GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2020 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 19.12.2020 15:08:38, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for Q12
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
16 | | Nguyễn Minh Khang | Q12 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 19 | CoTieuChuan: Bang Nam |
27 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 8 | CoTieuChuan: Bang Nam |
34 | | Cao Lê Hoàng | Q12 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 35 | CoTieuChuan: Bang Nam |
28 | | Phạm Cát Lâm | Q12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 21 | Bang Nu |
7 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | CoChop: Bang Nam |
15 | | Nguyễn Minh Khang | Q12 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 14 | CoChop: Bang Nam |
Results of the last round for Q12
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 2 | 52 | | Võ Hoài Thương | QPN | 6½ | 1 - 0 | 6 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 27 |
9 | 14 | 38 | | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Minh Khang | Q12 | 16 |
9 | 16 | 34 | | Cao Lê Hoàng | Q12 | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Vũ Quang Duy | Q05 | 11 |
9 | 15 | 28 | | Phạm Cát Lâm | Q12 | 3 | 1 | | | bye | | |
9 | 6 | 8 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 7 |
9 | 8 | 16 | | Phạm Trần Hoàng Gia | Q04 | 3 | 0 - 1 | 2½ | | Nguyễn Minh Khang | Q12 | 15 |
Player details for Q12
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Minh Khang 1745 Q12 Rp:1772 Pts. 5 |
1 | 43 | | Hồ Nhật Nam | QTP | 0 | s 1 | 2 | 50 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 6 | w 0 | 3 | 32 | | Phạm Trần Hoàng Gia | Q04 | 5 | s 0 | 4 | 31 | | Phan Trọng Đức | Q01 | 4,5 | w 1 | 5 | 35 | | Bùi Quốc Huy | QTB | 5 | s 1 | 6 | 26 | | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 5 | w 1 | 7 | 25 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 5 | s 0 | 8 | 8 | | Võ Kim Cang | QPN | 6 | w 0 | 9 | 38 | | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 4 | s 1 | Lê Minh Tuấn Anh 1734 Q12 Rp:1695 Pts. 6 |
1 | 54 | | Phạm Hải Minh Huy | Q01 | 3 | w 1 | 2 | 6 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | 5,5 | s 0 | 3 | 53 | | Nguyễn Gia Minh | Q01 | 2 | w 1 | 4 | 50 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 6 | s 1 | 5 | 42 | | Hoàng Nhật Minh | Q05 | 4,5 | s 1 | 6 | 3 | | Đặng Hoàng Sơn | Q01 | 7,5 | w 0 | 7 | 32 | | Phạm Trần Hoàng Gia | Q04 | 5 | s 1 | 8 | 9 | | Trần Lê Thành Dũ | QPN | 5,5 | w 1 | 9 | 52 | | Võ Hoài Thương | QPN | 7,5 | s 0 | Cao Lê Hoàng 1727 Q12 Rp:1561 Pts. 4 |
1 | 7 | | Vũ Hoàng Anh | Q02 | 4 | s 0 | 2 | 51 | | Bạch Anh Tuấn | Q02 | 3 | w 1 | 3 | 17 | | Phạm Lê Anh Kiệt | QTB | 5,5 | - 1K | 4 | 19 | | Huỳnh Bảo Long | NTN | 4,5 | w 0 | 5 | 13 | | Trần Đức Duy | Q05 | 4 | s 0 | 6 | 53 | | Nguyễn Gia Minh | Q01 | 2 | s 1 | 7 | 17 | | Phạm Lê Anh Kiệt | QTB | 5,5 | w 0 | 8 | 21 | | Lê Nhật Minh | Q01 | 4,5 | s ½ | 9 | 11 | | Nguyễn Vũ Quang Duy | Q05 | 4 | w ½ | Phạm Cát Lâm 1678 Q12 Rp:1609 Pts. 4 |
1 | 8 | | Châu Điền Nhã Uyên | Q05 | 5 | w 0 | 2 | 27 | | Phạm Đỗ Nhật Đan | QBT | 2 | s 1 | 3 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | Q02 | 3,5 | w 0 | 4 | 18 | | Dương Ngọc Ngà | QTP | 4 | s 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 6 | w 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Thị Minh Thư | QTB | 5 | s 1 | 7 | 5 | | Hồ Ngọc Vy | NTN | 5 | s 0 | 8 | 7 | | Trần Nguyễn Huyền Trân | Q03 | 4 | w 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Lê Minh Tuấn Anh 1754 Q12 Rp:1627 Pts. 5 |
1 | 15 | | Nguyễn Minh Khang | Q12 | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | | Đặng Hoàng Sơn | Q01 | 7 | s 0 | 3 | 16 | | Phạm Trần Hoàng Gia | Q04 | 3 | w 1 | 4 | 11 | | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB | 3 | s 1 | 5 | 3 | | Trần Quốc Dũng | Q01 | 5,5 | s 0 | 6 | 18 | | An Đình Minh | NTN | 5,5 | w 0 | 7 | 19 | | Phạm Trần Gia Phúc | QTP | 4,5 | w 0 | 8 | 13 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 4 | s 1 | 9 | 8 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 3,5 | s 1 | Nguyễn Minh Khang 1746 Q12 Rp:1610 Pts. 3,5 |
1 | 7 | | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 5 | s 0 | 2 | 11 | | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB | 3 | s 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | 3,5 | w 1 | 4 | 9 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | 4 | w ½ | 5 | 12 | | Phạm Lê Anh Kiệt | QTB | 4 | s 0 | 6 | 13 | | Lê Đặng Thanh Trà | QPN | 4 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 6 | | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 5 | w 0 | 9 | 16 | | Phạm Trần Hoàng Gia | Q04 | 3 | s 1 |
|
|
|
|