GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.11.2020 05:52:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BDU
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | Cờ nhanh: Bảng nam |
4 | Đào Cao Khoa | BDU | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 39 | Cờ nhanh: Bảng nam |
9 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 4 | 31 | Cờ nhanh: Bảng nam |
11 | Trần Hữu Bình | BDU | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 18 | Cờ nhanh: Bảng nam |
21 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | Cờ nhanh: Bảng nam |
8 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 2,5 | 11 | Bảng nữ |
9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 4 | 7 | Bảng nữ |
2 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 7,5 | 1 | Cờ chớp: Bảng nam |
5 | Đào Cao Khoa | BDU | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 28 | Cờ chớp: Bảng nam |
9 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 5 | 16 | Cờ chớp: Bảng nam |
12 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 7 | 2 | Cờ chớp: Bảng nam |
30 | Uông Dương Bắc | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 29 | Cờ chớp: Bảng nam |
7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 12 | Bảng nữ |
11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 13 | Bảng nữ |
2 | Lại Lý Huynh | BDU | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 6 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
8 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 3 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
25 | Đào Cao Khoa | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
26 | Trần Hữu Bình | BDU | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 16 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
30 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 17 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
3 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 3 | 6 | Bảng nữ |
5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 3 | 8 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối BDU
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6½ | 1 - 0 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 |
9 | 4 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | 0 - 1 | 5½ | Uông Dương Bắc | BDU | 21 |
9 | 10 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Hữu Bình | BDU | 11 |
9 | 13 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Quốc Việt | BDU | 9 |
9 | 18 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2 | 1 - 0 | 2½ | Đào Cao Khoa | BDU | 4 |
7 | 3 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | ½ - ½ | 3½ | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 9 |
7 | 6 | 8 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 10 |
9 | 1 | 35 | Lại Việt Trường | BRV | 6 | ½ - ½ | 7 | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
9 | 2 | 23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | ½ - ½ | 6½ | Trần Hữu Bình | BDU | 12 |
9 | 7 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trềnh A Sáng | HCM | 38 |
9 | 13 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 20 |
9 | 17 | 30 | Uông Dương Bắc | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 33 |
7 | 6 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | 0 - 1 | 2 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 6 |
7 | 7 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 2 | 24 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Uông Dương Bắc | BDU | 8 |
9 | 3 | 32 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | 1 - 0 | 5½ | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
9 | 6 | 26 | Trần Hữu Bình | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 14 |
9 | 12 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 23 |
9 | 20 | 25 | Đào Cao Khoa | BDU | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 5 | 5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 |
Chi tiết kỳ thủ BDU
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Lý Huynh 2345 BDU Rp:2447 Điểm 6 |
1 | 20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s 0 | 2 | 32 | Trần Cẩm Long | KHO | 3 | w ½ | 3 | 15 | Lại Việt Trường | BRV | 2,5 | s 1 | 4 | 22 | Trương Á Minh | HCM | 4 | w ½ | 5 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2,5 | s 1 | 6 | 36 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 1 | 7 | 35 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 1 | 8 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 1 | 9 | 27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | s 0 | Đào Cao Khoa 2342 BDU Rp:2004 Điểm 2,5 |
1 | 23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 0 | 2 | 31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s ½ | 3 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | w 1 | 4 | 35 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 0 | 5 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w ½ | 6 | 28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | w ½ | 7 | 18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 0 | 8 | 39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 4 | w 0 | 9 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 0 | Trần Quốc Việt 2337 BDU Rp:2130 Điểm 4 |
1 | 28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 4 | s 1 | 4 | 32 | Trần Cẩm Long | KHO | 3 | w ½ | 5 | 38 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | s ½ | 6 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2,5 | w ½ | 7 | 22 | Trương Á Minh | HCM | 4 | s ½ | 8 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | w ½ | 9 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | s ½ | Trần Hữu Bình 2335 BDU Rp:2322 Điểm 4,5 |
