GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 29.12.2020 14:54:28, Người tạo: Saigon,Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo Q01
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
10 | | Phan Hùng Chí | Q01 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 26 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
11 | | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 25 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 13 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
17 | | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 54 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
22 | | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
31 | | Trần Đình Hiếu | Q01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
54 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 17 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
55 | | Nguyễn Xuân Trọng | Q01 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 50 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | Bang Nu |
6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 6 | Bang Nu |
11 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 4 | 15 | Bang Nu |
21 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 14 | Bang Nu |
23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 5 | Bang Nu |
24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4 | 13 | Bang Nu |
13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 16 | Co Chop: Bang Nam |
17 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 | Co Chop: Bang Nam |
3 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | Bang Nu |
5 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 6 | Bang Nu |
6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 9 | Bang Nu |
13 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 11 | Bang Nu |
14 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 10 | Bang Nu |
15 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 18 | Bang Nu |
Kết quả của ván cuối Q01
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 5½ | 0 - 1 | 5 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 7 |
9 | 12 | 54 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 51 |
9 | 13 | 11 | | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Hữu Hùng | QTĐ | 9 |
9 | 14 | 10 | | Phan Hùng Chí | Q01 | 4 | ½ - ½ | 4 | | Đào Anh Duy | Q03 | 14 |
9 | 23 | 17 | | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 26 | 22 | | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 32 | 31 | | Trần Đình Hiếu | Q01 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 36 | 55 | | Nguyễn Xuân Trọng | Q01 | ½ | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7 | 1 - 0 | 5 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 3 |
9 | 4 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | 0 - 1 | 4½ | | Đỗ Mai Phương | QTB | 27 |
9 | 5 | 23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 11 |
9 | 6 | 24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 4 |
9 | 8 | 20 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 21 |
9 | 6 | 13 | | Phan Tri Châu | Q01 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTĐ | 6 |
9 | 10 | 17 | | Nguyễn Thuận | Q01 | 4 | 1 | | | miễn đấu | | |
9 | 2 | 3 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 6 |
9 | 5 | 7 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | 0 - 1 | 4 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 13 |
9 | 6 | 5 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 4 | 1 - 0 | 4 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 16 |
9 | 7 | 9 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 4 | 1 - 0 | 2 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 15 |
9 | 8 | 14 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 4 | 1 - 0 | 1 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 18 |
Chi tiết kỳ thủ Q01
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Phan Hùng Chí 1751 Q01 Rp:1726 Điểm 4,5 |
1 | 37 | | Bùi Văn Minh | Q04 | 5 | w ½ | 2 | 45 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 6 | s 0 | 3 | 55 | | Nguyễn Xuân Trọng | Q01 | 0,5 | w 1 | 4 | 49 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 4 | s 1 | 5 | 25 | | Trần Ngọc Việt | Q06 | 3 | w 1 | 6 | 50 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q05 | 5 | s ½ | 7 | 2 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 7 | w 0 | 8 | 39 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5,5 | s 0 | 9 | 14 | | Đào Anh Duy | Q03 | 4,5 | w ½ | Nguyễn Thanh Khiết 1750 Q01 Rp:1646 Điểm 4,5 |
1 | 38 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q04 | 4,5 | s 1 | 2 | 50 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q05 | 5 | w 0 | 3 | 42 | | Dương Đắc Quang | QBT | 4,5 | s ½ | 4 | 46 | | Phan Trọng Tín | QTB | 5,5 | w ½ | 5 | 57 | | Lê Văn Thịnh | Q06 | 3,5 | w 1 | 6 | 51 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4,5 | s 1 | 7 | 4 | | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | w 0 | 8 | 37 | | Bùi Văn Minh | Q04 | 5 | s 0 | 9 | 9 | | Nguyễn Hữu Hùng | QTĐ | 4,5 | w ½ | Phan Tri Châu 1748 Q01 Rp:1806 Điểm 5,5 |
1 | 40 | | Trần Nguyễn Minh Nhật | Q06 | 3,5 | s 1 | 2 | 52 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5 | w 0 | 3 | 47 | | Nguyễn Minh Toàn | QBT | 5 | s ½ | 4 | 42 | | Dương Đắc Quang | QBT | 4,5 | w 1 | 5 | 45 | | Trần Thanh Tân | QTĐ | 6 | s ½ | 6 | 46 | | Phan Trọng Tín | QTB | 5,5 | w ½ | 7 | 32 | | Trần Tiến Hữu | QBT | 3,5 | s 1 | 8 | 8 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5,5 | w 1 | 9 | 7 | | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6 | w 0 | Huỳnh Văn Tẻo 1744 Q01 Điểm 0 |
1 | 44 | | Huỳnh Minh Tân | QTB | 1 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Hoàng Nam Tuấn 1739 Q01 Điểm 0 |
1 | 49 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 4 | w 0 | 2 | 35 | | Nguyễn Tường Linh | Q06 | 4,5 | - 0K | 3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Đình Hiếu 1730 Q01 Điểm 0 |
1 | 3 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTĐ | 6 | s 0 | 2 | 4 | | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | - 0K | 3 | 23 | | Võ Thành Tài | Q05 | 3,5 | - 0K | 4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Thuận 1707 Q01 Rp:1777 Điểm 5,5 |
