GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.03.2021 11:12:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BDH
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 44 | CỜ CHỚP NAM |
39 | Phạm Trung Thành | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 52 | CỜ CHỚP NAM |
74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 32 | CỜ CHỚP NAM |
3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | | | 5,5 | 2 | CỜ CHỚP NỮ |
7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 7 | CỜ CHỚP NỮ |
9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 9 | CỜ CHỚP NỮ |
14 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 3,5 | 11 | CỜ CHỚP NỮ |
15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 3 | 13 | CỜ CHỚP NỮ |
43 | Nguyễn Văn Tới | BDH | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 29 | CỜ NHANH NAM |
52 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 59 | CỜ NHANH NAM |
64 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 50 | CỜ NHANH NAM |
2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 2 | CỜ NHANH NỮ |
5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 13 | CỜ NHANH NỮ |
11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 17 | CỜ NHANH NỮ |
12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 10 | CỜ NHANH NỮ |
15 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 7 | CỜ NHANH NỮ |
32 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | | | 2,5 | 58 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
49 | Phạm Trung Thành | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 57 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
61 | Bùi Thanh Tùng | BDH | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | | | 3 | 52 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 16 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 4 | 11 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
14 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 17 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
15 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 2,5 | 20 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
17 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 4 | 7 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 12 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | | | 3 | 4 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
16 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 16 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
Kết quả của ván cuối BDH
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 20 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 27 |
9 | 21 | 74 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 31 |
9 | 31 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Văn Hiền | BNI | 63 |
7 | 2 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 |
7 | 4 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 8 |
7 | 6 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 13 |
7 | 7 | 14 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Thu Hà | HNO | 6 |
7 | 8 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | 1 - 0 | 2½ | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 10 |
9 | 20 | 43 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 47 |
9 | 22 | 64 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 14 |
9 | 33 | 52 | Phạm Trung Thành | BDH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 65 |
7 | 1 | 12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
7 | 2 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4½ | 0 - 1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 2 |
7 | 4 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | 1 - 0 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5 |
7 | 6 | 15 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 13 |
7 | 8 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | 0 - 1 | 2½ | Hoàng Trúc Giang | HCM | 16 |
7 | 25 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Bùi Thanh Tùng | BDH | 61 |
7 | 29 | 62 | Phạm Văn Hiền | BNI | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 32 |
7 | 33 | 49 | Phạm Trung Thành | BDH | 2 | 1 - 0 | 2 | Đồng Văn Tây | BRV | 65 |
7 | 2 | 12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 11 |
7 | 6 | 17 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 10 |
7 | 9 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 2 |
7 | 10 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | 0 - 1 | 1½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 15 |
7 | 11 | 14 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
4 | 3 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 11 |
4 | 8 | 7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
4 | 13 | 16 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ BDH
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Tới 2474 BDH Rp:2415 Điểm 4 |
1 | 65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | s 1 | 2 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 1 | 3 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 4 | 73 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s 0 | 6 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 7 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 0 | 8 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | w 1 | 9 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | s 0 | Phạm Trung Thành 2462 BDH Rp:2405 Điểm 4 |
1 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | w 0 | 2 | 60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | s 0 | 3 | 64 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w 0 | 4 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | s 0 | 5 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3 | w 1 | 6 | 65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | s 1 | 7 | 52 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | w 1 | 8 | 31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 0 | 9 | 63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | w 1 | Bùi Thanh Tùng 2426 BDH Rp:2510 Điểm 5 |
1 | 36 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s ½ | 2 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | w ½ | 3 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 0 | 4 | 41 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | w 0 | 5 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 3 | s 1 | 6 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 7 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s 0 | 8 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | s 1 | 9 | 31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 2421 BDH Rp:2643 Điểm 5,5 |
1 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | s 1 | 2 | 11 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 | w 1 | 3 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s ½ | 6 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 1 | 7 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s ½ | Trần Thị Bích Hằng 2417 BDH Rp:2463 Điểm 4 |
