GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 19.12.2020 15:08:38, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for QPN
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
6 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 10 | CoTieuChuan: Bang Nam |
8 | | Võ Kim Cang | QPN | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | CoTieuChuan: Bang Nam |
9 | | Trần Lê Thành Dũ | QPN | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | CoTieuChuan: Bang Nam |
25 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 16 | CoTieuChuan: Bang Nam |
39 | | Lê Văn Lợi | QPN | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 18 | CoTieuChuan: Bang Nam |
45 | | Nguyễn Thế Phong | QPN | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 38 | CoTieuChuan: Bang Nam |
48 | | Đặng Thanh Sang | QPN | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 15 | CoTieuChuan: Bang Nam |
52 | | Võ Hoài Thương | QPN | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 1 | CoTieuChuan: Bang Nam |
1 | | Võ Hoài Thương | QPN | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 5 | 6 | CoChop: Bang Nam |
9 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 12 | CoChop: Bang Nam |
13 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4 | 11 | CoChop: Bang Nam |
Results of the last round for QPN
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 2 | 52 | | Võ Hoài Thương | QPN | 6½ | 1 - 0 | 6 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 27 |
9 | 5 | 22 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 5½ | 1 - 0 | 5½ | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | 6 |
9 | 6 | 8 | | Võ Kim Cang | QPN | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 26 |
9 | 7 | 50 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 5 | 1 - 0 | 5 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 25 |
9 | 8 | 9 | | Trần Lê Thành Dũ | QPN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Huỳnh Bảo Long | NTN | 19 |
9 | 10 | 48 | | Đặng Thanh Sang | QPN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Đặng Đức Lâm | Q01 | 18 |
9 | 11 | 32 | | Phạm Trần Hoàng Gia | Q04 | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Lê Văn Lợi | QPN | 39 |
9 | 17 | 31 | | Phan Trọng Đức | Q01 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Thế Phong | QPN | 45 |
9 | 4 | 1 | | Võ Hoài Thương | QPN | 4½ | ½ - ½ | 5 | | An Đình Minh | NTN | 18 |
9 | 5 | 6 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 4 | 1 - 0 | 4 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | 9 |
9 | 9 | 13 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 3 | 1 | | | bye | | |
Player details for QPN
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Hoàng Nam Anh 1755 QPN Rp:1780 Pts. 5,5 |
1 | 33 | | Phan Thiên Hải | Q05 | 2,5 | s 1 | 2 | 27 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 6 | w 1 | 3 | 50 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 6 | - 1K | 4 | 1 | | Phạm Chương | Q01 | 6,5 | s 0 | 5 | 39 | | Lê Văn Lợi | QPN | 5 | w ½ | 6 | 36 | | Lê Trí Kiên | Q01 | 7 | s ½ | 7 | 29 | | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB | 5,5 | w ½ | 8 | 5 | | Nguyễn Văn Quân | QTB | 5 | w 1 | 9 | 22 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 6,5 | s 0 | Võ Kim Cang 1753 QPN Rp:1928 Pts. 6 |
1 | 35 | | Bùi Quốc Huy | QTB | 5 | s 1 | 2 | 39 | | Lê Văn Lợi | QPN | 5 | w ½ | 3 | 9 | | Trần Lê Thành Dũ | QPN | 5,5 | s ½ | 4 | 32 | | Phạm Trần Hoàng Gia | Q04 | 5 | w 1 | 5 | 25 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 5 | s 1 | 6 | 2 | | Trần Quốc Dũng | Q01 | 7 | - 0K | 7 | 22 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 6,5 | w 0 | 8 | 16 | | Nguyễn Minh Khang | Q12 | 5 | s 1 | 9 | 26 | | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 5 | w 1 | Trần Lê Thành Dũ 1752 QPN Rp:1812 Pts. 5,5 |
1 | 36 | | Lê Trí Kiên | Q01 | 7 | w 1 | 2 | 42 | | Hoàng Nhật Minh | Q05 | 4,5 | s ½ | 3 | 8 | | Võ Kim Cang | QPN | 6 | w ½ | 4 | 39 | | Lê Văn Lợi | QPN | 5 | s ½ | 5 | 22 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 6,5 | w 0 | 6 | 18 | | Đặng Đức Lâm | Q01 | 4,5 | s 1 | 7 | 48 | | Đặng Thanh Sang | QPN | 5,5 | w 1 | 8 | 27 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 6 | s 0 | 9 | 19 | | Huỳnh Bảo Long | NTN | 4,5 | w 1 | Lê Đặng Thanh Trà 1736 QPN Rp:1769 Pts. 5 |
