GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.03.2021 11:12:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo DAN
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 28 | CỜ CHỚP NAM |
4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 5 | CỜ CHỚP NAM |
16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 18 | CỜ CHỚP NAM |
18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 6 | 9 | CỜ CHỚP NAM |
33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 42 | CỜ CHỚP NAM |
36 | Trương Đình Vũ | DAN | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 46 | CỜ CHỚP NAM |
62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 38 | CỜ CHỚP NAM |
64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 62 | CỜ CHỚP NAM |
7 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 16 | CỜ NHANH NAM |
16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 17 | CỜ NHANH NAM |
21 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 14 | CỜ NHANH NAM |
23 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 37 | CỜ NHANH NAM |
29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 15 | CỜ NHANH NAM |
31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 35 | CỜ NHANH NAM |
41 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 5 | 22 | CỜ NHANH NAM |
65 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 71 | CỜ NHANH NAM |
5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | | | 4 | 25 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 33 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | | | 3 | 51 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
30 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 13 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
36 | Trần Huỳnh Si La | DAN | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 31 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
39 | Trương Đình Vũ | DAN | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | | | 4,5 | 20 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
13 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 15 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
Kết quả của ván cuối DAN
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | ½ - ½ | 6 | Đặng Hữu Trang | BPH | 13 |
9 | 6 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 16 |
9 | 9 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 55 |
9 | 13 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3 |
9 | 15 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 62 |
9 | 19 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 33 |
9 | 27 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 3 | 1 - 0 | 3½ | Hà Trung Tín | BDU | 48 |
9 | 34 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2½ | 1 - 0 | 2 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 66 |
9 | 7 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 29 |
9 | 8 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 7 |
9 | 9 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 36 |
9 | 10 | 21 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | ½ - ½ | 4½ | Võ Minh Nhất | BPH | 8 |
9 | 13 | 11 | Trần Quốc Việt | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 41 |
9 | 17 | 58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 4½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 31 |
9 | 18 | 23 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Trương Á Minh | HCM | 26 |
9 | 33 | 52 | Phạm Trung Thành | BDH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 65 |
7 | 5 | 71 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 |
7 | 6 | 7 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 30 |
7 | 10 | 12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3½ | 0 - 1 | 4 | Trần Chánh Tâm | HCM | 16 |
7 | 15 | 9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trương Đình Vũ | DAN | 39 |
7 | 21 | 45 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 36 |
7 | 24 | 57 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 24 |
4 | 12 | 13 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ DAN
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Võ Văn Hoàng Tùng 2498 DAN Rp:2495 Điểm 5 |
1 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 0 | 2 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w ½ | 3 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 1 | 4 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 5 | 29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | s 0 | 6 | 61 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | w 1 | 7 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3,5 | w 1 | 9 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s ½ | Tôn Thất Nhật Tân 2497 DAN Rp:2641 Điểm 6,5 |
1 | 42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 1 | 2 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 0 | 3 | 44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 1 | 5 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 1 | 7 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s ½ | 8 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w ½ | 9 | 13 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w ½ | Nguyễn Khánh Ngọc 2485 DAN Rp:2544 Điểm 5,5 |
1 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | w ½ | 2 | 52 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | s 1 | 3 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 1 | 4 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s 1 | 5 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 6 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | s 1 | 9 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s 0 | Trần Huỳnh Si La 2483 DAN Rp:2583 Điểm 6 |
1 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | w 1 | 2 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | w ½ | 4 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | w 0 | 5 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 6 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | w ½ | 8 | 62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s 1 | 9 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 1 | Nguyễn Anh Mẫn 2468 DAN Rp:2455 Điểm 4,5 |
1 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3,5 | s 1 | 2 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w ½ | 3 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | s 0 | 6 | 57 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w ½ | 7 | 56 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | s 1 | 8 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | w 1 | 9 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s ½ | Trương Đình Vũ 2465 DAN Rp:2409 Điểm 4 |
