Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAM

Last update 15.12.2020 03:26:04, Creator/Last Upload: Saigon

Player overview for DAN

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
4Nguyễn Hoàng TuấnDAN1110101½½616Cờ nhanh: Bảng nam
10Tôn Thất Nhật TânDAN1101½10½0538Cờ nhanh: Bảng nam
13Trương Đình VũDAN½111½0½015,528Cờ nhanh: Bảng nam
15Nguyễn Khánh NgọcDAN11110½1½½6,54Cờ nhanh: Bảng nam
20Nguyễn Anh MẫnDAN11½1½½1016,58Cờ nhanh: Bảng nam
25Võ Văn Hoàng TùngDAN1½½1½101½615Cờ nhanh: Bảng nam
38Phí Mạnh CườngDAN11½0½½10½539Cờ nhanh: Bảng nam
43Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN½1½100011554Cờ nhanh: Bảng nam
80Trần Huỳnh SilaDAN101000111550Cờ nhanh: Bảng nam
102Châu Trần Quang ĐạtDAN1011½00115,530Cờ nhanh: Bảng nam
2Võ Văn Hoàng TùngDAN10111½1½½6,56Cờ chớp: Bảng nam
3Tôn Thất Nhật TânDAN10111010½5,522Cờ chớp: Bảng nam
12Nguyễn Khánh NgọcDAN1001½11½½5,532Cờ chớp: Bảng nam
14Trần Huỳnh Si LaDAN0111½½101618Cờ chớp: Bảng nam
24Nguyễn Anh MẫnDAN½½110101½5,531Cờ chớp: Bảng nam
27Trương Đình VũDAN110½111117,53Cờ chớp: Bảng nam
47Phí Mạnh CườngDAN11½110½½05,520Cờ chớp: Bảng nam
48Châu Trần Quang ĐạtDAN11001011½5,525Cờ chớp: Bảng nam
51Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN100½011½0472Cờ chớp: Bảng nam
100Nguyễn Hoàng TuấnDAN101½100104,550Cờ chớp: Bảng nam
4Tôn Thất Nhật TânDAN111½½½½1½6,56Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
7Võ Văn Hoàng TùngDAN1½11101½½6,55Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
14Nguyễn Anh MẫnDAN11½1011½½6,57Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
19Nguyễn Khánh NgọcDAN011101½½½5,524Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
24Trương Đình VũDAN11½½0100½4,549Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
25Trần Huỳnh SilaDAN11½½0½0½1541Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
42Phí Mạnh CườngDAN10½11010½535Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
44Châu Trần Quang ĐạtDAN001000111471Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
49Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN101½½½10½540Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
109Nguyễn Hoàng TuấnDAN10½0110½0463Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
124Phạm Giang NamDAN10½½00000287Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam

