GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMLast update 15.12.2020 03:26:04, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for TNG
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 79 | Cờ nhanh: Bảng nam |
104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 81 | Cờ nhanh: Bảng nam |
111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 37 | Cờ nhanh: Bảng nam |
118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 103 | Cờ nhanh: Bảng nam |
95 | Bùi Văn Kiên | TNG | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 89 | Cờ chớp: Bảng nam |
96 | Hoàng Thái Cường | TNG | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 77 | Cờ chớp: Bảng nam |
97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 71 | Cờ chớp: Bảng nam |
98 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 79 | Cờ chớp: Bảng nam |
105 | Bùi Văn Kiên | TNG | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 23 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
106 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 26 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Results of the last round for TNG
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 14 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | 0 - 1 | 5 | Phùng Quang Điệp | BPH | 22 |
9 | 35 | 49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Bùi Văn Kiên | TNG | 101 |
9 | 43 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Thái Cường | TNG | 104 |
9 | 54 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 1½ | 1 - 0 | 1 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 82 |
9 | 34 | 98 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 60 |
9 | 37 | 96 | Hoàng Thái Cường | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 109 |
9 | 41 | 97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Cao Hưng | HPH | 65 |
9 | 42 | 67 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Văn Kiên | TNG | 95 |
9 | 11 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Bùi Văn Kiên | TNG | 105 |
9 | 15 | 106 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | ½ - ½ | 5 | Hà Trung Tín | BDU | 26 |
Player details for TNG
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Văn Kiên 0 TNG Rp:2395 Pts. 4 |
1 | 76 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 0 | s 1 | 2 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 3 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | s 0 | 4 | 55 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3,5 | w 0 | 5 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3,5 | s 1 | 6 | 60 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3,5 | w ½ | 7 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | s 1 | 8 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | w ½ | 9 | 49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 5 | s 0 | Hoàng Thái Cường 0 TNG Rp:2236 Pts. 4 |
1 | 46 | Dương Văn Hải | LDC | 4,5 | w 1 | 2 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | s 0 | 3 | 61 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 5 | w 0 | 4 | 56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | s 0 | 5 | 72 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 2 | s 0 | 6 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | w 0 | 7 | 50 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 2 | s 1 | 8 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | w 1 | 9 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | s 1 | Nguyễn Mạnh Hải 0 TNG Rp:2350 Pts. 5 |
1 | 114 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | 0 | w 1 | 2 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s ½ | 3 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | w 1 | 4 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | s 0 | 5 | 38 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5 | w ½ | 6 | 46 | Dương Văn Hải | LDC | 4,5 | s 1 | 7 | 58 | Đào Duy Khánh | HYE | 5,5 | w 1 | 8 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 | s 0 | 9 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w 0 | Ngô Ngọc Linh 0 TNG Rp:1999 Pts. 2,5 |
1 | 51 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 4,5 | s ½ | 2 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | w 0 | 3 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | s 0 | 4 | 85 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4,5 | w 0 | 5 | 57 | Phạm Cao Hưng | HPH | 4 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | s 0 | 8 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 2,5 | s 0 | 9 | 82 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | w 1 | Bùi Văn Kiên 2361 TNG Rp:2300 Pts. 3 |
1 | 39 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | s 0 | 2 | 58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | w 1 | 3 | 23 | Phan Phúc Trường | BPH | 6,5 | s 0 | 4 | 51 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w ½ | 5 | 45 | Trương Trung Kiên | BPH | 3 | s ½ | 6 | 55 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | w 1 | 7 | 21 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | s 0 | 8 | 62 | Phạm Đình Huy | HPH | 4 | w 0 | 9 | 67 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4 | s 0 | Hoàng Thái Cường 2360 TNG Rp:2192 Pts. 3,5 |
1 | 40 | Dương Định Chung | BPH | 6,5 | w 0 | 2 | 57 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5,5 | s 1 | 3 | 50 | Lương Viết Dũng | BCA | 5,5 | w ½ | 4 | 45 | Trương Trung Kiên | BPH | 3 | w 1 | 5 | 43 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | s 0 | 6 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 7 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | 8 | 61 | Phạm Hùng | LDC | 2,5 | s 1 | 9 | 109 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 4,5 | w 0 | Ngô Ngọc Linh 2359 TNG Rp:2377 Pts. 4 |
1 | 41 | Đồng Văn Tây | BPH | 1 | s 1 | 2 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 7,5 | w 0 | 3 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | s 0 | 4 | 55 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | w 1 | 5 | 53 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | s 0 | 6 | 58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | w 0 | 7 | 72 | Nguyễn Thế Long | BRV | 3,5 | s 0 | 8 | 54 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | 2 | s 1 | 9 | 65 | Phạm Cao Hưng | HPH | 3 | w 1 | Nguyễn Mạnh Hải 2358 TNG Rp:2342 Pts. 3,5 |
1 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2,5 | w 1 | 2 | 29 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | w ½ | 3 | 72 | Nguyễn Thế Long | BRV | 3,5 | s 1 | 4 | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s 0 | 5 | 36 | Lê Thành Công | KHO | 5,5 | w 0 | 6 | 50 | Lương Viết Dũng | BCA | 5,5 | s 0 | 7 | 64 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | w 0 | 8 | 89 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 3 | s 1 | 9 | 60 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 4,5 | w 0 | Bùi Văn Kiên 2361 TNG Rp:2535 Pts. 5,5 |
1 | 43 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 3 | s 1 | 2 | 23 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | w ½ | 3 | 27 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 18 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 0 | 5 | 33 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 21 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w 1 | 7 | 3 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s ½ | 8 | 13 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 | w 0 | 9 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s ½ | Nguyễn Mạnh Hải 2358 TNG Rp:2532 Pts. 5,5 |
1 | 44 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 4 | w 1 | 2 | 22 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | s ½ | 3 | 8 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | s 1 | 5 | 10 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w ½ | 6 | 28 | Trần Cẩm Long | KHO | 6,5 | s ½ | 7 | 32 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | w 1 | 8 | 12 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s ½ | 9 | 26 | Hà Trung Tín | BDU | 5,5 | w ½ |
|
|
|
|