GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 21.11.2020 06:14:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BPH
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | Hà Văn Tiến | BPH | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 10 | Cờ nhanh: Bảng nam |
7 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 1 | Cờ nhanh: Bảng nam |
12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 16 | Cờ nhanh: Bảng nam |
13 | Chu Tuấn Hải | BPH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 22 | Cờ nhanh: Bảng nam |
16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 36 | Cờ nhanh: Bảng nam |
18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4 | 27 | Cờ nhanh: Bảng nam |
31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 30 | Cờ nhanh: Bảng nam |
34 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 37 | Cờ nhanh: Bảng nam |
36 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 9 | Cờ nhanh: Bảng nam |
37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 17 | Cờ nhanh: Bảng nam |
6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 26 | Cờ chớp: Bảng nam |
7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 8 | Cờ chớp: Bảng nam |
14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 22 | Cờ chớp: Bảng nam |
16 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 19 | Cờ chớp: Bảng nam |
18 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 18 | Cờ chớp: Bảng nam |
22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 41 | Cờ chớp: Bảng nam |
25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 10 | Cờ chớp: Bảng nam |
26 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 24 | Cờ chớp: Bảng nam |
32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 31 | Cờ chớp: Bảng nam |
34 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 39 | Cờ chớp: Bảng nam |
1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 25 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
4 | Đặng Hữu Trang | BPH | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 26 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
10 | Hà Văn Tiến | BPH | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 7,5 | 1 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 22 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 27 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 8 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
19 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 14 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
20 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 32 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
24 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
36 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 34 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối BPH
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 2 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5½ | 0 - 1 | 6½ | Võ Minh Nhất | BPH | 7 |
9 | 3 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 36 |
9 | 6 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trương Đình Vũ | DAN | 17 |
9 | 7 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 37 |
9 | 9 | 13 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 10 |
9 | 12 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 3½ | ½ - ½ | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 12 |
9 | 14 | 38 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 18 |
9 | 16 | 28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3 | ½ - ½ | 3½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 31 |
9 | 17 | 39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3 | 1 - 0 | 2½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 16 |
9 | 20 | 34 | Phan Phúc Trường | BPH | 2½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 40 |
9 | 3 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 7 |
9 | 8 | 18 | Hà Văn Tiến | BPH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vũ Quốc Đạt | HCM | 10 |
9 | 9 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 25 |
9 | 11 | 16 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 24 |
9 | 12 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | 0 - 1 | 3½ | Trần Cẩm Long | KHO | 11 |
9 | 14 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 14 |
9 | 16 | 41 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Phúc Trường | BPH | 26 |
9 | 18 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 17 |
9 | 19 | 21 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | 1 - 0 | 2½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 22 |
9 | 20 | 34 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2 | 1 - 0 | 2½ | Trương Đình Vũ | DAN | 29 |
9 | 1 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5½ | 0 - 1 | 6½ | Hà Văn Tiến | BPH | 10 |
9 | 2 | 24 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Uông Dương Bắc | BDU | 8 |
9 | 5 | 39 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4½ | ½ - ½ | 5 | Phùng Quang Điệp | BPH | 18 |
9 | 9 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 9 |
9 | 10 | 27 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Chu Tuấn Hải | BPH | 15 |
9 | 11 | 29 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 19 |
9 | 13 | 31 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 |
9 | 14 | 20 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trềnh A Sáng | HCM | 7 |
9 | 15 | 11 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 17 |
9 | 19 | 36 | Phan Phúc Trường | BPH | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
Chi tiết kỳ thủ BPH
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Hà Văn Tiến 2344 BPH Rp:2401 Điểm 5,5 |
1 | 21 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | w 0 | 2 | 25 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 1 | 3 | 35 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w ½ | 4 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 0 | 5 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 0 | 6 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | s 1 | 7 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2,5 | w 1 | 8 | 18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | 9 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | Võ Minh Nhất 2339 BPH Rp:2600 Điểm 7,5 |
1 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 22 | Trương Á Minh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s 1 | 4 | 27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s ½ | 6 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s ½ | 8 | 29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | w 1 | 9 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 1 | Đặng Hữu Trang 2334 BPH Rp:2321 Điểm 4,5 |
1 | 31 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 2 | 27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | s 0 | 3 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 1 | 4 | 20 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s 1 | 5 | 29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | w 1 | 6 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 0 | 7 | 21 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | w 0 | 8 | 36 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | s ½ | Chu Tuấn Hải 2333 BPH Rp:2172 Điểm 4,5 |