Results of the last round for DAN

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
94110Nguyễn Minh HưngBPH6 ½ - ½6 Nguyễn Khánh NgọcDAN15
9530Ngô Ngọc MinhBPH6 ½ - ½ Nguyễn Hoàng TuấnDAN4
9925Võ Văn Hoàng TùngDAN ½ - ½ Đặng Cửu Tùng LânBPH12
91020Nguyễn Anh MẫnDAN 1 - 0 Vũ Hồng SơnHPH124
91133Nguyễn Chí ĐộBDU 1 - 05 Tôn Thất Nhật TânDAN10
91913Trương Đình VũDAN 1 - 0 Nguyễn Quốc TiếnHPH85
922102Châu Trần Quang ĐạtDAN 1 - 0 Phan Phúc TrườngBPH26
92596Dương Đức TríKHO ½ - ½ Phí Mạnh CườngDAN38
93178Nguyễn Danh QuỳnhLDC4 0 - 14 Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN43
93480Trần Huỳnh SilaDAN4 1 - 04 Ngô Thanh PhụngBRV48
9127Trương Đình VũDAN 1 - 07 Chu Tuấn HảiBPH5
942Võ Văn Hoàng TùngDAN6 ½ - ½6 Dương Định ChungBPH40
9947Phí Mạnh CườngDAN 0 - 1 Phan Phúc TrườngBPH23
91029Diệp Khải HằngBDU5 ½ - ½5 Tôn Thất Nhật TânDAN3
91343Nguyễn Minh HưngBPH5 ½ - ½5 Nguyễn Khánh NgọcDAN12
91437Lê Văn QuýBRV5 0 - 15 Trần Huỳnh Si LaDAN14
91515Nguyễn Anh HoàngBDU5 ½ - ½5 Châu Trần Quang ĐạtDAN48
91750Lương Viết DũngBCA5 ½ - ½5 Nguyễn Anh MẫnDAN24
92021Nguyễn Anh QuânQNI 1 - 0 Nguyễn Hoàng TuấnDAN100
93151Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN4 0 - 14 Trần Quang NhậtBDH80
9318Trần Hữu BìnhBDU6 ½ - ½6 Tôn Thất Nhật TânDAN4
945Uông Dương BắcBDU6 ½ - ½6 Nguyễn Anh MẫnDAN14
957Võ Văn Hoàng TùngDAN6 ½ - ½6 Lê Đoàn Tấn TàiBCA100
91119Nguyễn Khánh NgọcDAN5 ½ - ½5 Bùi Văn KiênTNG105
91849Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN ½ - ½ Đặng Hữu TrangBPH3
92242Phí Mạnh CườngDAN ½ - ½ Đỗ ThanhLDC113
925122Từ Đức TrungBCA4 ½ - ½4 Trương Đình VũDAN24
92625Trần Huỳnh SilaDAN4 1 - 04 Mạc Diên ThiệnLDC117
932109Nguyễn Hoàng TuấnDAN4 0 - 1 Phạm Trung ThànhBDH32
93844Châu Trần Quang ĐạtDAN3 1 - 03 Lương Viết DũngBCA48
943124Phạm Giang NamDAN2 0 - 12 Nguyễn Hữu ChuẩnLDC43

