GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NỮCập nhật ngày: 21.11.2020 03:56:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BDH
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
35 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 5 | 15 | Cờ nhanh: Bảng nam |
2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 6 | 1 | Bảng nữ |
5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 10 | Bảng nữ |
10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 12 | Bảng nữ |
23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 9 | Cờ chớp: Bảng nam |
3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 8 | Bảng nữ |
6 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 11 | Bảng nữ |
9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 7 | Bảng nữ |
28 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 30 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | | | 6 | 1 | Bảng nữ |
7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | | | 3 | 7 | Bảng nữ |
9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 4 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối BDH
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 8 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 35 |
7 | 1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 3 |
7 | 4 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 7 |
7 | 6 | 8 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 10 |
9 | 2 | 23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | ½ - ½ | 6½ | Trần Hữu Bình | BDU | 12 |
7 | 2 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 13 |
7 | 3 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4 | 1 - 0 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 |
7 | 6 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | 0 - 1 | 2 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 6 |
9 | 17 | 34 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 28 |
7 | 1 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 |
7 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 2 | Phạm Thu Hà | HNO | 11 |
7 | 3 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 12 |
Chi tiết kỳ thủ BDH
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Tới 2309 BDH Rp:2378 Điểm 5 |
1 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2,5 | s 0 | 2 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s ½ | 4 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 2,5 | w 1 | 5 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s ½ | 7 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | w 0 | 8 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w ½ | 9 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 2399 BDH Rp:2505 Điểm 6 |
1 | 8 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | w 1 | 2 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s ½ | 5 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | s ½ | 7 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 1 | Vương Tiểu Nhi 2396 BDH Rp:2267 Điểm 3 |
1 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w 1 | 3 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | s 1 | 7 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | w 0 | Nguyễn Lê Mai Thảo 2391 BDH Rp:1890 Điểm 2 |
1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | 2 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2 | s 1 | 5 | 6 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 0 | 7 | 8 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | s 0 | Nguyễn Văn Tới 2378 BDH Rp:2468 Điểm 5,5 |
1 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | w ½ | 2 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 4 | w 1 | 4 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w ½ | 5 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | s ½ | 6 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | s 1 | 7 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w ½ | 8 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 12 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | w ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 2361 BDH Rp:2307 Điểm 3 |
1 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | s 1 | 2 | 13 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | 3 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 0 | 4 | 5 | Phạm Thu Hà | HNO | 3 | w 1 | 5 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | s 1 | 6 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 0 | 7 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | Vương Tiểu Nhi 2358 BDH Rp:2304 Điểm 3 |
1 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 1 | 4 | 13 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | w 0 | 6 | 5 | Phạm Thu Hà | HNO | 3 | s 0 | 7 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | s 1 | Nguyễn Lê Mai Thảo 2355 BDH Rp:2301 Điểm 3,5 |
1 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 | w 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s ½ | 4 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | w 1 | 5 | 6 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | 6 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 0 | 7 | 13 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | Nguyễn Văn Tới 2373 BDH Rp:2244 Điểm 3,5 |
1 | 9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | s 0 | 4 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 0 | 5 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w ½ | 6 | 38 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3 | s ½ | 7 | 35 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | w 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
9 | 34 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | s ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 2360 BDH Rp:2662 Điểm 6 |
1 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2,5 | s 1 | 3 | 6 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | w 1 | 4 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 12 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3,5 | w ½ | 6 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 1 | 7 | 11 | Phạm Thu Hà | HNO | 2 | w 1 | Vương Tiểu Nhi 2355 BDH Rp:2303 Điểm 3 |
1 | 1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 0,5 | w ½ | 2 | 10 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2,5 | s ½ | 3 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2,5 | w 1 | 4 | 12 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3,5 | s ½ | 5 | 9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 0 | 6 | 11 | Phạm Thu Hà | HNO | 2 | s ½ | 7 | 6 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | w 0 | Nguyễn Lê Mai Thảo 2353 BDH Rp:2406 Điểm 4 |
1 | 3 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | w 1 | 2 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 10 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 0 | 5 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | 6 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 7 | 12 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3,5 | w 1 |
|
|
|
|