1 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w ½ | 2 | 66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | s 1 | 3 | 15 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 62 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s 1 | 5 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 0 | 6 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s ½ | 7 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 6 | w 0 | 8 | 23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | s 0 | 9 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Tuấn 2438 DAN Rp:2477 Điểm 4,5 |
1 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s 1 | 2 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 0 | 5 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | s 1 | 6 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 1 | 7 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 0 | 9 | 30 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | s 0 | Hồ Nguyễn Hữu Duy 2436 DAN Rp:2384 Điểm 3,5 |
1 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 0 | 3 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | s 1 | 4 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | 51 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2 | s 1 | 6 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | w 0 | 7 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | s ½ | 8 | 21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s 0 | 9 | 66 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2 | w 1 | Nguyễn Hoàng Tuấn 2494 DAN Rp:2543 Điểm 5,5 |
1 | 45 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w ½ | 2 | 43 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 1 | 3 | 20 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w ½ | 4 | 27 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | s ½ | 5 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w 0 | 6 | 52 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | s 1 | 7 | 47 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w ½ | 8 | 60 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w 1 | 9 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s ½ | Tôn Thất Nhật Tân 2485 DAN Rp:2542 Điểm 5,5 |
1 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3 | s 1 | 2 | 52 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | w ½ | 3 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s ½ | 4 | 44 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6,5 | w ½ | 5 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | s ½ | 6 | 35 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | w 1 | 7 | 23 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | s 1 | 8 | 12 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | s 0 | 9 | 36 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | w ½ | Trương Đình Vũ 2480 DAN Rp:2544 Điểm 5,5 |
1 | 59 | Dương Hữu Long | BNI | 2,5 | w 1 | 2 | 41 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 3 | 51 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | s 1 | 5 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w ½ | 6 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | s ½ | 7 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 8 | 47 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 9 | 8 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w ½ | Nguyễn Khánh Ngọc 2478 DAN Rp:2459 Điểm 4,5 |
1 | 61 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | w ½ | 2 | 63 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4 | s ½ | 3 | 57 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 5 | w 1 | 4 | 47 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s ½ | 5 | 37 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | 6 | 32 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 1 | 7 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 0 | 8 | 36 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | s 0 | 9 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 4,5 | w ½ | Trần Huỳnh Si La 2472 DAN Rp:2555 Điểm 5,5 |
1 | 67 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | w 1 | 2 | 49 | Lê Thành Công | KHO | 4 | s 1 | 3 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 4 | w ½ | 4 | 41 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 5 | 7 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 5,5 | s 1 | 6 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w ½ | 7 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 43 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w 1 | 9 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | Nguyễn Anh Mẫn 2470 DAN Rp:2467 Điểm 4,5 |
1 | 69 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4 | w 1 | 2 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 4 | s 0 | 3 | 63 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4 | w 1 | 4 | 8 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 1 | 5 | 20 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w 0 | 6 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | s 0 | 7 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w 1 | 8 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | s ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 2460 DAN Rp:2528 Điểm 5 |
1 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 21 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | w 1 | 3 | 19 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 7 | s ½ | 4 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w 1 | 5 | 12 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | w ½ | 6 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s ½ | 7 | 10 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | w 0 | 8 | 24 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 6 | s 0 | 9 | 11 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s ½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy 2434 DAN Rp:2294 Điểm 2,5 |
1 | 27 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | s 0 | 2 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 9 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 70 | Đồng Văn Tây | BRV | 1 | w 1 | 5 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 0 | 6 | 72 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 7 | 48 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s ½ | 8 | 15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w 0 | 9 | 52 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | s 0 | Tôn Thất Nhật Tân 2496 DAN Rp:2512 Điểm 4 |
1 | 42 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | w ½ | 2 | 44 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | s ½ | 3 | 32 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 2,5 | w 1 | 4 | 22 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s ½ | 5 | 28 | Đào Cao Khoa | BDU | 4 | w 1 | 6 | 34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|