Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨN

Cập nhật ngày: 29.12.2020 14:54:28, Người tạo: Saigon,Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốTênĐiểm HS1  HS2  HS3 
12Nguyễn Hoàng LâmQ0570365
253Ngô Hồng ThuậnQBT6,5036,56
31Trần Chánh TâmQ046,5033,54
45Nguyễn Trần Đỗ NinhQ046,50324
54Diệp Khai NguyênQ056,5029,54
63Nguyễn Hoàng LâmQTĐ6038,55
743Nguyễn Minh Nhật QuangQTĐ60365
87Dương Hồ Bảo DuyQ0460335
912Trần Anh DuyQ046031,54
1045Trần Thanh TânQTĐ60293
1118Si Diệu LongQ056028,53
128Vũ Nguyễn Hoàng LuânQ055,5028,54
1313Phan Tri ChâuQ015,50284
1446Phan Trọng TínQTB5,50273
1519Nguyễn Anh TuấnQTĐ5,5026,55
1639Trương Trọng NghĩaQBT5,5024,54
1754Nguyễn ThuậnQ015,50244
1850Nguyễn Thanh TùngQ055030,54
196Nguyễn Huy LamQBT50284
2052Ngô Trí ThiệnQ035026,53
2137Bùi Văn MinhQ045024,54
2247Nguyễn Minh ToànQBT5024,51
2314Đào Anh DuyQ034,5025,54
249Nguyễn Hữu HùngQTĐ4,5025,54
2511Nguyễn Thanh KhiếtQ014,50253
2610Phan Hùng ChíQ014,50253
2751Đỗ Mạnh ThắngQTB4,5024,54
2842Dương Đắc QuangQBT4,5023,53
2915Trần Văn LộcQBT4,5021,53
3035Nguyễn Tường LinhQ064,50203
3138Phan Nguyễn Công MinhQ044,50184
3256Trần Trí TrọngQTB40213
3336Nguyễn Huy PhúcQ0540203
3449Nguyễn Phan TuấnQBT4018,52
3541Lê Văn PhátQ0640181
3657Lê Văn ThịnhQ063,50213
3732Trần Tiến HữuQBT3,5019,53
3840Trần Nguyễn Minh NhậtQ063,50152
3923Võ Thành TàiQ053,5014,51
4025Trần Ngọc ViệtQ063018,52
4133Nguyễn Thành LâmQ042,5010,50
4248Trần Kim ToảnQPN20161
4328Trần Ngọc ChâuQ042015,51
4424Trần Tiến HoàngQ0520131
4516Phan Tấn MạnhQPN20121
4634Trương Thành LậpQTĐ1,5011,51
4720Phạm Thế NhânQ031091
4844Huỳnh Minh TânQTB1090
4927Vũ Tuấn CườngQPN1081
5055Nguyễn Xuân TrọngQ010,504,50
5121Nguyễn Kim PhátQPN0000
5229Lê Anh ChươngQTB0000
31Trần Đình HiếuQ010000
5417Huỳnh Văn TẻoQ010000
22Hoàng Nam TuấnQ010000
26Đặng Trinh Tuấn AnhQ040000
30Nguyễn Văn HậuQ030000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Fide Tie-Break
Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable