GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 29.12.2020 14:54:28, Người tạo: Saigon,Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo Q03
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
14 | | Đào Anh Duy | Q03 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 23 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
20 | | Phạm Thế Nhân | Q03 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 47 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
30 | | Nguyễn Văn Hậu | Q03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
52 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 20 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 9 | Bang Nu |
5 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 10 | Bang Nu |
9 | | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Bang Nu |
10 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 17 | Bang Nu |
12 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Bang Nu |
17 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Bang Nu |
20 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 17 | Co Chop: Bang Nam |
2 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Bang Nu |
9 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | Bang Nu |
10 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 14 | Bang Nu |
17 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 12 | Bang Nu |
Kết quả của ván cuối Q03
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 9 | 6 | | Nguyễn Huy Lam | QBT | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 52 |
9 | 14 | 10 | | Phan Hùng Chí | Q01 | 4 | ½ - ½ | 4 | | Đào Anh Duy | Q03 | 14 |
9 | 24 | 20 | | Phạm Thế Nhân | Q03 | 1 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 31 | 30 | | Nguyễn Văn Hậu | Q03 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 2 | 12 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 7 | 1 - 0 | 5 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 28 |
9 | 6 | 24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 4 |
9 | 7 | 5 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 4 | 1 - 0 | 3½ | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 10 |
9 | 14 | 9 | | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 15 | 17 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 9 | 9 | | Trần Anh Duy | Q04 | 2 | ½ - ½ | 2 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 20 |
9 | 1 | 2 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 7 | 1 - 0 | 5 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 4 |
9 | 4 | 8 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | 1 - 0 | 4½ | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 17 |
9 | 7 | 9 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 4 | 1 - 0 | 2 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 15 |
9 | 10 | 11 | | Ngô Minh An | QTĐ | 0 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 10 |
Chi tiết kỳ thủ Q03
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đào Anh Duy 1747 Q03 Rp:1657 Điểm 4,5 |
1 | 41 | | Lê Văn Phát | Q06 | 4 | w 1 | 2 | 57 | | Lê Văn Thịnh | Q06 | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 7 | w 0 | 4 | 51 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4,5 | s 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | w 0 | 6 | 7 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6 | s 0 | 7 | 37 | | Bùi Văn Minh | Q04 | 5 | w 0 | 8 | 25 | | Trần Ngọc Việt | Q06 | 3 | s 1 | 9 | 10 | | Phan Hùng Chí | Q01 | 4,5 | s ½ | Phạm Thế Nhân 1741 Q03 Điểm 1 |
1 | 47 | | Nguyễn Minh Toàn | QBT | 5 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 7 | - 0K | 3 | 48 | | Trần Kim Toản | QPN | 2 | - 0K | 4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Văn Hậu 1731 Q03 Điểm 0 |
1 | 2 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 7 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Ngô Trí Thiện 1709 Q03 Rp:1746 Điểm 5 |
1 | 25 | | Trần Ngọc Việt | Q06 | 3 | w 1 | 2 | 13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 5,5 | s 1 | 3 | 7 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6 | w 0 | 4 | 5 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s 0 | 5 | 28 | | Trần Ngọc Châu | Q04 | 2 | - 1K | 6 | 18 | | Si Diệu Long | Q05 | 6 | w ½ | 7 | 8 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5,5 | s 0 | 8 | 35 | | Nguyễn Tường Linh | Q06 | 4,5 | w 1 | 9 | 6 | | Nguyễn Huy Lam | QBT | 5 | s ½ | Trần Huỳnh Thiên Kim 1701 Q03 Rp:1731 Điểm 5 |
1 | 18 | | Ngô Minh An | QTĐ | 4,5 | s 1 | 2 | 23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5,5 | w 0 | 3 | 22 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 2,5 | s 1 | 4 | 28 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | w 0 | 5 | 13 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3,5 | s 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | w 1 | 7 | 12 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | s 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | w 0 | 9 | 24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 4 | s 1 | Nguyễn Lâm Xuân Thy 1700 Q03 Rp:1692 Điểm 5 |
1 | 19 | | Đào Thị Minh Anh | QBT | 0 | - 1K | 2 | 25 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 3 | s 1 | 3 | 2 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 8 | w 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | s 0 | 5 | 21 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 4 | w 1 | 6 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | s 0 | 7 | 26 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 4 | w 1 | 8 | 3 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | s 0 | 9 | 10 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 3,5 | w 1 | Lê Đoàn Phương Uyên 1696 Q03 Điểm 0 |
1 | 23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5,5 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Ngô Hồ Thanh Trúc 1695 Q03 Rp:1648 Điểm 3,5 |
1 | 24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 4 | s ½ | 2 | 11 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 4 | w 1 | 3 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | s 0 | 4 | 18 | | Ngô Minh An | QTĐ | 4,5 | - 0K | 5 | 20 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4 | w ½ | 6 | 25 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 3 | s 1 | 7 | 3 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | w 0 | 8 | 21 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 4 | s ½ | 9 | 5 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Yến 1693 Q03 Rp:2044 Điểm 8 |
1 | 26 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 4 | s 1 | 2 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | w ½ | 3 | 13 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3,5 | s 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | w 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | w 1 | 6 | 2 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 8 | s ½ | 7 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 1 | 8 | 27 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | s 1 | 9 | 28 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | w 1 | Trần Hoàng Tiểu Nhật 1688 Q03 Điểm 0 |
1 | 3 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Ngô Trí Thiện 181 Q03 Điểm 2,5 |
1 | 10 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 4,5 | w 0 | 2 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 7 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | QTĐ | 7,5 | s 0 | 4 | 15 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 1 | w 1 | 5 | 16 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5 | s 0 | 6 | 17 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 5 | s 0 | 7 | 6 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTĐ | 5 | w 0 | 8 | 12 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5 | w 0 | 9 | 9 | | Trần Anh Duy | Q04 | 2,5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Yến 199 Q03 Rp:545 Điểm 8 |
1 | 12 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4,5 | s 1 | 2 | 8 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6 | w 1 | 3 | 3 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | s 0 | 4 | 9 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5 | w 1 | 6 | 1 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 6 | s 1 | 7 | 7 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | s 1 | 8 | 14 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 5 | w 1 | 9 | 4 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5 | w 1 | Trần Huỳnh Thiên Kim 192 Q03 Rp:233 Điểm 5 |
1 | 19 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 4 | w 1 | 2 | 4 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5 | s 0 | 3 | 17 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | s 0 | 5 | 14 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 5 | w 1 | 6 | 8 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6 | s 0 | 7 | 16 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 4 | w 1 | 8 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | s 0 | 9 | 15 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 2 | w 1 | Nguyễn Lâm Xuân Thy 191 Q03 Rp:146 Điểm 4 |
1 | 20 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 3 | s 1 | 2 | 3 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | w 0 | 3 | 14 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 5 | s 0 | 4 | 19 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 4 | w 1 | 5 | 16 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 4 | s 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5 | w 0 | 7 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | s 0 | 8 | 12 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4,5 | w 0 | 9 | 11 | | Ngô Minh An | QTĐ | 0 | s 1 | Ngô Hồ Thanh Trúc 184 Q03 Rp:190 Điểm 4,5 |
1 | 7 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5 | w 0 | 3 | 9 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | s 0 | 4 | 11 | | Ngô Minh An | QTĐ | 0 | w 1 | 5 | 12 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4,5 | s ½ | 6 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | w 0 | 7 | 18 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 1 | s 1 | 8 | 19 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 4 | w 1 | 9 | 8 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6 | s 0 |
|
|
|
|