GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 29.12.2020 14:54:28, Người tạo: Saigon,Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo Q04
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 3 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
5 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 4 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
7 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 6 | 8 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
12 | | Trần Anh Duy | Q04 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 6 | 9 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
26 | | Đặng Trinh Tuấn Anh | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 56 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
28 | | Trần Ngọc Châu | Q04 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 43 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
33 | | Nguyễn Thành Lâm | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 41 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
37 | | Bùi Văn Minh | Q04 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 21 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
38 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q04 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 31 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
8 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 24 | Bang Nu |
3 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 13 | Co Chop: Bang Nam |
4 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7 | 3 | Co Chop: Bang Nam |
8 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 12 | Co Chop: Bang Nam |
9 | | Trần Anh Duy | Q04 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 18 | Co Chop: Bang Nam |
Kết quả của ván cuối Q04
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 1 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 6 | ½ - ½ | 6 | | Ngô Hồng Thuận | QBT | 53 |
9 | 2 | 12 | | Trần Anh Duy | Q04 | 6 | 0 - 1 | 6 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 2 |
9 | 4 | 5 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 5½ | 1 - 0 | 6 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | QTĐ | 43 |
9 | 5 | 13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 5½ | 0 - 1 | 5 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 7 |
9 | 7 | 45 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 5 | 1 - 0 | 5 | | Bùi Văn Minh | Q04 | 37 |
9 | 18 | 38 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q04 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Lê Văn Thịnh | Q06 | 57 |
9 | 20 | 49 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 3 | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Thành Lâm | Q04 | 33 |
9 | 27 | 26 | | Đặng Trinh Tuấn Anh | Q04 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 29 | 28 | | Trần Ngọc Châu | Q04 | 2 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 12 | 25 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 3 | 0 - 1 | 1 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 8 |
9 | 3 | 4 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6 | 1 - 0 | 4½ | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 10 |
9 | 5 | 3 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 4 | ½ - ½ | 4½ | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 16 |
9 | 8 | 15 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 1 | 0 - 1 | 3½ | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 8 |
9 | 9 | 9 | | Trần Anh Duy | Q04 | 2 | ½ - ½ | 2 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 20 |
Chi tiết kỳ thủ Q04
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Chánh Tâm 1760 Q04 Rp:1901 Điểm 6,5 |
1 | 29 | | Lê Anh Chương | QTB | 0 | w 1 | 2 | 43 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | QTĐ | 6 | s ½ | 3 | 45 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 6 | w ½ | 4 | 39 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5,5 | s 1 | 5 | 9 | | Nguyễn Hữu Hùng | QTĐ | 4,5 | w 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s ½ | 7 | 3 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTĐ | 6 | w ½ | 8 | 7 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6 | s 1 | 9 | 53 | | Ngô Hồng Thuận | QBT | 6,5 | w ½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1756 Q04 Rp:1899 Điểm 6,5 |
1 | 32 | | Trần Tiến Hữu | QBT | 3,5 | s ½ | 2 | 54 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 5,5 | w ½ | 3 | 41 | | Lê Văn Phát | Q06 | 4 | s 1 | 4 | 52 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5 | w 1 | 5 | 14 | | Đào Anh Duy | Q03 | 4,5 | s 1 | 6 | 1 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 6,5 | w ½ | 7 | 7 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6 | w ½ | 8 | 4 | | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | s ½ | 9 | 43 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | QTĐ | 6 | w 1 | Dương Hồ Bảo Duy 1754 Q04 Rp:1867 Điểm 6 |
1 | 34 | | Trương Thành Lập | QTĐ | 1,5 | s 1 | 2 | 42 | | Dương Đắc Quang | QBT | 4,5 | w 1 | 3 | 52 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5 | s 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 7 | s 0 | 5 | 12 | | Trần Anh Duy | Q04 | 6 | w ½ | 6 | 14 | | Đào Anh Duy | Q03 | 4,5 | w 1 | 7 | 5 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s ½ | 8 | 1 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 6,5 | w 0 | 9 | 13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 5,5 | s 1 | Trần Anh Duy 1749 Q04 Rp:1827 Điểm 6 |