1 | 17 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | s 1 | 2 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 11 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 | s 1 | 4 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | w 0 | 5 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | 7 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 1 | Vương Tiểu Nhi 2415 BDH Rp:2415 Điểm 3,5 |
1 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | s ½ | 2 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | w 1 | 3 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 0 | 4 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | s 1 | 5 | 1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | w 0 | 6 | 6 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | s 1 | 7 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | w 0 | Nguyễn Lê Mai Thảo 2410 BDH Rp:2413 Điểm 3,5 |
1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | 2 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 17 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | s 0 | 4 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0,5 | w 1 | 5 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | w ½ | 6 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | s 1 | 7 | 6 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | w 1 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 2409 BDH Rp:2362 Điểm 3 |
1 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w ½ | 2 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 0 | 3 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | s ½ | 6 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0,5 | s 1 | 7 | 10 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2,5 | w 1 | Nguyễn Văn Tới 2458 BDH Rp:2520 Điểm 5 |
1 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 7 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 5,5 | w 0 | 3 | 74 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | s 1 | 4 | 15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w ½ | 5 | 11 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 1 | 6 | 17 | Lại Việt Trường | BRV | 3,5 | w ½ | 7 | 8 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w ½ | 8 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 0 | 9 | 47 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | Phạm Trung Thành 2448 BDH Rp:2393 Điểm 3,5 |
1 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w 1 | 2 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s ½ | 3 | 10 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | w 0 | 4 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 28 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 1 | 6 | 7 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 11 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 0 | 8 | 74 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | s 0 | 9 | 65 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | w 1 | Bùi Thanh Tùng 2435 BDH Rp:2431 Điểm 4 |
1 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 6 | s 0 | 3 | 35 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | w ½ | 4 | 9 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w ½ | 6 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s ½ | 8 | 28 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s ½ | 9 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 2420 BDH Rp:2722 Điểm 6 |
1 | 12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | s 1 | 2 | 14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | w 1 | 3 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 1 | 6 | 8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w 1 | 7 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4,5 | s 1 | Vương Tiểu Nhi 2417 BDH Rp:2361 Điểm 3 |
1 | 15 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 0 | 2 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0,5 | s 1 | 3 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | w 1 | 4 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | w 0 | 6 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | s 1 | 7 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 2411 BDH Rp:2250 Điểm 2 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2 | w 1 | 3 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3 | s 1 | 4 | 15 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 0 | 5 | 8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3 | s 0 | 7 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | w 0 | Trần Thị Bích Hằng 2410 BDH Rp:2364 Điểm 3 |
1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 2 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3 | s ½ | 3 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | w ½ | 4 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | 6 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | Nguyễn Lê Mai Thảo 2407 BDH Rp:2464 Điểm 4 |
1 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | 2 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | s 1 | 4 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | s 1 | 5 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 6 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 13 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | w 1 | Nguyễn Văn Tới 2469 BDH Rp:2344 Điểm 2,5 |
1 | 69 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | s 0 | 2 | 63 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 3 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 | s 0 | 4 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3,5 | w ½ | 5 | 71 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5 | s 0 | 6 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 2,5 | w ½ | 7 | 62 | Phạm Văn Hiền | BNI | 2,5 | s ½ | Phạm Trung Thành 2452 BDH Rp:2402 Điểm 3 |
1 | 12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3,5 | w 0 | 2 | 68 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 3 | s 0 | 3 | 59 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 4 | 9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 58 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | s 0 | 6 | 66 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 2,5 | s 1 | 7 | 65 | Đồng Văn Tây | BRV | 2 | w 1 | Bùi Thanh Tùng 2439 BDH Rp:2420 Điểm 3 |
1 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3 | w ½ | 2 | 36 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3,5 | s 0 | 3 | 42 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | w 1 | 4 | 26 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s ½ | 5 | 20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w 0 | 6 | 40 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | s ½ | 7 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3 | s ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 2422 BDH Rp:2412 Điểm 3,5 |
1 | 14 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | s ½ | 2 | 16 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w ½ | 3 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 21 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3,5 | s 0 | 5 | 18 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|