTH | 114 |
9 | 64 | 57 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 121 |
9 | 71 | 168 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phú Trọng | CTH | 109 |
9 | 77 | 134 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đỗ Thiện Nhân | CTH | 119 |
9 | 78 | 122 | Trần Quốc Thịnh | BTR | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hoàng Thiên | CTH | 152 |
9 | 82 | 102 | Chu An Khôi | HAU | 2 | 1 - 0 | 2 | Ngô Duy Phúc | CTH | 135 |
9 | 4 | 32 | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 46 |
9 | 13 | 57 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 28 |
9 | 22 | 43 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 26 |
9 | 27 | 31 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 68 |
9 | 28 | 35 | Nguyễn Thị Hạnh | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 62 |
9 | 38 | 102 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 66 |
9 | 48 | 82 | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CTH | 131 |
9 | 54 | 88 | Thiệu Gia Linh | BGI | 3 | 0 - 1 | 3 | Võ Thủy Tiên | CTH | 107 |
9 | 58 | 98 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 125 |
9 | 68 | 120 | Lê Minh Anh | TTH | 2 | 1 - 0 | 2 | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 127 |
9 | 69 | 123 | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 137 |
9 | 4 | 17 | Võ Hoài Thương | TTH | | ½ - ½ | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 3 |
9 | 4 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | | 1 - 0 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 18 |
9 | 1 | 1 | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | 6 | 1 - 0 | 6½ | Bao Khoa | KGI | 10 |
9 | 7 | 13 | Le Minh Hoang | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 14 |
9 | 8 | 9 | Tran Manh Tien | CTH | 4½ | 0 - 1 | 5 | Dang Hoang Son | HCM | 4 |
9 | 11 | 15 | Bui Trong Hao | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vo Hoai Thuong | TTH | 63 |
9 | 16 | 33 | Dau Khuong Duy | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyen Thanh Liem | CTH | 52 |
9 | 22 | 36 | Nguyen Thai Son | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyen Hoang Dang Huy | CTH | 34 |
9 | 23 | 55 | Tran Ly Khoi Nguyen | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Tran Ngoc Minh Duy | DON | 40 |
9 | 25 | 47 | La Quoc Hiep | TNV | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Le Quang Minh | CTH | 53 |
9 | 27 | 51 | Le Dang Khoi | CTH | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Do Thien Nhan | CTH | 56 |
9 | 4 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Kieu Bich Thuy | HNO | 18 |
9 | 9 | 33 | Vo Mai Truc | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 1 |
9 | 14 | 29 | Vo Thi Thuy Tien | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 21 |
9 | 20 | 50 | Tran Ly Ngan Chau | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Tran Thi Kim Loan | HPH | 10 |
9 | 21 | 36 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyen Truong Minh Anh | CTH | 48 |
9 | 26 | 51 | Mai Nhat Thien Kim | CTH | 1 | 1 - 0 | 2 | Dang Ngoc Thien Thanh | HCM | 53 |
Player details for CTH
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Trần Mạnh Tiến 2206 CTH Rp:2051 Pts. 6 |
1 | 104 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 2 | w 1 | 2 | 59 | Lương Duy Lộc | 1697 | DAN | 4,5 | s 1 | 3 | 41 | Võ Phạm Thiên Phúc | 1880 | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5 | s 1 | 5 | 47 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 6 | w 1 | 6 | 33 | Trần Xuân Tư | 2014 | HCM | 6 | s 1 | 7 | 7 | Phạm Chương | 2312 | HCM | 7 | w 0 | 8 | 39 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1890 | QDO | 6 | s 1 | 9 | 45 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 7 | w 0 | FM Bùi Trọng Hào 2168 CTH Rp:2557 Pts. 8 |
1 | 107 | Nguyễn Hoàng Khang | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 2 | 66 | Phạm Trần Gia Phúc | 1619 | HCM | 6 | w 1 | 3 | 44 | Nguyễn Lâm Thiên | 1838 | HCM | 6 | s 1 | 4 | 2 | Đào Thiên Hải | 2426 | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2239 | HCM | 6,5 | w 1 | 6 | 1 | Trần Tuấn Minh | 2460 | HNO | 7 | s 1 | 7 | 4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 6 | s 1 | 8 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | w ½ | 9 | 17 | Đặng Hoàng Sơn | 2201 | HCM | 7 | s ½ | Nguyễn Phước Tâm 2091 CTH Rp:2069 Pts. 5,5 |