1 | 32 | Trần Cẩm Long | KHO | 3 | s ½ | 2 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w 0 | 3 | 38 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | s 0 | 4 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 2,5 | s 1 | 5 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | w 1 | 6 | 22 | Trương Á Minh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 36 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 8 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s ½ | 9 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w ½ | Đặng Cửu Tùng Lân 2330 BPH Rp:2011 Điểm 2,5 |
1 | 35 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w 1 | 2 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 1 | 3 | 27 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | w 0 | 4 | 29 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | s 0 | 5 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | w 0 | 6 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s ½ | 7 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s 0 | 8 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 4 | s 0 | Nguyễn Văn Bon 2327 BPH Rp:2135 Điểm 4 |
1 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 0 | 2 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s ½ | 3 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 0 | 4 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | s 0 | 5 | 39 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 4 | w 1 | 6 | 32 | Trần Cẩm Long | KHO | 3 | s 1 | 7 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 2,5 | w 1 | 8 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 38 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | s ½ | Phùng Quang Điệp 2313 BPH Rp:2286 Điểm 4 |
1 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 0 | 2 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 2,5 | w ½ | 3 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | s 0 | 4 | 15 | Lại Việt Trường | BRV | 2,5 | w 1 | 5 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s 0 | 8 | 22 | Trương Á Minh | HCM | 4 | w ½ | 9 | 28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | s ½ | Phan Phúc Trường 2310 BPH Rp:2014 Điểm 2,5 |
1 | 15 | Lại Việt Trường | BRV | 2,5 | w 1 | 2 | 21 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | s ½ | 3 | 23 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 1 | 4 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 0 | 5 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w 0 | 6 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 7 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 0 | 8 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | s 0 | 9 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 2,5 | w 0 | Vũ Hữu Cường 2308 BPH Rp:2415 Điểm 5,5 |
1 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s ½ | 3 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s 0 | 4 | 8 | Trềnh A Sáng | HCM | 4 | w 1 | 5 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | s 0 | 7 | 13 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4,5 | w 1 | 8 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 1 | 9 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | Ngô Ngọc Minh 2306 BPH Rp:2328 Điểm 4,5 |
1 | 18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | 2 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2,5 | w 0 | 3 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s 1 | 6 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 28 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w ½ | 9 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 0 | Chu Tuấn Hải 2395 BPH Rp:2333 Điểm 4 |
1 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 18 | Hà Văn Tiến | BPH | 4,5 | w 0 | 4 | 34 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | s 1 | 5 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | w 1 | 6 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 9 | 11 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | w 0 | Vũ Hữu Cường 2394 BPH Rp:2454 Điểm 5,5 |
1 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | s 1 | 2 | 25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 1 | 3 | 37 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 5 | 39 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | s 1 | 6 | 12 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | s ½ | 7 | 35 | Lại Việt Trường | BRV | 6,5 | w 0 | 8 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 1 | 9 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | Đặng Hữu Trang 2387 BPH Rp:2223 Điểm 4,5 |
1 | 34 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 41 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s ½ | 5 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w ½ | 6 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | w 0 | 9 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | s 1 | Võ Minh Nhất 2385 BPH Rp:2374 Điểm 4,5 |
1 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | 2 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 1 | 3 | 29 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | w 1 | 4 | 12 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | w 0 | 5 | 35 | Lại Việt Trường | BRV | 6,5 | s 0 | 6 | 38 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | s 1 | 7 | 25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 0 | 8 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | s ½ | 9 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | w ½ | Hà Văn Tiến 2383 BPH Rp:2381 Điểm 4,5 |
1 | 38 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 1 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 3 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s 1 | 4 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s 0 | 5 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 1 | 7 | 12 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | w 0 | 8 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s ½ | 9 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 0 | Phùng Quang Điệp 2379 BPH Rp:2126 Điểm 2,5 |
1 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 2 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | w 0 | 3 | 33 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 34 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | w 1 | 6 | 37 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | w ½ | 7 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | s 0 | 8 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 4 | w 0 | 9 | 21 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 0 | Nguyễn Văn Bon 2376 BPH Rp:2459 Điểm 5,5 |
1 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 4 | w 1 | 2 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 | w 1 | 5 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | 39 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|