Giải cờ vua đại hội TDTT huyện Thanh Oai lần thứ X năm 2021 Bảng Nữ U13Last update 20.04.2021 11:17:20, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for TAU
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
16 | Nguyễn Trọng Phú | TAU | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 12 | U09 |
14 | Nguyễn Trọng Duy | TAU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | U11 |
15 | Trần Văn Đạt | TAU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | U13 |
16 | Nguyễn Tường Vy | TAU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 | U09 |
19 | Vũ Thị Hiền | TAU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 18 | U11 |
10 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | TAU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | U15 |
5 | Phạm Ánh Ngọc | TAU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 3 | U18-50 |
Results of the last round for TAU
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 7 | 16 | Nguyễn Tường Vy | 3 | 1 - 0 | 3 | Vương Mai Phương Thúy | 21 |
7 | 12 | 19 | Vũ Thị Hiền | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 7 | 10 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 6 | 10 | Nguyễn Duy Hoàn | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trọng Phú | 16 |
7 | 7 | 18 | Phạm Hoàng Nguyên | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Trọng Duy | 14 |
7 | 4 | 2 | Đào Việt Anh | 3½ | 0 - 1 | 3 | Trần Văn Đạt | 15 |
5 | 2 | 5 | Phạm Ánh Ngọc | | 0 - 1 | | Lê Thị Ngọc Tú | 1 |
Player details for TAU
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Tường Vy 0 TAU Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 6 | Nguyễn An Bình | KIT | 3 | s 1 | 2 | 4 | Lê Hồng Vân | XTM | 3 | w 0 | 3 | 19 | Phan Khánh Ngọc | KAN | 4,5 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn An Nhi | TAH | 1 | w 1 | 5 | 17 | Phạm Như Ý | DHO | 4 | s 0 | 6 | 2 | Đinh Hoài Anh | BMA | 2 | - 1K | 7 | 21 | Vương Mai Phương Thúy | KBA | 3 | w 1 | Vũ Thị Hiền 0 TAU Rp:200 Pts. 1 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 9 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | BHO | 6,5 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Minh Thư | TMA | 4 | w 0 | 4 | 3 | Nguyễn Hà Phương | XTC | 3,5 | s 0 | 5 | 6 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | CV1 | 2,5 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh 0 TAU Rp:807 Pts. 1 |
1 | 9 | Trần Phương Uyên | 2KA | 0 | s 1 | 2 | 2 | Lê Thị Thanh Trầm | 2MH | 5 | s 0 | 3 | 4 | Nguyễn Đào Quỳnh Anh | 2TM | 2,5 | w 0 | 4 | 6 | Nguyễn Thị Khuyên | TTH | 3,5 | s 0 | 5 | 1 | Lê Hồng Phương Chi | PTR | 5 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Trọng Phú 0 TAU Rp:950 Pts. 3 |
1 | 5 | Dư Ngọc Khánh | DHO | 3,5 | w 0 | 2 | 9 | Nguyễn Đình Vũ | CDU | 0,5 | s 1 | 3 | 7 | Lê Minh Hiếu Vũ | PTR | 2 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Huy Thái | XTC | 3 | s 1 | 5 | 20 | Phạm Khánh Phong | NEW | 4,5 | w 0 | 6 | 1 | Bùi Đăng Quang Vinh | BMB | 5 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Duy Hoàn | BMA | 4 | s 0 | Nguyễn Trọng Duy 0 TAU Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 3 | Hà Gia Huy | MYH | 5 | w 1 | 2 | 7 | Ngô Gia Bảo | DHO | 3 | s 1 | 3 | 11 | Nguyễn Hải Đăng | BHO | 4 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Tiến Thành | CUK | 4 | s 1 | 5 | 2 | Đào Duy Đăng Khôi | CV2 | 5 | s 0 | 6 | 20 | Phạm Huy Mạnh | PT1 | 4,5 | w 0 | 7 | 18 | Phạm Hoàng Nguyên | TMA | 3 | s 1 | Trần Văn Đạt 0 TAU Rp:1000 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 5 | Lưu Tuấn Minh | PTR | 5,5 | s 0 | 3 | 12 | Nguyễn Kim Sơn | 2KA | 1 | w 1 | 4 | 11 | Nguyễn Huy Thiên Bảo | 2BH | 3 | s 1 | 5 | 14 | Trần Xuân Đoàn | KBA | 6 | w 0 | 6 | 1 | Đào Gia Huy | 2LC | 4 | w 0 | 7 | 2 | Đào Việt Anh | 2CV | 3,5 | s 1 | Phạm Ánh Ngọc 0 TAU Rp:875 Pts. 2 |
1 | 2 | Nguyễn Hà Anh G18 | TOB | 4 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Mai Anh G35 | 2MH | 1 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Thu Trang G18 | TOA | 0 | - 1K | 4 | - | bye | - | - | - 0 |
5 | 1 | Lê Thị Ngọc Tú | BMB | 3 | w 0 |
|
|
|
|
|
|
|