GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 21.11.2020 06:14:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo HCM
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 5 | 12 | Cờ nhanh: Bảng nam |
5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 5 | 13 | Cờ nhanh: Bảng nam |
6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Cờ nhanh: Bảng nam |
8 | Trềnh A Sáng | HCM | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 24 | Cờ nhanh: Bảng nam |
10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 20 | Cờ nhanh: Bảng nam |
22 | Trương Á Minh | HCM | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 23 | Cờ nhanh: Bảng nam |
26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 21 | Cờ nhanh: Bảng nam |
27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 2 | Cờ nhanh: Bảng nam |
28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 33 | Cờ nhanh: Bảng nam |
30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 4 | 25 | Cờ nhanh: Bảng nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 8 | Bảng nữ |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 6 | Bảng nữ |
7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | | | 3,5 | 9 | Bảng nữ |
12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 4 | Bảng nữ |
1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | Cờ chớp: Bảng nam |
8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 7 | Cờ chớp: Bảng nam |
10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 11 | Cờ chớp: Bảng nam |
13 | Trần Chánh Tâm | HCM | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 27 | Cờ chớp: Bảng nam |
15 | Trương Á Minh | HCM | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 6 | 5 | Cờ chớp: Bảng nam |
20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4 | 30 | Cờ chớp: Bảng nam |
24 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 20 | Cờ chớp: Bảng nam |
33 | Đào Quốc Hưng | HCM | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 36 | Cờ chớp: Bảng nam |
36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 6 | Cờ chớp: Bảng nam |
37 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 33 | Cờ chớp: Bảng nam |
38 | Trềnh A Sáng | HCM | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 15 | Cờ chớp: Bảng nam |
2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 5 | 3 | Bảng nữ |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 5 | 2 | Bảng nữ |
8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 6 | Bảng nữ |
12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 5 | Bảng nữ |
3 | Trương Á Minh | HCM | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 18 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 7 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
7 | Trềnh A Sáng | HCM | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 21 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 5 | 12 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 10 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 4 | 28 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 9 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
22 | Đào Quốc Hưng | HCM | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 23 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
29 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 20 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
32 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7 | 2 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | | | 4,5 | 3 | Bảng nữ |
6 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 2 | Bảng nữ |
8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | | | 2,5 | 10 | Bảng nữ |
10 | Trần Tuệ Doanh | HCM | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | | | 2,5 | 11 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối HCM
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6½ | 1 - 0 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 |
9 | 3 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 36 |
9 | 4 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | 0 - 1 | 5½ | Uông Dương Bắc | BDU | 21 |
9 | 5 | 29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 |
9 | 9 | 13 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 10 |
9 | 10 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Hữu Bình | BDU | 11 |
9 | 12 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 3½ | ½ - ½ | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 12 |
9 | 13 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Quốc Việt | BDU | 9 |
9 | 15 | 22 | Trương Á Minh | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 33 |
9 | 16 | 28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3 | ½ - ½ | 3½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 31 |
7 | 3 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | ½ - ½ | 3½ | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 9 |
7 | 4 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 7 |
7 | 5 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 13 |
7 | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 3 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 7 |
9 | 4 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 39 |
9 | 5 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 36 |
9 | 6 | 15 | Trương Á Minh | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3 |
9 | 7 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trềnh A Sáng | HCM | 38 |
9 | 8 | 18 | Hà Văn Tiến | BPH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vũ Quốc Đạt | HCM | 10 |
9 | 10 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Chánh Tâm | HCM | 13 |
9 | 11 | 16 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 24 |
9 | 13 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 20 |
9 | 15 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 37 |
9 | 17 | 30 | Uông Dương Bắc | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 33 |
7 | 1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 |
7 | 3 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4 | 1 - 0 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 |
7 | 4 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 |
7 | 5 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 10 |
9 | 1 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5½ | 0 - 1 | 6½ | Hà Văn Tiến | BPH | 10 |
9 | 3 | 32 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | 1 - 0 | 5½ | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
9 | 4 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 |
9 | 6 | 26 | Trần Hữu Bình | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 14 |
9 | 7 | 22 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 21 |
9 | 8 | 35 | Trần Cẩm Long | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Trương Á Minh | HCM | 3 |
9 | 9 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 9 |
9 | 11 | 29 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 19 |
9 | 14 | 20 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trềnh A Sáng | HCM | 7 |
9 | 16 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Lại Việt Trường | BRV | 16 |
7 | 1 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 |
7 | 4 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 13 |
7 | 6 | 10 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 8 |
Chi tiết kỳ thủ HCM
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đào Quốc Hưng 2343 HCM Rp:2370 Điểm 5 |
1 | 22 | Trương Á Minh | HCM | 4 | s 0 | 2 | 18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w ½ | 3 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w 1 | 5 | 28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | w 1 | 7 | 7 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | w ½ | 8 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | s 0 | 9 | 21 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | w 0 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 2341 HCM Rp:2361 Điểm 5 |