1 | 52 | | Võ Hoài Thương | QPN | 7,5 | w 0 | 2 | 37 | | Trần Trung Kiên | QBT | 2 | s 1 | 3 | 38 | | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 4 | w 1 | 4 | 48 | | Đặng Thanh Sang | QPN | 5,5 | s 1 | 5 | 8 | | Võ Kim Cang | QPN | 6 | w 0 | 6 | 30 | | Lê Minh Khuê | QBT | 4 | s 1 | 7 | 16 | | Nguyễn Minh Khang | Q12 | 5 | w 1 | 8 | 36 | | Lê Trí Kiên | Q01 | 7 | s 0 | 9 | 50 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 6 | s 0 | Lê Văn Lợi 1721 QPN Rp:1747 Pts. 5 |
1 | 12 | | Phạm La Chí Duy | Q03 | 0 | - 1K | 2 | 8 | | Võ Kim Cang | QPN | 6 | s ½ | 3 | 18 | | Đặng Đức Lâm | Q01 | 4,5 | w 1 | 4 | 9 | | Trần Lê Thành Dũ | QPN | 5,5 | w ½ | 5 | 6 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | 5,5 | s ½ | 6 | 22 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 6,5 | s 0 | 7 | 13 | | Trần Đức Duy | Q05 | 4 | w 1 | 8 | 4 | | Nguyễn Thành Nghĩa | Q03 | 5,5 | w 0 | 9 | 32 | | Phạm Trần Hoàng Gia | Q04 | 5 | s ½ | Nguyễn Thế Phong 1715 QPN Rp:1570 Pts. 3,5 |
1 | 18 | | Đặng Đức Lâm | Q01 | 4,5 | w ½ | 2 | 15 | | Nguyễn Khánh Huy | Q04 | 4 | s 0 | 3 | 46 | | Đặng Minh Quân | Q03 | 3,5 | w 1 | 4 | 22 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 6,5 | s 0 | 5 | 48 | | Đặng Thanh Sang | QPN | 5,5 | w 0 | 6 | 47 | | Lê Hoàng Quân | QTP | 3 | s 0 | 7 | 54 | | Phạm Hải Minh Huy | Q01 | 3 | w 1 | 8 | 10 | | Nguyễn Viết Duy | Q03 | 2,5 | w 1 | 9 | 31 | | Phan Trọng Đức | Q01 | 4,5 | s 0 | Đặng Thanh Sang 1712 QPN Rp:1822 Pts. 5,5 |
1 | 21 | | Lê Nhật Minh | Q01 | 4,5 | s 1 | 2 | 13 | | Trần Đức Duy | Q05 | 4 | w 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Văn Quân | QTB | 5 | s 0 | 4 | 25 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 5 | w 0 | 5 | 45 | | Nguyễn Thế Phong | QPN | 3,5 | s 1 | 6 | 19 | | Huỳnh Bảo Long | NTN | 4,5 | w ½ | 7 | 9 | | Trần Lê Thành Dũ | QPN | 5,5 | s 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Khánh Huy | Q04 | 4 | w 1 | 9 | 18 | | Đặng Đức Lâm | Q01 | 4,5 | w 1 | Võ Hoài Thương 1708 QPN Rp:1999 Pts. 7,5 |
1 | 25 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 5 | s 1 | 2 | 17 | | Phạm Lê Anh Kiệt | QTB | 5,5 | w 1 | 3 | 7 | | Vũ Hoàng Anh | Q02 | 4 | - 1K | 4 | 2 | | Trần Quốc Dũng | Q01 | 7 | s ½ | 5 | 3 | | Đặng Hoàng Sơn | Q01 | 7,5 | w ½ | 6 | 7 | | Vũ Hoàng Anh | Q02 | 4 | s 1 | 7 | 1 | | Phạm Chương | Q01 | 6,5 | w ½ | 8 | 22 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 6,5 | s 1 | 9 | 27 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 6 | w 1 | Võ Hoài Thương 1760 QPN Rp:1630 Pts. 5 |
1 | 9 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | 4 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 5 | s 1 | 3 | 19 | | Phạm Trần Gia Phúc | QTP | 4,5 | w 1 | 4 | 4 | | Lê Trí Kiên | Q01 | 5 | s ½ | 5 | 17 | | Nguyễn Anh Khôi | Q01 | 8,5 | s 0 | 6 | 5 | | Phạm Chương | Q01 | 6 | w ½ | 7 | 2 | | Đặng Hoàng Sơn | Q01 | 7 | w 0 | 8 | 3 | | Trần Quốc Dũng | Q01 | 5,5 | s ½ | 9 | 18 | | An Đình Minh | NTN | 5,5 | w ½ | Phạm Hoàng Nam Anh 1752 QPN Rp:1664 Pts. 4 |
1 | 1 | | Võ Hoài Thương | QPN | 5 | s 0 | 2 | 13 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 4 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 15 | | Nguyễn Minh Khang | Q12 | 3,5 | s ½ | 5 | 11 | | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB | 3 | w 1 | 6 | 12 | | Phạm Lê Anh Kiệt | QTB | 4 | w 1 | 7 | 17 | | Nguyễn Anh Khôi | Q01 | 8,5 | s 0 | 8 | 8 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 3,5 | w ½ | 9 | 6 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 5 | s 0 | Lê Đặng Thanh Trà 1748 QPN Rp:1666 Pts. 4 |
1 | 5 | | Phạm Chương | Q01 | 6 | s 0 | 2 | 9 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | 4 | s 1 | 3 | 4 | | Lê Trí Kiên | Q01 | 5 | w 0 | 4 | 12 | | Phạm Lê Anh Kiệt | QTB | 4 | w ½ | 5 | 8 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 3,5 | s 0 | 6 | 15 | | Nguyễn Minh Khang | Q12 | 3,5 | w 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 5 | s ½ | 8 | 7 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 5 | w 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
|
|
|
|