Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨN

Last update 19.12.2020 15:08:38, Creator/Last Upload: Saigon

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 9 Rounds

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Hoàng Thị Bảo TrâmQ01 34w+ 9b1 20w1 3w1 2b1 5w1 11b1 7w½ 8b½8041643
2Nguyễn Thị Thanh AnQ01 35b+ 25b1 8w1 6b1 1w0 3w1 5b½ 11w1 7b½7041,5542
3Nguyễn Thanh Thủy TiênQ03 23w1 4b1 6w1 1b0 12w1 2b0 9w1 5w½ 13b16,5140642
4Nguyễn Hoàng AnhQBT 10b½ 3w0 18b1 30w+ 17b1 14w1 6w1 -0 5b16,5039543
5Lê Thùy AnNTN 31w1 12b1 30w1 11b1 8w1 1b0 2w½ 3b½ 4w06039,5542
6Nguyễn Hà Minh AnhQ03 7b1 19w1 3b0 2w0 21b1 10w1 4b0 16w1 11w16037,5642
7Tôn Nữ Quỳnh DươngQTB 6w0 31b1 9w0 15b1 20w1 12b1 13w1 1b½ 2w½6036543
8Nguyễn Ngọc Sơn HàNTN 14b1 26w1 2b0 24w1 5b0 17w½ 18b1 19w1 1w½6033542
9Nguyễn Minh ChiQTP 13b1 1w0 7b1 14w0 16b1 19w1 3b0 18w1 10b½5,50,535,5553
10Lưu Hải YếnQ01 4w½ 23b+ 16b½ 26w1 13b0 6b0 25w1 12b1 9w½5,50,534341
11Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT 33w+ 15w1 17b1 5w0 14b1 13w1 1w0 2b0 6b05037442
12Châu Điền Nhã UyênQ05 21b1 5w0 19b1 16w1 3b0 7w0 17b1 10w0 20b15034554
13Lê Bảo NguyênQBT 9w0 -1 15b+ 20b1 10w1 11b0 7b0 14w1 3w05034331
14Hồ Ngọc VyNTN 8w0 28b1 22w1 9b1 11w0 4b0 21w1 13b0 17b15031553
15Nguyễn Thị Minh ThưQTB 38b+ 11b0 13w- 7w0 29b1 21w0 23b1 22w1 19b15030443
16Ngô Bảo QuyênQ01 24b½ 18w1 10w½ 12b0 9w0 27b1 20w1 6b0 25w15029,5441
17Quan Mỹ LinhQTP 36b+ 22b1 11w0 25b1 4w0 8b½ 12w0 24b1 14w04,5031343
18Nguyễn Thị KiềuQTB 30w½ 16b0 4w0 28b1 24w1 25b1 8w0 9b0 26b+4,5031342
19Phan Ngọc Bảo ChâuQ01 28w1 6b0 12w0 31b1 27w1 9b0 22w1 8b0 15w04030441
20Trần Nguyễn Huyền TrânQ03 29w1 27b1 1b0 13w0 7b0 26w1 16b0 21b1 12w04029,5452
21Phạm Cát LâmQ12 12w0 29b1 25w0 22b1 6w0 15b1 14b0 20w0 -14029343
22Dương Ngọc NgàQTP 40b+ 17w0 14b0 21w0 28b1 23w1 19b0 15b0 29w14026341
23Trần Dương Hoàng NgânQ07 3b0 10w- 28w1 27b0 31w1 22b0 15w0 29b1 24w14022,5441
24Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP 16w½ 30b0 29w1 8b0 18b0 31w+ 26w1 17w0 23b03,5028,5240
25Trần Nguyễn Hà AnhQ02 39w+ 2w0 21b1 17w0 26b½ 18w0 10b0 27w1 16b03,5028241
26Đặng Thu ThủyQ01 37w+ 8b0 27w1 10b0 25w½ 20b0 24b0 28w1 18w-3,5024,5240
27Nguyễn Thị Ngọc DiệpNTN 32b+ 20w0 26b0 23w1 19b0 16w0 29w0 25b0 28b13023241
28Trần Nguyễn Anh ThưQBT 19b0 14w0 23b0 18w0 22w0 29b1 -1 26b0 27w02123,5141
29Phạm Đỗ Nhật ĐanQBT 20b0 21w0 24b0 -1 15w0 28w0 27b1 23w0 22b02022,5141
30Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ01 18b½ 24w1 5b0 4b- -0 -0 -0 -0 -01,5031120
31Trần Nguyễn Khánh VânQBT 5b0 7w0 -1 19w0 23b0 24b- -0 -0 -01024,5020
32Trần Đặng Hồng LiênQ03 27w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00031,5000
Huỳnh Lê Khánh NgọcQTP 11b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00031,5000
Trần Vân AnhQ02 1b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00031,5000
Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP 2w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00031,5000
Nguyễn Ngọc Thiên KimNTN 17w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00031,5000
Nguyễn Ngọc Song LinhNTN 26b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00031,5000
Bùi Ngọc Phương NghiQ04 15w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00031,5000
Phạm Hương NhiQ02 25b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00031,5000
Nguyễn Thị Phương ThyQ03 22w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00031,5000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)