1 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | s ½ | 2 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w 0 | 3 | 18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | 4 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 1 | 5 | 36 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 6 | 20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | w 0 | 7 | 34 | Phan Phúc Trường | BPH | 2,5 | s 1 | 8 | 13 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4,5 | w ½ | 9 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s ½ | Uông Dương Bắc 2324 BDU Rp:2495 Điểm 6,5 |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s 1 | 2 | 34 | Phan Phúc Trường | BPH | 2,5 | w ½ | 3 | 28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | s ½ | 4 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 1 | 5 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w 1 | 7 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | w ½ | 9 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 1 | Ngô Thị Thu Hà 2393 BDU Rp:1968 Điểm 2,5 |
1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 2 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w ½ | 3 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2 | s 0 | 7 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | w 1 | Ngô Thị Thu Nga 2392 BDU Rp:2161 Điểm 4 |
1 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 0 | 2 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 0 | 3 | 8 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2 | w 1 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s ½ | Lại Lý Huynh 2399 BDU Rp:2659 Điểm 7,5 |
1 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 2,5 | w 1 | 2 | 18 | Hà Văn Tiến | BPH | 4,5 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 1 | 5 | 12 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | w 1 | 6 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | w 1 | 7 | 15 | Trương Á Minh | HCM | 6 | s ½ | 8 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | 9 | 35 | Lại Việt Trường | BRV | 6,5 | s ½ | Đào Cao Khoa 2396 BDU Rp:2287 Điểm 4 |
1 | 25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | w ½ | 3 | 23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s 0 | 4 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 21 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 1 | 7 | 38 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 0 | 8 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 2,5 | s 1 | 9 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | w ½ | Trần Quốc Việt 2392 BDU Rp:2416 Điểm 5 |
1 | 29 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | s 0 | 2 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | w 1 | 3 | 21 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 1 | 4 | 35 | Lại Việt Trường | BRV | 6,5 | w ½ | 5 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s ½ | 6 | 18 | Hà Văn Tiến | BPH | 4,5 | w 0 | 7 | 23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 8 | 37 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 38 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w ½ | Trần Hữu Bình 2389 BDU Rp:2453 Điểm 7 |
1 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 2 | 41 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 1 | 4 | 16 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | s 1 | 5 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 6 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 18 | Hà Văn Tiến | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 15 | Trương Á Minh | HCM | 6 | w 1 | 9 | 23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | Uông Dương Bắc 2371 BDU Rp:2295 Điểm 4 |
1 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 3 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 21 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 1 | 5 | 11 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | w 0 | 6 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | s ½ | 9 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | w ½ | Ngô Thị Thu Nga 2357 BDU Rp:2231 Điểm 3 |
1 | 1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w 1 | 2 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | s 0 | 3 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | w 1 | 4 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | s 0 | 5 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Ngô Thị Thu Hà 2353 BDU Rp:2086 Điểm 2 |
1 | 5 | Phạm Thu Hà | HNO | 3 | w ½ | 2 | 1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | s ½ | 3 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | s 0 | 4 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 6 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 0 | Lại Lý Huynh 2399 BDU Rp:2461 Điểm 5,5 |
1 | 21 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w 0 | 2 | 25 | Đào Cao Khoa | BDU | 0 | s 1 | 3 | 23 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 24 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6,5 | s ½ | 6 | 26 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w 1 | 8 | 10 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s ½ | 9 | 32 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s 0 | Uông Dương Bắc 2393 BDU Rp:2545 Điểm 6,5 |
1 | 27 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w 1 | 2 | 35 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | s 1 | 3 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 32 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w 1 | 6 | 10 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | 7 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w ½ | 8 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 24 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6,5 | s ½ | Đào Cao Khoa 2376 BDU Điểm 0 |
1 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 5,5 | w 0 | 3 | 16 | Lại Việt Trường | BRV | 3 | - 0K | 4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Hữu Bình 2375 BDU Rp:2392 Điểm 4,5 |
1 | 7 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w ½ | 2 | 3 | Trương Á Minh | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 1 | 4 | 9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|