1 | 114 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 2 | w 1 | 2 | 69 | Đặng Ngọc Minh | 1572 | BGI | 4,5 | s 1 | 3 | 5 | Võ Thành Ninh | 2395 | KGI | 7 | w 0 | 4 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | 1601 | HNO | 5 | s 1 | 5 | 57 | Nguyễn Tiến Anh | 1709 | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 45 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 7 | s ½ | 7 | 62 | Phạm Phú Quang | 1640 | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 1 | Trần Tuấn Minh | 2460 | HNO | 7 | s 0 | 9 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2426 | HNO | 6,5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy 1679 CTH Rp:2197 Pts. 4,5 |
1 | 148 | Huỳnh Hữu Nhân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 2 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2239 | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 124 | La Quốc Hiệp | 0 | TNV | 4 | w 1 | 4 | 128 | Trần Tuấn Kiệt | 0 | TTH | 4 | s ½ | 5 | 174 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Trần Quang Minh | 2099 | QDO | 4,5 | w ½ | 7 | 25 | Ngô Đức Trí | 2092 | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 144 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 4,5 | s ½ | 9 | 95 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | 5,5 | w 0 | Võ Huỳnh Thiên 1627 CTH Rp:2199 Pts. 5 |
1 | 153 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 2 | s 1 | 2 | 22 | Phạm Xuân Đạt | 2117 | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 121 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 2,5 | s 1 | 4 | 16 | Trần Mạnh Tiến | 2206 | CTH | 6 | w 0 | 5 | 111 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 4,5 | s 1 | 6 | 173 | Trần Thanh Triết | 0 | TNV | 4 | w 1 | 7 | 32 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 2036 | HCM | 5 | s 0 | 8 | 157 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 37 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1976 | BTR | 6 | s 0 | Nguyễn Nhật Huy 2296 CTH Rp:2098 Pts. 5 |
1 | 1 | Trần Tuấn Minh | 2460 | HNO | 7 | w 0 | 2 | 132 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 2 | s 1 | 3 | 174 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4,5 | w ½ | 4 | 31 | Trần Đức Tú | 2059 | DON | 4,5 | s 1 | 5 | 49 | Nguyễn Quang Trung | 1784 | BGI | 5 | w 1 | 6 | 23 | Nguyễn Hoàng Đức | 2104 | QNI | 4,5 | s 1 | 7 | 27 | Tống Thái Hùng | 2081 | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 43 | Lê Quang Vinh | 1850 | DTH | 6,5 | s 0 | 9 | 51 | Bùi Đức Huy | 1760 | BRV | 5 | w ½ | Nguyễn Nhân Chánh 2253 CTH Rp:2083 Pts. 4,5 |
1 | 28 | Nguyễn Đức Việt | 2074 | HNO | 6,5 | s 0 | 2 | 161 | Nguyễn Kiện Toàn | 0 | DON | 3,5 | w 0 | 3 | 151 | Trương Gia Phát | 0 | HAU | 3,5 | s 1 | 4 | 163 | Ngô Gia Tuấn | 0 | TNV | 4,5 | w 1 | 5 | 74 | Lê Ngọc Hiếu | 1486 | NTH | 6 | s 0 | 6 | 165 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 4,5 | w 0 | 7 | 141 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 3 | s 1 | 8 | 139 | Huỳnh Bảo Long | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 34 | Đoàn Văn Đức | 1998 | QDO | 4,5 | s ½ | Lê Đăng Khôi 2222 CTH Rp:1822 Pts. 3,5 |
1 | 47 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 6 | w 0 | 2 | 90 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 5,5 | s 0 | 3 | 100 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2,5 | w ½ | 4 | 150 | Huỳnh Tấn Phát | 0 | TNV | 1,5 | s 1 | 5 | 81 | Trần Văn Hoàng Lam | 1334 | BTR | 4,5 | w 1 | 6 | 73 | Đoàn Phan Khiêm | 1499 | HCM | 5 | s 0 | 7 | 31 | Trần Đức Tú | 2059 | DON | 4,5 | w 0 | 8 | 106 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 0 | BGI | 2,5 | s 1 | 9 | 79 | Nguyễn Thái Sơn | 1385 | HCM | 4,5 | w 0 | Nguyễn Thanh Liêm 2218 CTH Rp:1835 Pts. 4 |
1 | 50 | Đặng Anh Minh | 1765 | HCM | 6 | s 0 | 2 | 93 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | w 1 | 3 | 66 | Phạm Trần Gia Phúc | 1619 | HCM | 6 | s 0 | 4 | 97 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 5,5 | w ½ | 5 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 4,5 | s ½ | 6 | 86 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1134 | BRV | 3 | w 0 | 7 | 98 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 8 | 109 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 2 | w 1 | 9 | 101 | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3 | s 1 | Lê Quang Minh 2213 CTH Rp:2001 Pts. 3 |
