GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 29.12.2020 14:54:28, Người tạo: Saigon,Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo QTB
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
29 | | Lê Anh Chương | QTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
44 | | Huỳnh Minh Tân | QTB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 48 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
46 | | Phan Trọng Tín | QTB | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 14 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
51 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 27 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
56 | | Trần Trí Trọng | QTB | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 32 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
27 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 4 | Bang Nu |
28 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7 | Bang Nu |
14 | | Phan Trọng Tín | QTB | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | Co Chop: Bang Nam |
4 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 7 | Bang Nu |
7 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | Bang Nu |
Kết quả của ván cuối QTB
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 8 | 46 | | Phan Trọng Tín | QTB | 5 | ½ - ½ | 5 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 39 |
9 | 12 | 54 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 51 |
9 | 17 | 56 | | Trần Trí Trọng | QTB | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Huy Phúc | Q05 | 36 |
9 | 30 | 29 | | Lê Anh Chương | QTB | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 34 | 44 | | Huỳnh Minh Tân | QTB | 1 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 2 | 12 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 7 | 1 - 0 | 5 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 28 |
9 | 4 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | 0 - 1 | 4½ | | Đỗ Mai Phương | QTB | 27 |
9 | 2 | 14 | | Phan Trọng Tín | QTB | 6½ | 1 - 0 | 4½ | | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 5 |
9 | 1 | 2 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 7 | 1 - 0 | 5 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 4 |
9 | 5 | 7 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | 0 - 1 | 4 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 13 |
Chi tiết kỳ thủ QTB
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Anh Chương 1732 QTB Rp:937 Điểm 0 |
1 | 1 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 6,5 | s 0 | 2 | 56 | | Trần Trí Trọng | QTB | 4 | w 0 | 3 | 15 | | Trần Văn Lộc | QBT | 4,5 | w 0 | 4 | 21 | | Nguyễn Kim Phát | QPN | 0 | - 0K | 5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Huỳnh Minh Tân 1717 QTB Điểm 1 |
1 | 17 | | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 | 0 | - 1K | 2 | 3 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTĐ | 6 | w 0 | 3 | 28 | | Trần Ngọc Châu | Q04 | 2 | s 0 | 4 | 24 | | Trần Tiến Hoàng | Q05 | 2 | - 0K | 5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Phan Trọng Tín 1715 QTB Rp:1813 Điểm 5,5 |
1 | 19 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 5,5 | w ½ | 2 | 15 | | Trần Văn Lộc | QBT | 4,5 | s 1 | 3 | 43 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | QTĐ | 6 | w 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4,5 | s ½ | 5 | 24 | | Trần Tiến Hoàng | Q05 | 2 | w 1 | 6 | 13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 5,5 | s ½ | 7 | 42 | | Dương Đắc Quang | QBT | 4,5 | w 1 | 8 | 45 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 6 | s ½ | 9 | 39 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5,5 | w ½ | Đỗ Mạnh Thắng 1710 QTB Rp:1730 Điểm 4,5 |
1 | 24 | | Trần Tiến Hoàng | Q05 | 2 | s 1 | 2 | 8 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5,5 | w 0 | 3 | 35 | | Nguyễn Tường Linh | Q06 | 4,5 | s 1 | 4 | 14 | | Đào Anh Duy | Q03 | 4,5 | w 0 | 5 | 36 | | Nguyễn Huy Phúc | Q05 | 4 | s 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4,5 | w 0 | 7 | 56 | | Trần Trí Trọng | QTB | 4 | s ½ | 8 | 41 | | Lê Văn Phát | Q06 | 4 | w 1 | 9 | 54 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 5,5 | s 0 | Trần Trí Trọng 1705 QTB Rp:1608 Điểm 4 |
1 | 57 | | Lê Văn Thịnh | Q06 | 3,5 | w 0 | 2 | 29 | | Lê Anh Chương | QTB | 0 | s 1 | 3 | 27 | | Vũ Tuấn Cường | QPN | 1 | w 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Hữu Hùng | QTĐ | 4,5 | s 0 | 5 | 37 | | Bùi Văn Minh | Q04 | 5 | w 0 | 6 | 24 | | Trần Tiến Hoàng | Q05 | 2 | s 1 | 7 | 51 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4,5 | w ½ | 8 | 19 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 5,5 | s 0 | 9 | 36 | | Nguyễn Huy Phúc | Q05 | 4 | w ½ | Đỗ Mai Phương 1678 QTB Rp:1770 Điểm 5,5 |
1 | 13 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3,5 | s 1 | 2 | 24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 4 | w 0 | 3 | 21 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 4 | s 1 | 4 | 20 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4 | w 1 | 5 | 16 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 3 | s 1 | 6 | 23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5,5 | w ½ | 7 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | s 0 | 8 | 12 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | w 0 | 9 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | s 1 | Lại Quỳnh Tiên 1677 QTB Rp:1740 Điểm 5 |
1 | 14 | | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | s 0 | 3 | 8 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 2 | w 1 | 4 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | s 1 | 5 | 2 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 8 | w 0 | 6 | 3 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | s 1 | 7 | 20 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4 | w 1 | 8 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | w 0 | 9 | 12 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | s 0 | Phan Trọng Tín 187 QTB Rp:466 Điểm 7,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 7 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTĐ | 5 | s 1 | 3 | 2 | | Ngô Hồng Thuận | QBT | 6 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 5,5 | s ½ | 5 | 10 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 4,5 | w 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | QTĐ | 7,5 | s 0 | 7 | 18 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q05 | 4 | w 1 | 8 | 16 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5 | s 1 | 9 | 5 | | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 4,5 | w 1 | Đỗ Mai Phương 197 QTB Rp:235 Điểm 5 |
1 | 14 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 5 | s 1 | 2 | 9 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 1 | 3 | 1 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 6 | s 0 | 4 | 3 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | w 0 | 5 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 5 | s 0 | 6 | 20 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 3 | w 1 | 7 | 12 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4,5 | s 1 | 8 | 5 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5 | w 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | s 0 | Lại Quỳnh Tiên 194 QTB Rp:235 Điểm 5 |
1 | 17 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | w 0 | 2 | 15 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 2 | s 1 | 3 | 12 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4,5 | w 1 | 4 | 14 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 5 | s 1 | 5 | 8 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6 | w 1 | 6 | 3 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | s 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | w 0 | 8 | 1 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 6 | s 0 | 9 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 5 | w 0 |
|
|
|
|