Player details for DAN

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Nguyễn Hoàng Tuấn 2497 DAN Rp:2586 Pts. 6
160Nguyễn Hoàng LâmBRV3,5s 1
240Đặng Đình DũngLDC4w 1
318Nguyễn Long HảiBDU4s 1
415Nguyễn Khánh NgọcDAN6,5w 0
543Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN5s 1
61Lại Lý HuynhBDU8w 0
790Đỗ ThanhLDC5w 1
812Đặng Cửu Tùng LânBPH6s ½
930Ngô Ngọc MinhBPH6,5s ½
Tôn Thất Nhật Tân 2491 DAN Rp:2324 Pts. 5
166Nguyễn Thanh LưuBDH5s 1
253Phạm HùngLDC4,5w 1
330Ngô Ngọc MinhBPH6,5s 0
474Nguyễn Văn PhụHYE3,5w 1
596Dương Đức TríKHO5s ½
6102Châu Trần Quang ĐạtDAN5,5w 1
720Nguyễn Anh MẫnDAN6,5s 0
835Trần Quang NhậtBDH6w ½
933Nguyễn Chí ĐộBDU6,5s 0
Trương Đình Vũ 2488 DAN Rp:2185 Pts. 5,5
169Lê Trác NghiêmBCA5w ½
298Từ Đức TrungBCA2s 1
348Ngô Thanh PhụngBRV4w 1
483Nguyễn Văn TàiBCA4,5s 1
5110Nguyễn Minh HưngBPH6,5w ½
628Vũ Hữu CườngBPH6s 0
7107Lê Hải NinhHPH6w ½
854Phạm Đình HuyHPH5,5s 0
985Nguyễn Quốc TiếnHPH4,5w 1
Nguyễn Khánh Ngọc 2486 DAN Rp:2467 Pts. 6,5
171Đồng Minh NgọcLDC3,5w 1
290Đỗ ThanhLDC5s 1
32Hà Văn TiếnBPH6,5w 1
44Nguyễn Hoàng TuấnDAN6s 1
51Lại Lý HuynhBDU8s 0
630Ngô Ngọc MinhBPH6,5w ½
725Võ Văn Hoàng TùngDAN6s 1
832Lê Thành CôngKHO6,5w ½
9110Nguyễn Minh HưngBPH6,5s ½
Nguyễn Anh Mẫn 2481 DAN Rp:1991 Pts. 6,5
144Nguyễn Xuân ĐộBNI4s 1
2102Châu Trần Quang ĐạtDAN5,5w 1
35Võ Minh NhấtBPH5s ½
4111Nguyễn Mạnh HảiTNG5w 1
511Lại Việt TrườngBRV6s ½
66Trần Quốc ViệtBDU7s ½
710Tôn Thất Nhật TânDAN5w 1
8103Dương Đình ChungBPH7s 0
9124Vũ Hồng SơnHPH5,5w 1
Võ Văn Hoàng Tùng 2475 DAN Rp:2079 Pts. 6
181Đỗ Bá SơnBCA4w 1
2110Nguyễn Minh HưngBPH6,5s ½
3107Lê Hải NinhHPH6w ½
461Nguyễn Tùng LâmLDC5s 1
5103Dương Đình ChungBPH7w ½
683Nguyễn Văn TàiBCA4,5s 1
715Nguyễn Khánh NgọcDAN6,5w 0
893Mạc Diên ThiệnLDC4,5s 1
912Đặng Cửu Tùng LânBPH6w ½
Phí Mạnh Cường 2459 DAN Rp:2014 Pts. 5
193Mạc Diên ThiệnLDC4,5s 1
23Đào Cao KhoaBDU5,5w 1
39Chu Tuấn HảiBPH6s ½
411Lại Việt TrườngBRV6w 0
5111Nguyễn Mạnh HảiTNG5s ½
6108Nguyền Thăng LongHPH5w ½
7102Châu Trần Quang ĐạtDAN5,5s 1
87Trần Hữu BìnhBDU6,5w 0
996Dương Đức TríKHO5s ½
Hồ Nguyễn Hữu Duy 2452 DAN Rp:1989 Pts. 5
198Từ Đức TrungBCA2w ½
2118Ngô Ngọc LinhTNG2,5s 1
3115Nguyễn Đại ThắngHNO5,5w ½
4113Nguyễn Văn Hải(A)LDC2s 1
54Nguyễn Hoàng TuấnDAN6w 0
693Mạc Diên ThiệnLDC4,5s 0
761Nguyễn Tùng LâmLDC5w 0
865Từ Phúc LuânLDC3s 1
978Nguyễn Danh QuỳnhLDC4s 1
Trần Huỳnh Sila 2403 DAN Rp:2502 Pts. 5
124Trần Cẩm LongKHO5,5w 1
