Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE ONLINE CHESS OLYMPIAD FOR PEOPLE WITH DISABILITIES

Cập nhật ngày: 29.11.2020 12:13:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  48. Mongolia (RtgØ:1212, Lãnh đội: Ganbat Dashtseren / HS1: 4 / HS2: 12,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Khishigbayar Mijgee1847MGL49010530001001271681
2Gonchigdorj Gombo0MGL492328600010½01,571585
3Baasankhuu Boldbaatar0MGL49232510011011471379
4Delgerdalai Gan-Ochir0MGL49232781111100571166

Thông tin kỳ thủ

Khishigbayar Mijgee 1847 MGL Rp:1523
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
169Redor Menandro2019PHI1,5s 01
287Shahpalangov Aydin1945AZE3,5w 01
3353Gora Tapiwa1929ZIM4s 01
4236Talikadze Leri1162GEO4w 11
5318FMVenkata Krishna Karthik K1903IND4s 01
6124Aslanhan Halis1810TUR3s 01
7283Sadam Ali Sheikh0KEN1w 11
Gonchigdorj Gombo 0 MGL Rp:1355
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1101Subaste Arman1894PHI3,5w 02
2129Gelman Gennadiy1793AZE2s 02
3354Chikafu Onai1494ZIM4w 02
4184Sarishvili Ioseb1504GEO0s 12
5319Patra Subhendu Kumar1783IND2,5w 02
6165Selcuk Umit1628TUR2w ½2
7274Ndirangu Robert0KEN4s 02
Baasankhuu Boldbaatar 0 MGL Rp:1429
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1132Aguilera Felix1785PHI2,5s 03
290Aghalarov Habibulla1923AZE5w 03
3355Shonhiwa Natasha0ZIM0s 13
4294Tsiteladze Roman0GEO0w 13
5323Soundarya Kumar Pradhan1746IND5,5s 03
6295Ucar Nil0TUR0s 13
7230Mosongoh Geoffrey Maoga1199KEN2w 13
Delgerdalai Gan-Ochir 0 MGL Rp:1324
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1214Angot Cheryl A.1315PHI0w 14
2254Belyayeva Nadezhda0AZE2,5s 14
3356Mashonganyika Tafadzwa0ZIM1w 14
4269Mgeladze Anna0GEO1s 14
5325Sarita Manoj Kataria1266IND3w 14
6167Gungor Gokhan R1579TUR4w 04
7255Boke Ivini0KEN3s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2020/11/21 lúc 15.00
Bàn23
  Philippines 2
Rtg-53
  Mongolia
Rtg3 : 1
23.1
Redor Menandro
2019-
Khishigbayar Mijgee
18471 - 0
23.2
Subaste Arman
1894-
Gonchigdorj Gombo
01 - 0
23.3
Aguilera Felix
1785-
Baasankhuu Boldbaatar
01 - 0
23.4
Angot Cheryl A.
1315-
Delgerdalai Gan-Ochir
00 - 1
2. Ván ngày 2020/11/22 lúc 15.00
Bàn53
  Mongolia
Rtg-38
  Azerbaijan
Rtg1 : 3
24.1
Khishigbayar Mijgee
1847-
Shahpalangov Aydin
19450 - 1
24.2
Gonchigdorj Gombo
0-
Gelman Gennadiy
17930 - 1
24.3
Baasankhuu Boldbaatar
0-
Aghalarov Habibulla
19230 - 1
24.4
Delgerdalai Gan-Ochir
0-
Belyayeva Nadezhda
01 - 0
3. Ván ngày 2020/11/23 lúc 15.00
Bàn48
  Zimbabwe
Rtg-53
  Mongolia
Rtg2 : 2
27.1
Gora Tapiwa
1929-
Khishigbayar Mijgee
18471 - 0
27.2
Chikafu Onai
1494-
Gonchigdorj Gombo
01 - 0
27.3
Shonhiwa Natasha
0-
Baasankhuu Boldbaatar
00 - 1
27.4
Mashonganyika Tafadzwa
0-
Delgerdalai Gan-Ochir
00 - 1
4. Ván ngày 2020/11/24 lúc 15.00
Bàn53
  Mongolia
Rtg-54
  Georgia
Rtg4 : 0
25.1
Khishigbayar Mijgee
1847-
Talikadze Leri
11621 - 0
25.2
Gonchigdorj Gombo
0-
Sarishvili Ioseb
15041 - 0
25.3
Baasankhuu Boldbaatar
0-
Tsiteladze Roman
01 - 0
25.4
Delgerdalai Gan-Ochir
0-
Mgeladze Anna
01 - 0
5. Ván ngày 2020/11/25 lúc 15.00
Bàn34
  India 2
Rtg-53
  Mongolia
Rtg3 : 1
20.1FM
Venkata Krishna Karthik K
1903-
Khishigbayar Mijgee
18471 - 0
20.2
Patra Subhendu Kumar
1783-
Gonchigdorj Gombo
01 - 0
20.3
Soundarya Kumar Pradhan
1746-
Baasankhuu Boldbaatar
01 - 0
20.4
Sarita Manoj Kataria
1266-
Delgerdalai Gan-Ochir
00 - 1
6. Ván ngày 2020/11/26 lúc 15.00
Bàn40
  Turkey 3
Rtg-53
  Mongolia
Rtg2½:1½
23.1
Aslanhan Halis
1810-
Khishigbayar Mijgee
18471 - 0
23.2
Selcuk Umit
1628-
Gonchigdorj Gombo
0½ - ½
23.3
Ucar Nil
0-
Baasankhuu Boldbaatar
00 - 1
23.4
Gungor Gokhan R
1579-
Delgerdalai Gan-Ochir
01 - 0
7. Ván ngày 2020/11/27 lúc 15.00
Bàn53
  Mongolia
Rtg-57
  Kenya
Rtg2 : 2
27.1
Khishigbayar Mijgee
1847-
Sadam Ali Sheikh
01 - 0
27.2
Gonchigdorj Gombo
0-
Ndirangu Robert
00 - 1
27.3
Baasankhuu Boldbaatar
0-
Mosongoh Geoffrey Maoga
11991 - 0
27.4
Delgerdalai Gan-Ochir
0-
Boke Ivini
00 - 1