GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 31.03.2021 07:39:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BDU
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 6,5 | 3 | CỜ CHỚP NAM |
5 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 31 | CỜ CHỚP NAM |
9 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 30 | CỜ CHỚP NAM |
11 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 36 | CỜ CHỚP NAM |
21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 56 | CỜ CHỚP NAM |
23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 33 | CỜ CHỚP NAM |
26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 35 | CỜ CHỚP NAM |
35 | Tô Thiên Tường | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 63 | CỜ CHỚP NAM |
37 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 15 | CỜ CHỚP NAM |
38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 54 | CỜ CHỚP NAM |
48 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 60 | CỜ CHỚP NAM |
51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 71 | CỜ CHỚP NAM |
56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 65 | CỜ CHỚP NAM |
10 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 17 | CỜ CHỚP NỮ |
17 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 14 | CỜ CHỚP NỮ |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 7,5 | 1 | CỜ NHANH NAM |
4 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 5 | 23 | CỜ NHANH NAM |
11 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 5 | 33 | CỜ NHANH NAM |
13 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 12 | CỜ NHANH NAM |
25 | Uông Dương Bắc | BDU | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 18 | CỜ NHANH NAM |
28 | Nguyễn Long Hải | BDU | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 4 | 58 | CỜ NHANH NAM |
30 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 20 | CỜ NHANH NAM |
40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 49 | CỜ NHANH NAM |
46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 70 | CỜ NHANH NAM |
48 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 62 | CỜ NHANH NAM |
50 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 32 | CỜ NHANH NAM |
51 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 38 | CỜ NHANH NAM |
57 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 5 | 28 | CỜ NHANH NAM |
10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 2 | 18 | CỜ NHANH NỮ |
13 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 12 | CỜ NHANH NỮ |
2 | Lại Lý Huynh | BDU | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 5 | 8 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
8 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 5 | 5 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
22 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 37 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
28 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 4 | 23 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
29 | Trần Hữu Bình | BDU | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 24 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | | | 3 | 49 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
35 | Trần Quốc Việt | BDU | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | | | 3 | 54 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
41 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 71 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
42 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | | | 2 | 69 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
45 | Tô Thiên Tường | BDU | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | | | 3,5 | 32 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
47 | Nguyễn Long Hải | BDU | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 67 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
50 | Trịnh Văn Thành | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 73 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
55 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 46 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 21 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 4 | 6 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
6 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | | | 3 | 2 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
8 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | | 4 | 1 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 11 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
Kết quả của ván cuối BDU
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 |
9 | 7 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 |
9 | 10 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Thanh Tân | HCM | 22 |
9 | 12 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4½ | 0 - 1 | 5 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 76 |
9 | 16 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Quốc Việt | BDU | 9 |
9 | 18 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Long Hải | BDU | 23 |
9 | 22 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 21 |
9 | 25 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 75 |
9 | 27 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 3 | 1 - 0 | 3½ | Hà Trung Tín | BDU | 48 |
9 | 28 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | Trương Á Minh | HCM | 14 |
9 | 29 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Tô Thiên Tường | BDU | 35 |
9 | 30 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Thành Công | KHO | 50 |
9 | 35 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 65 |
7 | 5 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 17 |
7 | 8 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | 1 - 0 | 2½ | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 10 |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 55 |
9 | 8 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 7 |
9 | 11 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đào Cao Khoa | BDU | 4 |
9 | 12 | 9 | Phan Trọng Tín | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Tô Thiên Tường | BDU | 30 |
9 | 13 | 11 | Trần Quốc Việt | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 41 |
9 | 15 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 60 |
9 | 16 | 33 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Cường | BDU | 57 |
9 | 19 | 50 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 32 |
9 | 24 | 17 | Lại Việt Trường | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Hà Trung Tín | BDU | 51 |
9 | 28 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 69 |
9 | 31 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Long Hải | BDU | 28 |
9 | 32 | 48 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 72 |
7 | 6 | 15 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 13 |
7 | 10 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0 | ½ - ½ | 1½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 10 |
7 | 1 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 |
7 | 2 | 11 | Hà Văn Tiến | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
7 | 8 | 29 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 38 |
7 | 11 | 69 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 22 |
7 | 13 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Đào Cao Khoa | BDU | 28 |
7 | 21 | 45 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 36 |
7 | 25 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Bùi Thanh Tùng | BDH | 61 |
7 | 27 | 35 | Trần Quốc Việt | BDU | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 70 |
7 | 31 | 42 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 53 |
7 | 32 | 47 | Nguyễn Long Hải | BDU | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 55 |
7 | 36 | 66 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Trịnh Văn Thành | BDU | 50 |
7 | 37 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 1 | 1 | | miễn đấu | | |
7 | 4 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Cao Phương Thanh | HCM | 6 |
7 | 10 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | 0 - 1 | 1½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 15 |
4 | 1 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Trềnh A Sáng | HCM | 15 |
4 | 2 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 |
4 | 7 | 6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ BDU
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Lý Huynh 2499 BDU Rp:2643 Điểm 6,5 |
1 | 40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0,5 | w 1 | 2 | 25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | s ½ | 3 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 1 | 4 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 1 | 5 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s ½ | 7 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w ½ | 8 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | s 1 | 9 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | w 0 | Đào Cao Khoa 2496 BDU Rp:2495 Điểm 5 |