1 | 39 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5,5 | w 1 | 2 | 53 | | Ngô Hồng Thuận | QBT | 6,5 | s 0 | 3 | 37 | | Bùi Văn Minh | Q04 | 5 | w 1 | 4 | 48 | | Trần Kim Toản | QPN | 2 | - 1K | 5 | 7 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6 | s ½ | 6 | 4 | | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | s ½ | 7 | 50 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q05 | 5 | w 1 | 8 | 43 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | QTĐ | 6 | s 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 7 | w 0 | Đặng Trinh Tuấn Anh 1735 Q04 Điểm 0 |
1 | 53 | | Ngô Hồng Thuận | QBT | 6,5 | w 0 | 2 | 41 | | Lê Văn Phát | Q06 | 4 | - 0K | 3 | 40 | | Trần Nguyễn Minh Nhật | Q06 | 3,5 | - 0K | 4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Ngọc Châu 1733 Q04 Rp:1841 Điểm 2 |
1 | 55 | | Nguyễn Xuân Trọng | Q01 | 0,5 | w ½ | 2 | 37 | | Bùi Văn Minh | Q04 | 5 | s ½ | 3 | 44 | | Huỳnh Minh Tân | QTB | 1 | w 1 | 4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | 52 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5 | - 0K | 6 | 39 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5,5 | - 0K | 7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Thành Lâm 1728 Q04 Rp:1312 Điểm 2,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Huy Lam | QBT | 5 | s 0 | 2 | 16 | | Phan Tấn Mạnh | QPN | 2 | w 0 | 3 | 24 | | Trần Tiến Hoàng | Q05 | 2 | s 0 | 4 | 32 | | Trần Tiến Hữu | QBT | 3,5 | w 0 | 5 | 55 | | Nguyễn Xuân Trọng | Q01 | 0,5 | - 1K | 6 | 55 | | Nguyễn Xuân Trọng | Q01 | 0,5 | - 1K | 7 | 23 | | Võ Thành Tài | Q05 | 3,5 | s ½ | 8 | 40 | | Trần Nguyễn Minh Nhật | Q06 | 3,5 | w 0 | 9 | 49 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 4 | s 0 | Bùi Văn Minh 1724 Q04 Rp:1782 Điểm 5 |
1 | 10 | | Phan Hùng Chí | Q01 | 4,5 | s ½ | 2 | 28 | | Trần Ngọc Châu | Q04 | 2 | w ½ | 3 | 12 | | Trần Anh Duy | Q04 | 6 | s 0 | 4 | 16 | | Phan Tấn Mạnh | QPN | 2 | w 1 | 5 | 56 | | Trần Trí Trọng | QTB | 4 | s 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Huy Lam | QBT | 5 | w 0 | 7 | 14 | | Đào Anh Duy | Q03 | 4,5 | s 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4,5 | w 1 | 9 | 45 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 6 | s 0 | Phan Nguyễn Công Minh 1723 Q04 Rp:1655 Điểm 4,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4,5 | w 0 | 2 | 25 | | Trần Ngọc Việt | Q06 | 3 | s ½ | 3 | 21 | | Nguyễn Kim Phát | QPN | 0 | w 1 | 4 | 4 | | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | s 0 | 5 | 15 | | Trần Văn Lộc | QBT | 4,5 | w 0 | 6 | 40 | | Trần Nguyễn Minh Nhật | Q06 | 3,5 | s 1 | 7 | 54 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 5,5 | s 0 | 8 | 23 | | Võ Thành Tài | Q05 | 3,5 | w 1 | 9 | 57 | | Lê Văn Thịnh | Q06 | 3,5 | w 1 | Đỗ Thị Thanh Ngọc 1697 Q04 Rp:1492 Điểm 2 |
1 | 22 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 2,5 | s 0 | 2 | 16 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 3 | w 0 | 3 | 28 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | s 0 | 4 | 14 | | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | - 0K | 5 | 26 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 4 | s 0 | 6 | 15 | | Phạm Phương Ngân | Q05 | 3 | w 0 | 7 | 13 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3,5 | w 1 | 8 | 14 | | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | s 0 | 9 | 25 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 3 | s 1 | Trần Chánh Tâm 198 Q04 Rp:189 Điểm 4,5 |
1 | 13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 4 | w 1 | 2 | 10 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 4,5 | s 0 | 3 | 19 | | Nguyễn Huy Lam | QBT | 4,5 | w 1 | 4 | 8 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 4,5 | s 0 | 5 | 6 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTĐ | 5 | w 1 | 6 | 18 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q05 | 4 | s 0 | 7 | 17 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 5 | w 1 | 8 | 2 | | Ngô Hồng Thuận | QBT | 6 | s 0 | 9 | 16 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5 | w ½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 197 Q04 Rp:413 Điểm 7 |
1 | 14 | | Phan Trọng Tín | QTB | 7,5 | s 0 | 2 | 16 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5 | w 1 | 3 | 5 | | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 4,5 | s ½ | 4 | 9 | | Trần Anh Duy | Q04 | 2,5 | w 1 | 5 | 2 | | Ngô Hồng Thuận | QBT | 6 | w 1 | 6 | 1 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 5,5 | s 1 | 7 | 7 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | QTĐ | 7,5 | w ½ | 8 | 6 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTĐ | 5 | s 1 | 9 | 10 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 4,5 | w 1 | Dương Hồ Bảo Duy 193 Q04 Rp:190 Điểm 4,5 |
1 | 18 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q05 | 4 | s 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 5,5 | w 0 | 3 | 9 | | Trần Anh Duy | Q04 | 2,5 | s 1 | 4 | 3 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 4,5 | w 1 | 5 | 5 | | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 4,5 | s ½ | 6 | 16 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5 | w 0 | 7 | 10 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 4,5 | s 0 | 8 | 19 | | Nguyễn Huy Lam | QBT | 4,5 | w 0 | 9 | 15 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 1 | s 1 | Trần Anh Duy 192 Q04 Điểm 2,5 |
1 | 19 | | Nguyễn Huy Lam | QBT | 4,5 | w 0 | 2 | 15 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 1 | s 1 | 3 | 8 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 4,5 | w 0 | 4 | 4 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 7 | s 0 | 5 | 17 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 5 | w 0 | 6 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 12 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5 | s 0 | 8 | 13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 4 | w 0 | 9 | 20 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 2,5 | w ½ |
|
|
|
|