GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NAMCập nhật ngày: 26.03.2021 07:10:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo KHO
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 37 | CỜ CHỚP NAM |
50 | Lê Thành Công | KHO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 57 | CỜ CHỚP NAM |
36 | Nguyễn Anh Đức | KHO | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 21 | CỜ NHANH NAM |
49 | Lê Thành Công | KHO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 43 | CỜ NHANH NAM |
26 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 18 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
43 | Lê Thành Công | KHO | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | | | 3,5 | 29 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
44 | Trần Cẩm Long | KHO | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 16 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
16 | Trần Cẩm Long | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 16 | VÒNG CHUNG KẾT NAM |
Kết quả của ván cuối KHO
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 23 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Đức | KHO | 42 |
9 | 30 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Thành Công | KHO | 50 |
9 | 9 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 36 |
9 | 23 | 15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Thành Công | KHO | 49 |
7 | 9 | 34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Cẩm Long | KHO | 44 |
7 | 14 | 26 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 |
7 | 19 | 43 | Lê Thành Công | KHO | 3 | ½ - ½ | 3 | Phùng Quang Điệp | BPH | 20 |
4 | 13 | 16 | Trần Cẩm Long | KHO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ KHO
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Anh Đức 2459 KHO Rp:2467 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 2 | 65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | w 1 | 3 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3,5 | s 1 | 4 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 0 | 8 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w 0 | 9 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | s 1 | Lê Thành Công 2451 KHO Rp:2381 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 0 | 2 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3,5 | w 0 | 3 | 69 | Đồng Văn Tây | BRV | 0,5 | s 1 | 4 | 65 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | w 1 | 5 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 0 | 6 | 23 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | s 1 | 7 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 8 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 0 | 9 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s ½ | Nguyễn Anh Đức 2465 KHO Rp:2536 Điểm 5,5 |
1 | 74 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | s ½ | 2 | 58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | w ½ | 3 | 66 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3,5 | s 0 | 4 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3 | w 1 | 5 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 3 | s 1 | 6 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 17 | Lại Việt Trường | BRV | 3,5 | s 1 | 8 | 23 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w 1 | 9 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s ½ | Lê Thành Công 2451 KHO Rp:2442 Điểm 4 |
1 | 11 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 1 | 2 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w 0 | 3 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 6 | 42 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 7 | 9 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 17 | Lại Việt Trường | BRV | 3,5 | w ½ | 9 | 15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s ½ | Nguyễn Anh Đức 2475 KHO Rp:2555 Điểm 4,5 |
1 | 63 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | s 1 | 2 | 69 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | w 0 | 3 | 71 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5 | s ½ | 4 | 61 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3 | w ½ | 5 | 55 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 3 | s 1 | 6 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w ½ | 7 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3,5 | w 1 | Lê Thành Công 2458 KHO Rp:2487 Điểm 3,5 |
1 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s ½ | 3 | 12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3,5 | w ½ | 4 | 18 | Lại Việt Trường | BRV | 3,5 | s ½ | 5 | 16 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w ½ | 6 | 10 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4 | s 0 | 7 | 20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w ½ | Trần Cẩm Long 2457 KHO Rp:2589 Điểm 4,5 |
1 | 7 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 | w ½ | 3 | 9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 15 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 23 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 2,5 | s 1 | 6 | 3 | Trương Á Minh | HCM | 5 | w ½ | 7 | 34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | Trần Cẩm Long 1745 KHO Điểm 0 |
1 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | s 0 | 2 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | s 0 | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|