1 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 2 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 0 | 3 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | s 0 | 4 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | w 1 | 5 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 0 | 6 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3,5 | w 1 | 7 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s 1 | 8 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | w 1 | 9 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | s 0 | Trần Quốc Việt 2492 BDU Rp:2499 Điểm 5 |
1 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 1 | 2 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s ½ | 4 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w ½ | 5 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | w ½ | 6 | 62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s 0 | 7 | 44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 50 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | s 1 | 9 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 1 | Trần Hữu Bình 2490 BDU Rp:2457 Điểm 4,5 |
1 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s 1 | 2 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 3 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s ½ | 4 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | w 1 | 5 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 70 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | w 0 | 8 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | s 1 | 9 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 6 | w 0 | Nguyễn Anh Hoàng 2480 BDU Rp:2363 Điểm 3,5 |
1 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 3 | s 1 | 2 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 4 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 5 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | s 0 | 6 | 44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3,5 | s 0 | 8 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w 1 | 9 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s 0 | Nguyễn Long Hải 2478 BDU Rp:2499 Điểm 5 |
1 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s 0 | 2 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w ½ | 3 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 0 | 4 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | w 1 | 5 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s ½ | 6 | 50 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 0 | 7 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | s 1 | 8 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 9 | 46 | Lại Việt Trường | BRV | 4 | s 1 | Nguyễn Chí Độ 2475 BDU Rp:2467 Điểm 4,5 |
1 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w 1 | 2 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s 1 | 3 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w ½ | 4 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 6 | 15 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 0 | 7 | 62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 0 | 8 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 0 | 9 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w 1 | Tô Thiên Tường 2466 BDU Rp:2320 Điểm 3 |
1 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 3 | w 1 | 3 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s 0 | 4 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | w 1 | 5 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3,5 | s ½ | 6 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | w 0 | 7 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | s ½ | 8 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 0 | 9 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | s 0 | Uông Dương Bắc 2464 BDU Rp:2581 Điểm 6 |
1 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 0 | 3 | 63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | s 1 | 4 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 5 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s 0 | 6 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | w 1 | 7 | 50 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | s 1 | 8 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | w 1 | 9 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | w 1 | Diệp Khải Hằng 2463 BDU Rp:2388 Điểm 3,5 |
1 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 6 | w 1 | 2 | 15 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s ½ | 3 | 25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w 1 | 4 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 0 | 5 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | w ½ | 6 | 70 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | s 0 | 7 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w 0 | 8 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 0 | 9 | 50 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w ½ | Hà Trung Tín 2453 BDU Rp:2377 Điểm 3,5 |
1 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0,5 | w 1 | 3 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3,5 | w 0 | 5 | 63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | s 0 | 6 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w 1 | 7 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 3 | s 1 | 8 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | w ½ | 9 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 0 | Trịnh Văn Thành 2449 BDU Rp:2231 Điểm 2 |
1 | 13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 0 | 2 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w 1 | 4 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s 0 | 5 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w 0 | 6 | 66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | s 1 | 7 | 23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | w 0 | 8 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3 | s 0 | 9 | 65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | w 0 | Nguyễn Văn Cường 2444 BDU Rp:2344 Điểm 3 |
1 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 2 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | w 1 | 3 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 4 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | s 0 | 5 | 66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | w 1 | 6 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | 7 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 0 | 8 | 40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0,5 | s 1 | 9 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 4 | w 0 | Ngô Thị Thu Nga 2414 BDU Rp:2308 Điểm 2,5 |
1 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2,5 | w 0 | 2 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0,5 | s 1 | 3 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | 4 | 11 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 | w ½ | 5 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | w 1 | 6 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | s 0 | Ngô Thị Thu Hà 2407 BDU Rp:2363 Điểm 3 |
1 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w 0 | 2 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | s 0 | 3 | 14 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | s 0 | 5 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0,5 | s 1 | 6 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2,5 | w 1 | 7 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | Lại Lý Huynh 2500 BDU Rp:2752 Điểm 7,5 |
1 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w 1 | 2 | 30 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 6 | w 1 | 4 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 4 | s 1 | 5 | 10 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | w 1 | 6 | 12 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | s ½ | 7 | 19 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 7 | w 1 | 8 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s ½ | 9 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | w ½ | Đào Cao Khoa 2497 BDU Rp:2507 Điểm 5 |
1 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 1 | 2 | 33 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w ½ | 3 | 47 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 4 | 32 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s ½ | 5 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | w ½ | 6 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s ½ | 7 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | w ½ | 8 | 19 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 7 | s 0 | 9 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s ½ | Trần Quốc Việt 2490 BDU Rp:2494 Điểm 5 |
1 | 49 | Lê Thành Công | KHO | 4 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|