1 | 27 | | Vũ Tuấn Cường | QPN | 1 | w 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s ½ | 3 | 19 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 5,5 | w 0 | 4 | 25 | | Trần Ngọc Việt | Q06 | 3 | s 0 | 5 | 16 | | Phan Tấn Mạnh | QPN | 2 | - 1K | 6 | 15 | | Trần Văn Lộc | QBT | 4,5 | s 0 | 7 | 38 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q04 | 4,5 | w 1 | 8 | 36 | | Nguyễn Huy Phúc | Q05 | 4 | s 1 | 9 | 51 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4,5 | w 1 | Nguyễn Xuân Trọng 1706 Q01 Rp:1416 Điểm 0,5 |
1 | 28 | | Trần Ngọc Châu | Q04 | 2 | s ½ | 2 | 18 | | Si Diệu Long | Q05 | 6 | w 0 | 3 | 10 | | Phan Hùng Chí | Q01 | 4,5 | s 0 | 4 | 36 | | Nguyễn Huy Phúc | Q05 | 4 | w 0 | 5 | 33 | | Nguyễn Thành Lâm | Q04 | 2,5 | - 0K | 6 | 33 | | Nguyễn Thành Lâm | Q04 | 2,5 | - 0K | 7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Đàm Thị Thùy Dung 1704 Q01 Rp:2042 Điểm 8 |
1 | 15 | | Phạm Phương Ngân | Q05 | 3 | w 1 | 2 | 12 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | s ½ | 3 | 10 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 8 | s ½ | 5 | 23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5,5 | w 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | s 1 | 7 | 27 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | w 1 | 8 | 28 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | s 1 | 9 | 3 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | w 1 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan 1699 Q01 Rp:1735 Điểm 5 |
1 | 20 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4 | s 1 | 2 | 28 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | w 1 | 3 | 24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 4 | s 1 | 4 | 3 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | w 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | s 0 | 6 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | w 0 | 7 | 2 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 8 | w 0 | 8 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | s 1 | 9 | 27 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | w 0 | Vương Hoàng Gia Hân 1694 Q01 Rp:1685 Điểm 4 |
1 | 25 | | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | QTĐ | 3 | w 0 | 2 | 10 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 3,5 | s 0 | 3 | 15 | | Phạm Phương Ngân | Q05 | 3 | w 1 | 4 | 22 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 2,5 | s 1 | 5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | 18 | | Ngô Minh An | QTĐ | 4,5 | w ½ | 7 | 24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 4 | s ½ | 8 | 26 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 4 | w 1 | 9 | 23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5,5 | s 0 | Ngô Thừa Ân 1684 Q01 Rp:1603 Điểm 4 |
1 | 7 | | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 0 | - 1K | 2 | 2 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 8 | s 0 | 3 | 27 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | w 0 | 4 | 24 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 4 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 0 | 6 | 13 | | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3,5 | w 1 | 7 | 23 | | Nguyễn Anh Đình | Q01 | 5,5 | s 0 | 8 | 10 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 3,5 | w ½ | 9 | 20 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4 | s ½ | Nguyễn Anh Đình 1682 Q01 Rp:1737 Điểm 5,5 |
1 | 9 | | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 0 | - 1K | 2 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | s 1 | 3 | 3 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 5 | w 0 | 4 | 16 | | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 3 | w 1 | 5 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 8 | s 0 | 6 | 27 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | s ½ | 7 | 21 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 4 | w 1 | 8 | 2 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 8 | s 0 | 9 | 11 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 4 | w 1 | Phạm Thị Vân Giang 1681 Q01 Rp:1648 Điểm 4 |
1 | 10 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 3,5 | w ½ | 2 | 27 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | w 0 | 4 | 21 | | Ngô Thừa Ân | Q01 | 4 | s 0 | 5 | 14 | | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | w 1 | 6 | 20 | | Võ Hồ Lan Anh | QTĐ | 4 | s 0 | 7 | 11 | | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 4 | w ½ | 8 | 15 | | Phạm Phương Ngân | Q05 | 3 | s 1 | 9 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 0 | Phan Tri Châu 188 Q01 Rp:104 Điểm 4 |
1 | 3 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 4,5 | s 0 | 2 | 18 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q05 | 4 | w 0 | 3 | 12 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5 | s 1 | 4 | 16 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5 | w 0 | 5 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 2 | | Ngô Hồng Thuận | QBT | 6 | s 0 | 7 | 15 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 1 | w 1 | 8 | 9 | | Trần Anh Duy | Q04 | 2,5 | s 1 | 9 | 6 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTĐ | 5 | w 0 | Nguyễn Thuận 184 Q01 Rp:189 Điểm 5 |
1 | 7 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | QTĐ | 7,5 | s 0 | 2 | 12 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5 | w 1 | 3 | 16 | | Trương Trọng Nghĩa | QBT | 5 | s 0 | 4 | 18 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q05 | 4 | w 0 | 5 | 9 | | Trần Anh Duy | Q04 | 2,5 | s 1 | 6 | 20 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 2,5 | w 1 | 7 | 3 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 4,5 | s 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Anh Tuấn | QTĐ | 1 | s 1 | 9 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
Đàm Thị Thùy Dung 198 Q01 Rp:546 Điểm 8 |
1 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 5 | w 1 | 2 | 10 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 4 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 8 | w 1 | 4 | 4 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5 | s 1 | 5 | 1 | | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 6 | s 1 | 6 | 7 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|