Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NAM

Cập nhật ngày: 26.03.2021 07:10:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo KHO

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
42Nguyễn Anh ĐứcKHO011½010014,537CỜ CHỚP NAM
50Lê Thành CôngKHO00110100½3,557CỜ CHỚP NAM
36Nguyễn Anh ĐứcKHO½½011011½5,521CỜ NHANH NAM
49Lê Thành CôngKHO1001010½½443CỜ NHANH NAM
26Nguyễn Anh ĐứcKHO10½½1½14,518CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N
43Lê Thành CôngKHO1½½½½0½3,529CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N
44Trần Cẩm LongKHO½½1½1½½4,516CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N
16Trần Cẩm LongKHO0000016VÒNG CHUNG KẾT NAM

Kết quả của ván cuối KHO

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9236Chu Tuấn HảiBPH 0 - 1 Nguyễn Anh ĐứcKHO42
93038Diệp Khải HằngBDU3 ½ - ½3 Lê Thành CôngKHO50
9916Tôn Thất Nhật TânDAN5 ½ - ½5 Nguyễn Anh ĐứcKHO36
92315Chu Tuấn HảiBPH ½ - ½ Lê Thành CôngKHO49
7934Diệp Khai NguyênHCM4 ½ - ½4 Trần Cẩm LongKHO44
71426Nguyễn Anh ĐứcKHO 1 - 0 Nguyễn Minh Nhật QuangHCM6
71943Lê Thành CôngKHO3 ½ - ½3 Phùng Quang ĐiệpBPH20
41316Trần Cẩm LongKHO0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Chi tiết kỳ thủ KHO

VánSốTênĐiểmKQ
Nguyễn Anh Đức 2459 KHO Rp:2467 Điểm 4,5
14Tôn Thất Nhật TânDAN6,5s 0
265Nguyễn Hoàng LâmBRV3w 1
371Dương Hữu LongBNI3,5s 1
48Diệp Khai NguyênHCM4,5w ½
510Vũ Quốc ĐạtHCM6,5s 0
675Nguyễn Thanh TùngBRV3,5w 1
712Trần Chánh TâmHCM6s 0
849Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM5w 0
96Chu Tuấn HảiBPH3,5s 1
Lê Thành Công 2451 KHO Rp:2381 Điểm 3,5
112Trần Chánh TâmHCM6s 0
271Dương Hữu LongBNI3,5w 0
369Đồng Văn TâyBRV0,5s 1
465Nguyễn Hoàng LâmBRV3w 1
532Phan Phúc TrườngBPH4s 0
623Nguyễn Long HảiBDU5s 1
737Uông Dương BắcBDU6w 0
89Trần Quốc ViệtBDU5w 0
938Diệp Khải HằngBDU3,5s ½
Nguyễn Anh Đức 2465 KHO Rp:2536 Điểm 5,5
174Nguyễn Văn MinhBCA4s ½
258Trịnh Đăng KhoaHPH5w ½
366Phạm Văn HiềnBNI3,5s 0
454Dương Đình ChungQNI3w 1
576Ngô Hồng ThuậnHCM3s 1
613Trần Hữu BìnhBDU5,5w 0
717Lại Việt TrườngBRV3,5s 1
823Nguyễn Khánh NgọcDAN4,5w 1
916Tôn Thất Nhật TânDAN5,5s ½
Lê Thành Công 2451 KHO Rp:2442 Điểm 4
111Trần Quốc ViệtBDU5s 1
229Trần Huỳnh Si LaDAN5,5w 0
35Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5s 0
43Đào Quốc HưngHCM5,5w 1
513Trần Hữu BìnhBDU5,5s 0
642Phan Phúc TrườngBPH4w 1
79Phan Trọng TínHCM4,5s 0
817Lại Việt TrườngBRV3,5w ½
915Chu Tuấn HảiBPH4s ½
Nguyễn Anh Đức 2475 KHO Rp:2555 Điểm 4,5
163Nguyễn Văn TàiBCA2,5s 1
269Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM5w 0
371Phan Nguyễn Công MinhHCM5s ½
461Bùi Thanh TùngBDH3w ½
555Nguyễn Văn CườngBDU3s 1
64Đặng Hữu TrangBPH4w ½
76Nguyễn Minh Nhật QuangHCM3,5w 1
Lê Thành Công 2458 KHO Rp:2487 Điểm 3,5
16Nguyễn Minh Nhật QuangHCM3,5w 1
214Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5s ½
312Võ Văn Hoàng TùngDAN3,5w ½
418Lại Việt TrườngBRV3,5s ½
516Trần Chánh TâmHCM5w ½
610Nguyễn Anh QuânQNI4s 0
720Phùng Quang ĐiệpBPH3,5w ½
Trần Cẩm Long 2457 KHO Rp:2589 Điểm 4,5
17Trềnh A SángHCM4,5s ½
25Tôn Thất Nhật TânDAN4w ½
39Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM3,5s 1
415Nguyễn Hoàng LâmHCM4,5w ½
523Ngô Ngọc MinhBPH2,5s 1
63Trương Á MinhHCM5w ½
734Diệp Khai NguyênHCM4,5s ½
Trần Cẩm Long 1745 KHO Điểm 0
11Đặng Cửu Tùng LânBPH1s 0
22Vũ Quốc ĐạtHCM1s 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0