1 | 53 | Lê Trí Kiên | 1737 | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 96 | Lê Tuấn Huy | 0 | BGI | 3,5 | s 0 | 3 | 112 | Lê Quốc Bảo | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | 4 | 104 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 2 | s 0 | 5 | 102 | Đỗ Huy Hùng | 0 | BGI | 3 | w 1 | 6 | 71 | Phan Minh Triều | 1565 | NTH | 5,5 | s 0 | 7 | 116 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 8 | 114 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 2 | s 1 | 9 | 118 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 4 | w 0 | Trần Lý Khôi Nguyên 2206 CTH Rp:1979 Pts. 5 |
1 | 58 | Vũ Thị Diệu Uyên | 1705 | KGI | 5 | s 0 | 2 | 101 | Nguyễn Văn Hưng | 0 | BTR | 3 | w 1 | 3 | 68 | Nguyễn Đức Dũng | 1601 | HNO | 5 | s 0 | 4 | 98 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 5 | 80 | Dương Vũ Anh | 1382 | HNO | 3 | s 0 | 6 | 107 | Nguyễn Hoàng Khang | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 7 | 119 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 3 | s 1 | 8 | 93 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | w 1 | 9 | 78 | Bùi Trần Minh Khang | 1397 | TNV | 4 | s 1 | Đỗ Thiện Nhân 2205 CTH Rp:1969 Pts. 2 |
1 | 59 | Lương Duy Lộc | 1697 | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 104 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 2 | s 0 | 3 | 114 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 2 | w 0 | 4 | 112 | Lê Quốc Bảo | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 5 | 118 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 4 | w 0 | 6 | 122 | Nguyễn Gia Định | 0 | BTR | 2 | s 0 | 7 | 102 | Đỗ Huy Hùng | 0 | BGI | 3 | w 0 | 8 | 153 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 2 | s 1 | 9 | 110 | Giáp Xuân Cường | 0 | BGI | 3 | w 0 | Ngô Duy Phúc 2198 CTH Rp:2056 Pts. 3 |
1 | 66 | Phạm Trần Gia Phúc | 1619 | HCM | 6 | s 0 | 2 | 109 | Nguyễn Đức Huân | 0 | BGI | 2 | w 0 | 3 | 129 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | 4 | 125 | Võ Hoàng Hiệp | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 5 | 119 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 3 | s 0 | 6 | 121 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 2,5 | w 0 | 7 | 110 | Giáp Xuân Cường | 0 | BGI | 3 | w 1 | 8 | 104 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 2 | s 1 | 9 | 120 | Trần Huỳnh Đại | 0 | HAU | 4 | w 0 | Nguyễn Hoàng Thiên 2176 CTH Rp:1787 Pts. 1 |
1 | 81 | Trần Văn Hoàng Lam | 1334 | BTR | 4,5 | w 0 | 2 | 124 | La Quốc Hiệp | 0 | TNV | 4 | s 0 | 3 | 132 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 2 | w 1 | 4 | 120 | Trần Huỳnh Đại | 0 | HAU | 4 | s 0 | 5 | 130 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 3 | w 0 | 6 | 126 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 3,5 | s 0 | 7 | 114 | Trần Khánh Bằng | 0 | BRV | 2 | w 0 | 8 | 110 | Giáp Xuân Cường | 0 | BGI | 3 | s 0 | 9 | 150 | Huỳnh Tấn Phát | 0 | TNV | 1,5 | w 0 | Nguyễn Phú Trọng 2170 CTH Rp:1784 Pts. 4,5 |
1 | 86 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1134 | BRV | 3 | s 1 | 2 | 42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1856 | DTH | 6,5 | w 0 | 3 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 5 | s ½ | 4 | 82 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | 3,5 | w 1 | 5 | 60 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1679 | CTH | 4,5 | s 0 | 6 | 83 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1283 | BTR | 5 | s 0 | 7 | 108 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 3 | w 1 | 8 | 34 | Đoàn Văn Đức | 1998 | QDO | 4,5 | w 0 | 9 | 115 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | Nguyễn Anh Huy 0 CTH Rp:2005 Pts. 3 |
1 | - | bye | - | - | - | - 1 |
2 | 44 | Nguyễn Lâm Thiên | 1838 | HCM | 6 | w 0 | 3 | 91 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 115 | Võ Trọng Bình | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | 5 | 131 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 3 | s 0 | 6 | 129 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 4,5 | w 0 | 7 | 132 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 2 | s 1 | 8 | 121 | Huỳnh Tấn Đạt | 0 | HAU | 2,5 | w ½ | 9 | 108 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 3 | s ½ | Lê Phú Nguyên Thảo 1904 CTH Rp:1608 Pts. 5,5 |
1 | 97 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 3 | s 1 | 2 | 62 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 4,5 | w ½ | 3 | 89 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1251 | BGI | 4 | s ½ | 4 | 70 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 1513 | HCM | 5 | w 0 | 5 | 87 | Đỗ Hà Trang | 1280 | BGI | 3 | s 1 | 6 | 72 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1472 | NBI | 5 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|