212Đặng Cửu Tùng LânBPH6s 0
339Nguyễn Hữu ChuẩnLDC3w 1
416Uông Dương BắcBDU5,5s 0
537Nguyễn Văn CườngLDC6s 0
644Nguyễn Xuân ĐộBNI4w 0
757Phạm Cao HưngHPH4w 1
855Trịnh Ngọc HuyQNI3,5s 1
948Ngô Thanh PhụngBRV4w 1
Châu Trần Quang Đạt 0 DAN Rp:2384 Pts. 5,5
1112Nguyễn Phương ĐôngDBI0w 1
220Nguyễn Anh MẫnDAN6,5s 0
356Nguyễn Văn HưngHPH4w 1
437Nguyễn Văn CườngLDC6w 1
516Uông Dương BắcBDU5,5s ½
610Tôn Thất Nhật TânDAN5s 0
738Phí Mạnh CườngDAN5w 0
839Nguyễn Hữu ChuẩnLDC3s 1
926Phan Phúc TrườngBPH4,5w 1
Võ Văn Hoàng Tùng 2478 DAN Rp:2583 Pts. 6,5
158Trịnh Đăng KhoaHPH5s 1
243Nguyễn Minh HưngBPH5,5w 0
359Vũ Hồng SơnHPH6s 1
498Nguyễn Mạnh HảiTNG3,5w 1
524Nguyễn Anh MẫnDAN5,5s 1
615Nguyễn Anh HoàngBDU5,5w ½
7105Đào Văn TrọngQNI6,5w 1
833Đặng Cửu Tùng LânBPH7s ½
940Dương Định ChungBPH6,5w ½
Tôn Thất Nhật Tân 2477 DAN Rp:2517 Pts. 5,5
159Vũ Hồng SơnHPH6w 1
240Dương Định ChungBPH6,5s 0
361Phạm HùngLDC2,5w 1
446Nguyễn Danh QuỳnhLDC4s 1
537Lê Văn QuýBRV5w 1
625Lê Phan Trọng TínBRV6s 0
726Tô Thiên TườngBDU4w 1
827Trương Đình VũDAN7,5w 0
929Diệp Khải HằngBDU5,5s ½
Nguyễn Khánh Ngọc 2468 DAN Rp:2482 Pts. 5,5
168Nguyễn Ngọc LâmBRV0s 1
253Phạm Văn HiềnBNI4w 0
375Nguyễn Công MinhHPH3,5s 0
478Đỗ Vĩnh NgọcBCA4w 1
577Lê Trác NghiêmBCA4,5s ½
676Nguyễn Văn MinhBCA5w 1
770Nguyễn Văn CườngLDC5,5s 1
837Lê Văn QuýBRV5w ½
943Nguyễn Minh HưngBPH5,5s ½
Trần Huỳnh Si La 2466 DAN Rp:2383 Pts. 6
170Nguyễn Văn CườngLDC5,5s 0
271Nguyễn Thanh LongHYE2w 1
378Đỗ Vĩnh NgọcBCA4s 1
482Nguyễn Văn PhụHYE3w 1
5108Bùi Xuân TùngBPH6s ½
643Nguyễn Minh HưngBPH5,5w ½
731Nguyễn Anh ĐứcKHO5s 1
825Lê Phan Trọng TínBRV6w 0
937Lê Văn QuýBRV5s 1
Nguyễn Anh Mẫn 2456 DAN Rp:2326 Pts. 5,5
180Trần Quang NhậtBDH5s ½
284Ngô Thanh PhụngBRV4,5w ½
387Kiều Kính QuốcBCA3s 1
490Lê Đoàn Tấn TàiBCA3,5w 1
52Võ Văn Hoàng TùngDAN6,5w 0
662Phạm Đình HuyHPH4s 1
7112Đại Ngọc LâmBPH6s 0
853Phạm Văn HiềnBNI4w 1
950Lương Viết DũngBCA5,5s ½
Trương Đình Vũ 2453 DAN Rp:2532 Pts. 7,5
183Đinh Xuân PhúcQNI3,5w 1
297Ngô Ngọc LinhTNG4s 1
3108Bùi Xuân TùngBPH6w 0
489Đỗ Bá SơnBCA3s ½
591Nguyễn Văn TàiBCA6w 1
636Lê Thành CôngKHO5,5s 1
710Đặng Hữu TrangBPH6w 1
83Tôn Thất Nhật TânDAN5,5s 1
95Chu Tuấn HảiBPH7w 1
Phí Mạnh Cường 2430 DAN Rp:2531 Pts. 5,5
1103Nguyễn Tiến ThịnhBNI0w 1
27Trần Quốc ViệtBDU5w 1
35Chu Tuấn HảiBPH7s ½
418Phùng Quang ĐiệpBPH5s 1
510Đặng Hữu TrangBPH6w 1
633Đặng Cửu Tùng LânBPH7w 0

Show complete list