1 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s ½ | 2 | 36 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w ½ | 3 | 22 | Trương Á Minh | HCM | 4 | s ½ | 4 | 38 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | w 1 | 5 | 34 | Phan Phúc Trường | BPH | 2,5 | s 1 | 6 | 35 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w ½ | 7 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s ½ | 8 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | s ½ | Trần Chánh Tâm 2340 HCM Rp:2489 Điểm 6,5 |
1 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | 2 | 23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | s ½ | 3 | 29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s ½ | 5 | 21 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | w 1 | 6 | 7 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | s ½ | 7 | 27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | w 0 | 8 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s 1 | 9 | 36 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 1 | Trềnh A Sáng 2338 HCM Rp:2275 Điểm 4 |
1 | 27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | w 0 | 2 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | s ½ | 3 | 31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 4 | 36 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 32 | Trần Cẩm Long | KHO | 3 | w 1 | 6 | 29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | s 0 | 7 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w ½ | 8 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s ½ | 9 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | w ½ | Vũ Quốc Đạt 2336 HCM Rp:2318 Điểm 4,5 |
1 | 29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | w 0 | 2 | 35 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 0 | 3 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | 4 | 23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | s ½ | 5 | 31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w ½ | 6 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | s ½ | 7 | 38 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | s 1 | 8 | 20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | w ½ | 9 | 13 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4,5 | s ½ | Trương Á Minh 2323 HCM Rp:2289 Điểm 4 |
1 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 1 | 2 | 7 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 4 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | s ½ | 5 | 20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | w ½ | 6 | 13 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4,5 | s 0 | 7 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w ½ | 8 | 31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s ½ | 9 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | w ½ | Nguyễn Hoàng Lâm 2319 HCM Rp:2180 Điểm 4,5 |
1 | 7 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | w 0 | 2 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s 1 | 3 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 0 | 4 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 2,5 | w 1 | 6 | 31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 0 | 7 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | 8 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2,5 | s 1 | 9 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w ½ | Nguyễn Minh Nhật Quang 2318 HCM Rp:2606 Điểm 7,5 |
1 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | s 1 | 2 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | w 1 | 3 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2,5 | s 1 | 4 | 7 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | s 0 | 5 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w 1 | 6 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 1 | 7 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 1 | 8 | 21 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | s ½ | 9 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | w 1 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân 2317 HCM Rp:2247 Điểm 3,5 |
1 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 1 | 2 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s ½ | 3 | 21 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | w ½ | 4 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s ½ | 5 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 0 | 6 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 2,5 | s ½ | 7 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 0 | 8 | 23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | s 0 | 9 | 31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w ½ | Diệp Khai Nguyên 2315 HCM Rp:2290 Điểm 4 |
1 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w ½ | 2 | 13 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4,5 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 0 | 4 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 0 | 5 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 2,5 | s ½ | 6 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | s ½ | 8 | 38 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | w ½ | 9 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w ½ | Nguyễn Hoàng Yến 2400 HCM Rp:2338 Điểm 3,5 |
1 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 1 | 3 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w ½ | 5 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s 0 | 6 | 12 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Đàm Thị Thùy Dung 2397 HCM Rp:2245 Điểm 4 |
1 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | 5 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 6 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2 | w 1 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan 2394 HCM Rp:2395 Điểm 3,5 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | s 1 | 3 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | 4 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w ½ | 5 | 8 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | s 1 | 6 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 0 | 7 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | Trần Tuệ Doanh 2387 HCM Rp:2452 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 1 | 4 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s 1 | 5 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | 6 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w ½ | Nguyễn Minh Nhật Quang 2400 HCM Rp:2552 Điểm 6,5 |
1 | 21 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 1 | 2 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | w 1 | 3 | 12 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | s 0 | 4 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | w 1 | 5 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | w ½ | 6 | 35 | Lại Việt Trường | BRV | 6,5 | s ½ | 7 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w 1 | 8 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s ½ | 9 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 1 | Diệp Khai Nguyên 2393 HCM Rp:2499 Điểm 6 |
1 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | w 1 | 2 | 29 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | s ½ | 3 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | 4 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | s 0 | 5 | 23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w ½ | 6 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | s 1 | 7 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s 1 | 8 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 39 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | w 1 | Vũ Quốc Đạt 2391 HCM Rp:2454 Điểm 5,5 |
1 | 30 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w 1 | 2 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w ½ | 4 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s ½ | 7 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | 8 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | s ½ | 9 | 18 | Hà Văn Tiến | BPH | 4,5 | s 1 | Trần Chánh Tâm 2388 HCM Rp:2332 Điểm 4 |
1 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s ½ | 2 | 35 | Lại Việt Trường | BRV | 6,5 | w ½ | 3 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | w ½ | 5 | 37 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|