GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMLast update 15.12.2020 03:26:04, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for HNO
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 31 | Cờ nhanh: Bảng nam |
10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 2 | Bảng nữ |
15 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 8 | Bảng nữ |
88 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 30 | Cờ chớp: Bảng nam |
11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 5,5 | 2 | Bảng nữ |
12 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 4,5 | 3 | Bảng nữ |
Results of the last round for HNO
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 27 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 115 |
7 | 2 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | 1 - 0 | 4½ | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 6 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Kiều Bích Thủy | HNO | 15 |
9 | 23 | 88 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 |
7 | 1 | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3½ | 1 - 0 | 5½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 11 |
7 | 3 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Kiều Bích Thủy | HNO | 12 |
Player details for HNO
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Đại Thắng 0 HNO Rp:2377 Pts. 5,5 |
1 | 122 | Trần Trọng Hiếu | DBI | 0 | s 1 | 2 | 31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w ½ | 3 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | s ½ | 4 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 4,5 | w ½ | 5 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 6 | 37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 6 | w ½ | 7 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | s 0 | 8 | 60 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3,5 | w 1 | 9 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | Lê Thị Kim Loan 2490 HNO Rp:2653 Pts. 5 |
1 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s ½ | 2 | 9 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | w ½ | 3 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 1 | 4 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 1 | 5 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 6 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | w 1 | 7 | 6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | w 1 | Kiều Bích Thủy 2484 HNO Rp:2439 Pts. 3,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | w ½ | 3 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s ½ | 4 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 5 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 1 | 6 | 9 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | s ½ | 7 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Đại Thắng 2369 HNO Rp:2521 Pts. 5,5 |
1 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s ½ | 3 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 4 | 50 | Lương Viết Dũng | BCA | 5,5 | s 1 | 5 | 28 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | w 0 | 6 | 44 | Phạm Văn Tài | BPH | 4,5 | s 0 | 7 | 60 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 4,5 | w 1 | 8 | 64 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | s 1 | 9 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | w 1 | Lê Thị Kim Loan 2487 HNO Rp:2723 Pts. 5,5 |
1 | 5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 1 | 2 | 8 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 1 | 3 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 1 | 4 | 3 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w 1 | 5 | 12 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | s ½ | 6 | 2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w 1 | 7 | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | Kiều Bích Thủy 2482 HNO Rp:2593 Pts. 4,5 |
1 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s 0 | 3 | 7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | w 1 | 4 | 13 | Trần Thùy Trang | BDU | 2 | s 1 | 5 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w ½ | 6 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 7 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 1 |
|
|
|
|